Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 22/12/2024 16:00
SVĐ: Dr. Turhan Kılıçcıoğlu Stadyumu
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.85
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.62 3.20 2.62
0.79 9 0.95
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
3.25 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Diogo Coelho
-
Đang cập nhật
Thomas Verheydt
24’ -
30’
Đang cập nhật
Hayrullah Bilazer
-
Đang cập nhật
Geraldo
35’ -
40’
Đang cập nhật
Yusuf Emre Gültekin
-
46’
Riad Bajić
Dorin Rotariu
-
Geraldo
Kadir Seven
51’ -
Đang cập nhật
Tunahan Ergul
60’ -
62’
Kevin Varga
R. Dadashov
-
Thomas Verheydt
Kabongo Kasongo
64’ -
Đang cập nhật
Kadir Seven
65’ -
Kadir Seven
Mehmet Dingil
75’ -
77’
Osman Çelik
Mesut Emre Kesik
-
Tunahan Ergul
Atakan Cangöz
86’ -
87’
Diogo Coelho
Sirozhiddin Astanakulov
-
89’
Renaldo Cephas
Dorin Rotariu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
63%
37%
1
4
16
11
478
282
7
4
4
2
3
2
Çorum Belediyespor Ankaragücü
Çorum Belediyespor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Serkan Özbalta
4-1-4-1 Ankaragücü
Huấn luyện viên: Kenan Kocak
9
Thomas Verheydt
99
Eren Karadağ
99
Eren Karadağ
99
Eren Karadağ
99
Eren Karadağ
29
Geraldo
99
Eren Karadağ
99
Eren Karadağ
99
Eren Karadağ
99
Eren Karadağ
29
Geraldo
9
Riad Bajić
16
Ismail Cokcalis
16
Ismail Cokcalis
16
Ismail Cokcalis
16
Ismail Cokcalis
23
Ali Kaan Güneren
23
Ali Kaan Güneren
77
Hayrullah Bilazer
77
Hayrullah Bilazer
77
Hayrullah Bilazer
29
Renaldo Cephas
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Verheydt Tiền đạo |
51 | 15 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
29 Geraldo Tiền vệ |
51 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Ferhat Yazgan Tiền vệ |
49 | 5 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Atakan Akkaynak Tiền vệ |
55 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
99 Eren Karadağ Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Zargo Touré Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Kerem Kalafat Hậu vệ |
48 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Erkan Kaş Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Hasan Huseyin Akinay Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Kadir Seven Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Tunahan Ergul Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Riad Bajić Tiền vệ |
55 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Renaldo Cephas Tiền vệ |
56 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Ali Kaan Güneren Tiền vệ |
62 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
77 Hayrullah Bilazer Hậu vệ |
50 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Ismail Cokcalis Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ertaç Özbir Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
4 Mert Çetin Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Diogo Coelho Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Yusuf Emre Gültekin Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Osman Çelik Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Kevin Varga Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Amar Ćatić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Kabongo Kasongo Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Suat Kaya Tiền vệ |
49 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Ozan Sol Tiền vệ |
32 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
92 Atakan Cangöz Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Mahmut Eren Güler Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ahmethan Köse Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hasan Ege Akdoğan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
89 Atila Turan Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Mehmet Dingil Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Hasan Nazarov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 R. Dadashov Tiền đạo |
11 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
90 Miraç Şimşek Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Fatih Demir Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Dorin Rotariu Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Mahmut Tekdemir Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Mesut Emre Kesik Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Riccardo Saponara Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Nico Schulz Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Çorum Belediyespor
Ankaragücü
Çorum Belediyespor
Ankaragücü
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Çorum Belediyespor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
24 Erzincanspor Çorum Belediyespor |
4 6 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.95 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Çorum Belediyespor Amed SK |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Manisa BBSK Çorum Belediyespor |
0 1 (0) (1) |
1.01 +0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Çorum Belediyespor BB Erzurumspor |
0 1 (0) (1) |
0.94 -0.25 0.82 |
0.95 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Erokspor Çorum Belediyespor |
2 2 (0) (2) |
0.84 +0 0.92 |
0.93 2.5 0.75 |
H
|
T
|
Ankaragücü
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Menemen Belediyespor Ankaragücü |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Ankaragücü Manisa BBSK |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Boluspor Ankaragücü |
2 3 (1) (2) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Karşıyaka Ankaragücü |
1 2 (0) (1) |
0.82 +1.0 1.02 |
0.83 3.0 0.81 |
H
|
H
|
|
01/12/2024 |
Ankaragücü Pendikspor |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.89 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
25 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 3
36 Tổng 13