Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 07/01/2025 10:00
SVĐ: Eryaman Stadyumu
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/4 -0.95
0.89 2.75 0.89
- - -
- - -
1.60 3.30 5.25
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 3/4 -0.98
-0.94 1.25 0.76
- - -
- - -
2.20 2.37 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Ender Gor
Ömer Gür
-
Đang cập nhật
Kevin Varga
45’ -
Hayrullah Bilazer
Stelios Kitsiou
46’ -
60’
Mahmut Bilir
Kerem Kursun
-
Kevin Varga
Renaldo Cephas
62’ -
65’
Đang cập nhật
Kerem Kursun
-
Stelios Kitsiou
Osman Çelik
77’ -
79’
Đang cập nhật
Muhammet Beşir
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
65%
35%
2
7
1
2
369
198
20
4
8
3
0
1
Ankaragücü Iskenderunspor A.Ş.
Ankaragücü 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kemal Özdeş
4-2-3-1 Iskenderunspor A.Ş.
Huấn luyện viên: Gürkan Aslan
23
Ali Kaan Güneren
6
Cem Türkmen
6
Cem Türkmen
6
Cem Türkmen
6
Cem Türkmen
22
Dorin Rotariu
22
Dorin Rotariu
77
Hayrullah Bilazer
77
Hayrullah Bilazer
77
Hayrullah Bilazer
17
R. Dadashov
1
Onur Can Özdemir
13
Ender Gor
13
Ender Gor
13
Ender Gor
13
Ender Gor
13
Ender Gor
4
Turan Tuzlacik
4
Turan Tuzlacik
4
Turan Tuzlacik
4
Turan Tuzlacik
31
Erbay Eker
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ali Kaan Güneren Tiền vệ |
64 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 R. Dadashov Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Dorin Rotariu Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hayrullah Bilazer Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Cem Türkmen Tiền vệ |
51 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Görkem Cihan Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Nico Schulz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Diogo Coelho Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Mesut Emre Kesik Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Hasan Nazarov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kevin Varga Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Iskenderunspor A.Ş.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Onur Can Özdemir Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Erbay Eker Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kadir Turhan Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ulaş Zengin Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Turan Tuzlacik Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ender Gor Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehmed Manis Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Serdarcan Eralp Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
94 Mahmut Bilir Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Mohamed Khalil Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Muhammet Beşir Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ankaragücü
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Riccardo Saponara Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Fatih Demir Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Riad Bajić Tiền đạo |
57 | 8 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Sirozhiddin Astanakulov Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Osman Çelik Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ismail Cokcalis Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
90 Miraç Şimşek Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Stelios Kitsiou Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 11 | 0 | Hậu vệ |
29 Renaldo Cephas Tiền đạo |
58 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Iskenderunspor A.Ş.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Hüseyin Aybars Tüfekci Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Arel Ekinci Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Kerem Kursun Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Hijran Ali Boyaci Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Ömer Gür Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammet Eren Kazancı Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Ankaragücü
Iskenderunspor A.Ş.
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Ankaragücü
3 : 1
(1-1)
Iskenderunspor A.Ş.
Ankaragücü
Iskenderunspor A.Ş.
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ankaragücü
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Ankaragücü Keçiörengücü |
2 0 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.75 0.75 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Çorum Belediyespor Ankaragücü |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
18/12/2024 |
Menemen Belediyespor Ankaragücü |
2 3 (1) (2) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Ankaragücü Manisa BBSK |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Boluspor Ankaragücü |
2 3 (1) (2) |
1.02 +0.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Iskenderunspor A.Ş.
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Iskenderunspor A.Ş. Hatayspor |
1 0 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.88 3.0 0.93 |
T
|
X
|
|
04/12/2024 |
Iskenderunspor A.Ş. Tire 2021 FK |
4 1 (3) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
07/12/2023 |
Ankaragücü Iskenderunspor A.Ş. |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2022 |
Kırşehir Belediyespor Iskenderunspor A.Ş. |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2021 |
Şile Yıldızspor Iskenderunspor A.Ş. |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 8
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 18