GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 07/01/2025 10:00

SVĐ: Eryaman Stadyumu

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 -0.95

0.89 2.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.30 5.25

0.85 8.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

-0.94 1.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.37 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Ender Gor

    Ömer Gür

  • Đang cập nhật

    Kevin Varga

    45’
  • Hayrullah Bilazer

    Stelios Kitsiou

    46’
  • 60’

    Mahmut Bilir

    Kerem Kursun

  • Kevin Varga

    Renaldo Cephas

    62’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Kerem Kursun

  • Stelios Kitsiou

    Osman Çelik

    77’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Muhammet Beşir

  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 07/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Eryaman Stadyumu

  • Trọng tài chính:

    ?. Avcı

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kemal Özdeş

  • Ngày sinh:

    10-05-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    29 (T:11, H:8, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gürkan Aslan

  • Ngày sinh:

    12-03-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    3 (T:2, H:1, B:0)

10

Phạt góc

2

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

2

Cứu thua

7

1

Phạm lỗi

2

369

Tổng số đường chuyền

198

20

Dứt điểm

4

8

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

1

Ankaragücü Iskenderunspor A.Ş.

Đội hình

Ankaragücü 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Kemal Özdeş

Ankaragücü VS Iskenderunspor A.Ş.

4-2-3-1 Iskenderunspor A.Ş.

Huấn luyện viên: Gürkan Aslan

23

Ali Kaan Güneren

6

Cem Türkmen

6

Cem Türkmen

6

Cem Türkmen

6

Cem Türkmen

22

Dorin Rotariu

22

Dorin Rotariu

77

Hayrullah Bilazer

77

Hayrullah Bilazer

77

Hayrullah Bilazer

17

R. Dadashov

1

Onur Can Özdemir

13

Ender Gor

13

Ender Gor

13

Ender Gor

13

Ender Gor

13

Ender Gor

4

Turan Tuzlacik

4

Turan Tuzlacik

4

Turan Tuzlacik

4

Turan Tuzlacik

31

Erbay Eker

Đội hình xuất phát

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Ali Kaan Güneren Tiền vệ

64 3 1 4 0 Tiền vệ

17

R. Dadashov Tiền đạo

13 2 1 1 0 Tiền đạo

22

Dorin Rotariu Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

77

Hayrullah Bilazer Hậu vệ

52 1 2 1 0 Hậu vệ

6

Cem Türkmen Tiền vệ

51 0 1 1 0 Tiền vệ

91

Görkem Cihan Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

26

Nico Schulz Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Diogo Coelho Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Mesut Emre Kesik Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Hasan Nazarov Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Kevin Varga Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Iskenderunspor A.Ş.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Onur Can Özdemir Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

31

Erbay Eker Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Kadir Turhan Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Ulaş Zengin Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Turan Tuzlacik Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ender Gor Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Mehmed Manis Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Serdarcan Eralp Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

94

Mahmut Bilir Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Mohamed Khalil Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Muhammet Beşir Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Ankaragücü

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Riccardo Saponara Tiền vệ

28 1 1 3 0 Tiền vệ

28

Fatih Demir Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

9

Riad Bajić Tiền đạo

57 8 1 1 0 Tiền đạo

19

Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo

30 1 0 0 0 Tiền đạo

88

Osman Çelik Tiền vệ

21 0 0 3 0 Tiền vệ

16

Ismail Cokcalis Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

90

Miraç Şimşek Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Stelios Kitsiou Hậu vệ

52 0 3 11 0 Hậu vệ

29

Renaldo Cephas Tiền đạo

58 5 1 5 0 Tiền đạo

Iskenderunspor A.Ş.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Hüseyin Aybars Tüfekci Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Arel Ekinci Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

10

Kerem Kursun Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

75

Hijran Ali Boyaci Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Ömer Gür Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

54

Muhammet Eren Kazancı Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

Ankaragücü

Iskenderunspor A.Ş.

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ankaragücü: 1T - 0H - 0B) (Iskenderunspor A.Ş.: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/12/2023

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Ankaragücü

3 : 1

(1-1)

Iskenderunspor A.Ş.

Phong độ gần nhất

Ankaragücü

Phong độ

Iskenderunspor A.Ş.

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.2
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ankaragücü

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Ankaragücü

Keçiörengücü

2 0

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.75 0.75

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Çorum Belediyespor

Ankaragücü

1 1

(0) (0)

0.86 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

H
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

18/12/2024

Menemen Belediyespor

Ankaragücü

2 3

(1) (2)

0.93 +0.75 0.91

0.72 2.5 1.07

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

13/12/2024

Ankaragücü

Manisa BBSK

0 1

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.80 3.0 0.82

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

Boluspor

Ankaragücü

2 3

(1) (2)

1.02 +0.25 0.77

1.05 2.5 0.75

T
T

Iskenderunspor A.Ş.

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

19/12/2024

Iskenderunspor A.Ş.

Hatayspor

1 0

(1) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.88 3.0 0.93

T
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

04/12/2024

Iskenderunspor A.Ş.

Tire 2021 FK

4 1

(3) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.75 2.5 1.05

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/12/2023

Ankaragücü

Iskenderunspor A.Ş.

3 1

(1) (1)

- - -

- - -

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

19/10/2022

Kırşehir Belediyespor

Iskenderunspor A.Ş.

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

29/09/2021

Şile Yıldızspor

Iskenderunspor A.Ş.

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 10

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 6

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất