Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 05/02/2025 15:00
SVĐ: Çaykur Didi Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Rizespor Ankaragücü
Rizespor 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Ankaragücü
Huấn luyện viên:
8
Dal Varesanovic
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
4
Attila Mocsi
4
Attila Mocsi
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
2
Husniddin Aliqulov
9
Rijad Bajić
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
16
İsmail Çokçalış
23
Ali Kaan Güneren
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dal Varesanovic Tiền vệ |
58 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Husniddin Aliqulov Hậu vệ |
49 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Attila Mocsi Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Ali Sowe Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Mithat Pala Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
28 Babajide David Akintola Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Muhammet Taha Şahin Hậu vệ |
57 | 0 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Amir Hadžiahmetović Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rachid Ghezzal Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ivo Grbić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rijad Bajić Tiền đạo |
60 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Ali Kaan Güneren Tiền vệ |
67 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Dorin Rotariu Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hayrullah Bilazer Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 İsmail Çokçalış Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cem Tuna Türkmen Tiền vệ |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Ertaç Özbir Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
5 Diogo Alexis Rodrigues Coelho Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mahmut Tekdemir Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Osman Çelik Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kevin Varga Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Ayberk Karapo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Canberk Yurdakul Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emrecan Bulut Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Casper Højer Nielsen Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Ibrahim Olawoyin Tiền đạo |
58 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
1 Tarık Çetin Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Muhamed Buljubašić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Václav Jurečka Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Doğanay Avcı Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Seyfettin Anıl Yaşar Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Mesut Emre Kesik Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Yıldırım Mert Çetin Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
35 Hasan Nazarov Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Riccardo Saponara Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
90 Miraç Şimşek Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Görkem Cihan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Arda Ünyay Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Renat Dadaşov Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rizespor
Ankaragücü
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
2 : 2
(2-0)
Ankaragücü
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
3 : 1
(0-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
1 : 1
(1-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
1 : 1
(1-1)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
5 : 3
(2-3)
Ankaragücü
Rizespor
Ankaragücü
40% 40% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rizespor
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Fenerbahçe Rizespor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Rizespor Adana Demirspor |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.81 3.0 0.96 |
|||
18/01/2025 |
İstanbul Başakşehir Rizespor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.86 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hatayspor Rizespor |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Fatih Karagümrük Rizespor |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Ankaragücü
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Ümraniyespor Ankaragücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ankaragücü BB Erzurumspor |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.96 2.25 0.80 |
|||
17/01/2025 |
Şanlıurfaspor Ankaragücü |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Amed SK Ankaragücü |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Ankaragücü Iskenderunspor A.Ş. |
1 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.89 2.75 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 5
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9