Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 11/02/2025 23:00
SVĐ: Aktepe Stadı
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Keçiörengücü Adanaspor
Keçiörengücü 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Adanaspor
Huấn luyện viên:
10
Malaly Dembélé
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
6
Erkam Develi
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
8
Eduart Rroca
95
Aliou Badara Traore
95
Aliou Badara Traore
22
Fatih Kuruçuk
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
2
Adama Fofana
47
Samuel Yépié Yépié
47
Samuel Yépié Yépié
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
26
Mehmet Feyzi Yıldırım
20
Amadou Ciss
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Malaly Dembélé Tiền đạo |
54 | 10 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
55 Mame Biram Diouf Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
95 Aliou Badara Traore Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
8 Eduart Rroca Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Ali Dere Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Erkam Develi Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
71 Metin Uçar Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
36 Orhan Nahırcı Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
5 Oğuzcan Çalışkan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Steven Caulker Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
73 Süleyman Luş Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Fatih Kuruçuk Hậu vệ |
54 | 4 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
20 Amadou Ciss Tiền vệ |
33 | 4 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Samuel Yépié Yépié Tiền vệ |
47 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Mehmet Feyzi Yıldırım Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 5 | 2 | Hậu vệ |
2 Adama Fofana Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
55 Nurullah Aslan Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hasan Hatipoğlu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Bonke Innocent Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Harun Alpsoy Tiền vệ |
56 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Andrei Virgil Ivan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sokol Cikalleshi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Keçiörengücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Görkem Bitin Tiền đạo |
27 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Mehmet Erdoğan Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Hasan Ayaroğlu Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Moustapha Camara Tiền đạo |
59 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Halil Can Ayan Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Oğuzhan Ayaydın Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 William Togui Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Emre Satılmış Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Kristal Abazaj Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Adanaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Yusuf Can Esendemir Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Metehan Altunbaş Tiền đạo |
59 | 7 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
64 Cem Güzelbay Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Hıdır Aytekin Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Endri Çekiçi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Yasin Arda Midiliç Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Korcan Çelikay Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Doğukan Emeksiz Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Ferhat Katipoğlu Hậu vệ |
48 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Keçiörengücü
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor
1 : 1
(0-0)
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor
1 : 2
(1-1)
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
1 : 0
(0-0)
Adanaspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Adanaspor
0 : 3
(0-3)
Keçiörengücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Keçiörengücü
1 : 0
(0-0)
Adanaspor
Keçiörengücü
Adanaspor
40% 60% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Keçiörengücü
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Boluspor Keçiörengücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Keçiörengücü Yeni Malatyaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Bandırmaspor Keçiörengücü |
0 0 (0) (0) |
0.76 -0.5 0.95 |
0.89 2.5 0.87 |
|||
19/01/2025 |
Keçiörengücü Sakaryaspor |
2 3 (1) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Keçiörengücü Kocaelispor |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Adanaspor
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Adanaspor Manisa BBSK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Pendikspor Adanaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Adanaspor Iğdır FK |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.86 2.25 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Erokspor Adanaspor |
1 0 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Boluspor Adanaspor |
3 1 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.25 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11