GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 10:30

SVĐ: Ankara Ondokuz Mayıs Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/2 0.84

0.96 2.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.00 4.50

0.78 8.5 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.70 0.75 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.00 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ankara Ondokuz Mayıs Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kemal Özdeş

  • Ngày sinh:

    10-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    29 (T:11, H:8, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hakan Kutlu

  • Ngày sinh:

    14-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    99 (T:37, H:24, B:38)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ankaragücü BB Erzurumspor

Đội hình

Ankaragücü 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Kemal Özdeş

Ankaragücü VS BB Erzurumspor

4-1-4-1 BB Erzurumspor

Huấn luyện viên: Hakan Kutlu

9

Rijad Bajić

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

23

Ali Kaan Güneren

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

16

İsmail Çokçalış

23

Ali Kaan Güneren

22

Mustafa Yumlu

15

Guram Giorbelidze

15

Guram Giorbelidze

15

Guram Giorbelidze

8

Sefa Akgün

8

Sefa Akgün

8

Sefa Akgün

8

Sefa Akgün

21

Odise Roshi

11

Streli Mamba

11

Streli Mamba

Đội hình xuất phát

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rijad Bajić Tiền đạo

60 8 1 1 0 Tiền đạo

23

Ali Kaan Güneren Tiền vệ

67 3 1 4 0 Tiền vệ

22

Dorin Rotariu Tiền vệ

19 2 0 0 0 Tiền vệ

77

Hayrullah Bilazer Hậu vệ

55 1 2 1 0 Hậu vệ

16

İsmail Çokçalış Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

6

Cem Tuna Türkmen Tiền vệ

54 0 1 1 0 Tiền vệ

25

Ertaç Özbir Thủ môn

35 0 0 0 1 Thủ môn

5

Diogo Alexis Rodrigues Coelho Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Mahmut Tekdemir Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

88

Osman Çelik Tiền vệ

24 0 0 3 0 Tiền vệ

14

Kevin Varga Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

BB Erzurumspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Mustafa Yumlu Hậu vệ

51 9 4 13 0 Hậu vệ

21

Odise Roshi Tiền vệ

19 2 1 2 0 Tiền vệ

11

Streli Mamba Tiền đạo

16 2 0 1 0 Tiền đạo

15

Guram Giorbelidze Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

8

Sefa Akgün Tiền vệ

58 0 4 6 0 Tiền vệ

53

Orhan Ovacıklı Hậu vệ

54 0 2 7 0 Hậu vệ

91

Tonio Teklić Tiền đạo

16 0 2 1 0 Tiền đạo

2

Mustafa Akbaş Hậu vệ

38 0 1 2 0 Hậu vệ

16

Mehmet Ataberk Dadakdeniz Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

25

Azubuike Godson Okechukwu Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

9

Koray Kılınç Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Hasan Nazarov Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Riccardo Saponara Tiền vệ

30 1 1 3 0 Tiền vệ

90

Miraç Şimşek Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

91

Görkem Cihan Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

27

Arda Ünyay Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Renat Dadaşov Tiền đạo

16 2 1 1 0 Tiền đạo

30

Mesut Emre Kesik Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Yıldırım Mert Çetin Hậu vệ

58 0 0 4 0 Hậu vệ

BB Erzurumspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Salih Sarıkaya Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Ömer Arda Kara Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Süleyman Koç Tiền đạo

41 0 1 3 0 Tiền đạo

88

Toni Tasev Tiền vệ

22 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Yakup Kırtay Hậu vệ

60 3 1 2 0 Hậu vệ

4

Gökhan Akkan Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Süleyman Enes Karakaş Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Muhammed Furkan Özhan Tiền vệ

56 4 1 5 0 Tiền vệ

18

Özgür Sert Tiền vệ

59 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Mehmet Göktüğ Bakırbaş Thủ môn

56 0 0 8 0 Thủ môn

Ankaragücü

BB Erzurumspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ankaragücü: 2T - 0H - 3B) (BB Erzurumspor: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

BB Erzurumspor

1 : 0

(1-0)

Ankaragücü

27/02/2022

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

BB Erzurumspor

0 : 1

(0-1)

Ankaragücü

03/10/2021

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

2 : 1

(1-0)

BB Erzurumspor

31/01/2021

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

BB Erzurumspor

1 : 0

(0-0)

Ankaragücü

13/09/2020

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

1 : 2

(0-0)

BB Erzurumspor

Phong độ gần nhất

Ankaragücü

Phong độ

BB Erzurumspor

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.0
TB bàn thắng
0.4
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ankaragücü

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

17/01/2025

Şanlıurfaspor

Ankaragücü

0 1

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.85 2.5 0.85

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Amed SK

Ankaragücü

1 0

(0) (0)

0.83 +0 0.91

0.78 2.25 0.85

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/01/2025

Ankaragücü

Iskenderunspor A.Ş.

1 1

(1) (0)

0.80 -0.75 1.05

0.89 2.75 0.89

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Ankaragücü

Keçiörengücü

2 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.75 0.75

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Çorum Belediyespor

Ankaragücü

1 1

(0) (0)

0.86 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

H
X

BB Erzurumspor

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

BB Erzurumspor

Bandırmaspor

2 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.97 2.25 0.85

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

BB Erzurumspor

Şanlıurfaspor

0 1

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

1.01 2.25 0.83

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

BB Erzurumspor

Göztepe

0 1

(0) (1)

0.91 0.75 0.97

0.86 2.5 0.92

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Ümraniyespor

BB Erzurumspor

0 0

(0) (0)

0.90 +0 0.85

0.74 2.25 0.90

H
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

21/12/2024

BB Erzurumspor

Sakaryaspor

0 0

(0) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.90 2.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 18

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 1

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất