Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 10:30
SVĐ: Ankara Ondokuz Mayıs Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 -1 1/2 0.84
0.96 2.25 0.80
- - -
- - -
1.90 3.00 4.50
0.78 8.5 0.88
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.70 0.75 -0.94
- - -
- - -
2.62 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ankaragücü BB Erzurumspor
Ankaragücü 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Kemal Özdeş
4-1-4-1 BB Erzurumspor
Huấn luyện viên: Hakan Kutlu
9
Rijad Bajić
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
22
Mustafa Yumlu
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
15
Guram Giorbelidze
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
8
Sefa Akgün
21
Odise Roshi
11
Streli Mamba
11
Streli Mamba
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rijad Bajić Tiền đạo |
60 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ali Kaan Güneren Tiền vệ |
67 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Dorin Rotariu Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hayrullah Bilazer Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 İsmail Çokçalış Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cem Tuna Türkmen Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ertaç Özbir Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Diogo Alexis Rodrigues Coelho Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mahmut Tekdemir Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Osman Çelik Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kevin Varga Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Mustafa Yumlu Hậu vệ |
51 | 9 | 4 | 13 | 0 | Hậu vệ |
21 Odise Roshi Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Streli Mamba Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Guram Giorbelidze Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Sefa Akgün Tiền vệ |
58 | 0 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
53 Orhan Ovacıklı Hậu vệ |
54 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
91 Tonio Teklić Tiền đạo |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Mustafa Akbaş Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Mehmet Ataberk Dadakdeniz Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Azubuike Godson Okechukwu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Koray Kılınç Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Hasan Nazarov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Riccardo Saponara Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Miraç Şimşek Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Görkem Cihan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Arda Ünyay Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Renat Dadaşov Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Mesut Emre Kesik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yıldırım Mert Çetin Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
BB Erzurumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Salih Sarıkaya Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Ömer Arda Kara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Süleyman Koç Tiền đạo |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
88 Toni Tasev Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Yakup Kırtay Hậu vệ |
60 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Gökhan Akkan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Süleyman Enes Karakaş Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammed Furkan Özhan Tiền vệ |
56 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Özgür Sert Tiền vệ |
59 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Mehmet Göktüğ Bakırbaş Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
Ankaragücü
BB Erzurumspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
1 : 0
(1-0)
Ankaragücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
0 : 1
(0-1)
Ankaragücü
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
2 : 1
(1-0)
BB Erzurumspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
BB Erzurumspor
1 : 0
(0-0)
Ankaragücü
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
1 : 2
(0-0)
BB Erzurumspor
Ankaragücü
BB Erzurumspor
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ankaragücü
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Şanlıurfaspor Ankaragücü |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Amed SK Ankaragücü |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Ankaragücü Iskenderunspor A.Ş. |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Ankaragücü Keçiörengücü |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Çorum Belediyespor Ankaragücü |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
BB Erzurumspor
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
BB Erzurumspor Bandırmaspor |
2 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.97 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
BB Erzurumspor Şanlıurfaspor |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
1.01 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
BB Erzurumspor Göztepe |
0 1 (0) (1) |
0.91 0.75 0.97 |
0.86 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Ümraniyespor BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.74 2.25 0.90 |
H
|
X
|
|
21/12/2024 |
BB Erzurumspor Sakaryaspor |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 18
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 1
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 19