- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Iğdır FK Keçiörengücü
Iğdır FK 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Keçiörengücü
Huấn luyện viên:
10
Adrien Regattin
86
Burak Bekaroğlu
86
Burak Bekaroğlu
86
Burak Bekaroğlu
86
Burak Bekaroğlu
1
Furkan Köse
1
Furkan Köse
19
Cebrail Karayel
19
Cebrail Karayel
19
Cebrail Karayel
34
Rogerio Conceicao do Rosario
10
Malaly Dembélé
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
95
Aliou Badara Traore
95
Aliou Badara Traore
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrien Regattin Tiền vệ |
17 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Rogerio Conceicao do Rosario Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Furkan Köse Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
19 Cebrail Karayel Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
86 Burak Bekaroğlu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Alperen Selvi Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
66 Ali Yaşar Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Marcos Alexandre Rodrigues Silva Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Mert Çölgeçen Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Aly Malle Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Daniel Avramovski Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Malaly Dembélé Tiền đạo |
54 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
55 Mame Biram Diouf Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Aliou Badara Traore Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Eduart Rroca Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ali Dere Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Erkam Develi Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
71 Metin Uçar Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
36 Orhan Nahırcı Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Oğuzcan Çalışkan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Steven Caulker Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Süleyman Luş Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ahmet Engin Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Bahadır Han Güngördü Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Alp Arda Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Berkan Mahmut Keskin Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Burak Coban Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Arda Çolak Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Halil İbrahim Sönmez Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Semih Akyıldız Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Caner Cavlan Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Görkem Bitin Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mehmet Erdoğan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hasan Ayaroğlu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moustapha Camara Tiền đạo |
59 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Halil Can Ayan Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Oğuzhan Ayaydın Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 William Togui Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Emre Satılmış Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristal Abazaj Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Iğdır FK
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
2 : 0
(2-0)
Iğdır FK
Iğdır FK
Keçiörengücü
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Iğdır FK
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Erokspor Iğdır FK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Iğdır FK Pendikspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Gençlerbirliği Iğdır FK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Adanaspor Iğdır FK |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.84 |
0.82 2.25 0.81 |
|||
19/01/2025 |
Iğdır FK Boluspor |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.95 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Keçiörengücü
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/02/2025 |
Keçiörengücü Adanaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Boluspor Keçiörengücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Keçiörengücü Yeni Malatyaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Bandırmaspor Keçiörengücü |
0 0 (0) (0) |
0.76 -0.5 0.95 |
0.89 2.5 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Keçiörengücü Sakaryaspor |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5