Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 18/12/2024 10:00
SVĐ: Aktepe Stadı
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.87 3/4 0.97
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
4.00 3.80 1.70
0.84 9 0.90
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.88 1.0 0.90
- - -
- - -
4.75 2.25 2.37
- - -
- - -
- - -
-
-
Yilmaz Basravi
Recep Tasbakir
4’ -
10’
Đang cập nhật
Alex Pritchard
-
Đang cập nhật
Orhan Nahirci
27’ -
32’
Đang cập nhật
Queensy Menig
-
38’
Özkan Yigiter
Emrah Başsan
-
Süleyman Luş
Kristal Abazaj
46’ -
Eren Sami Poyraz
Alper Burak Duman
54’ -
57’
Đang cập nhật
Turac Böke
-
60’
Đang cập nhật
Queensy Menig
-
63’
Alex Pritchard
Samuel Moutoussamy
-
69’
Queensy Menig
Oguzhan Aksoy
-
79’
Đang cập nhật
Azizbek Turgunboev
-
82’
Turac Böke
Mümin Barış Nazlı
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
12
47%
53%
3
0
1
2
386
435
4
18
1
7
0
2
Keçiörengücü Sivasspor
Keçiörengücü 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Erkan Sözeri
3-4-1-2 Sivasspor
Huấn luyện viên: Ömer Erdogan
95
Aliou Badara Traore
28
William Togui
28
William Togui
28
William Togui
1
Mehmet Erdoğan
1
Mehmet Erdoğan
1
Mehmet Erdoğan
1
Mehmet Erdoğan
4
Mert Kula
22
Halil Can Ayan
22
Halil Can Ayan
11
Queensy Menig
58
Ziya Erdal
58
Ziya Erdal
58
Ziya Erdal
58
Ziya Erdal
26
Uroš Radaković
58
Ziya Erdal
58
Ziya Erdal
58
Ziya Erdal
58
Ziya Erdal
26
Uroš Radaković
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Aliou Badara Traore Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
4 Mert Kula Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Halil Can Ayan Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 William Togui Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mehmet Erdoğan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
50 Berke Vural Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Oguzcan Caliskan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Yilmaz Basravi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Orhan Nahirci Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
73 Süleyman Luş Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Recep Tasbakir Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Queensy Menig Tiền đạo |
26 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Uroš Radaković Hậu vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Charis Charisis Tiền vệ |
52 | 1 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
23 Alaaddin Okumuş Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
58 Ziya Erdal Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Emrah Başsan Tiền vệ |
43 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Pritchard Tiền vệ |
12 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Đorđe Nikolić Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
53 Emirhan Basyigit Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Özkan Yigiter Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Turac Böke Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Oğuzhan Ayaydın Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
52 Alper Burak Duman Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mahmut Akan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kristal Abazaj Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
54 Emin Metehan Ataşsalar Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Emre Satılmış Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Moustapha Camara Tiền vệ |
54 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền vệ |
51 Eren Sami Poyraz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Uğur Kaan Yıldız Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
11 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Oguzhan Aksoy Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mehmet Talha Seker Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Emre Gökay Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mümin Barış Nazlı Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Huseyin Arslan Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Azizbek Turgunboev Tiền vệ |
28 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Samba Camara Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Garry Rodrigues Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Murat Paluli Hậu vệ |
55 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Keçiörengücü
Sivasspor
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
3 : 2
(1-0)
Keçiörengücü
Keçiörengücü
Sivasspor
0% 0% 100%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Keçiörengücü
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Ümraniyespor Keçiörengücü |
1 2 (1) (0) |
0.86 -0.25 0.90 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Keçiörengücü İstanbulspor |
2 1 (2) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Keçiörengücü Yeni Çarşı FK |
4 2 (3) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Şanlıurfaspor Keçiörengücü |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.91 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Keçiörengücü Manisa BBSK |
4 0 (1) (0) |
0.83 +0 0.88 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sivasspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Bodrumspor Sivasspor |
2 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.92 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Sivasspor Galatasaray |
2 3 (1) (2) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.96 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Antalyaspor Sivasspor |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sivasspor Kasımpaşa |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Fenerbahçe Sivasspor |
4 0 (1) (0) |
0.80 -2.0 1.05 |
0.85 3.5 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 16
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 16
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
7 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 32