GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 11/02/2025 23:00

SVĐ: Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 11/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Ümraniyespor İstanbulspor

Đội hình

Ümraniyespor 3-4-3

Huấn luyện viên:

Ümraniyespor VS İstanbulspor

3-4-3 İstanbulspor

Huấn luyện viên:

44

Tomislav Glumac

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

97

Dimitri Kévin Cavaré

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

27

Cebio Soukou

9

Emir Kaan Gültekin

19

Gaoussou Kyassou Diarra

19

Gaoussou Kyassou Diarra

19

Gaoussou Kyassou Diarra

19

Gaoussou Kyassou Diarra

23

Okan Erdogan

23

Okan Erdogan

6

Modestas Vorobjovas

6

Modestas Vorobjovas

6

Modestas Vorobjovas

24

Muammer Sarıkaya

Đội hình xuất phát

Ümraniyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Tomislav Glumac Hậu vệ

56 4 2 11 1 Hậu vệ

77

Bernardo Martins Sousa Tiền đạo

22 4 2 1 0 Tiền đạo

8

Serkan Göksu Tiền vệ

57 2 5 6 0 Tiền vệ

27

Cebio Soukou Tiền đạo

20 2 5 1 0 Tiền đạo

97

Dimitri Kévin Cavaré Hậu vệ

49 2 0 8 0 Hậu vệ

70

Oğuz Yıldırım Tiền vệ

19 1 2 2 0 Tiền vệ

35

Cihan Topaloğlu Thủ môn

21 0 1 1 0 Thủ môn

5

Engjëll Hoti Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

23

Furkan Apaydın Tiền vệ

20 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Jurgen Bardhi Tiền đạo

23 0 1 1 0 Tiền đạo

53

Burak Öksüz Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

İstanbulspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Emir Kaan Gültekin Tiền đạo

57 8 3 6 0 Tiền đạo

24

Muammer Sarıkaya Tiền vệ

45 6 0 8 0 Tiền vệ

23

Okan Erdogan Hậu vệ

55 2 0 8 1 Hậu vệ

6

Modestas Vorobjovas Tiền vệ

58 2 0 6 1 Tiền vệ

19

Gaoussou Kyassou Diarra Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

7

David Sambissa Tiền vệ

62 1 6 1 0 Tiền vệ

13

Racine Coly Hậu vệ

51 1 1 13 0 Hậu vệ

1

Isa Doğan Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

20

Ozcan Sahan Hậu vệ

55 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Fatih Tultak Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Kubilay Sönmez Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Ümraniyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Onur Yıldırım Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

19

Batuhan Çelik Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo

21 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Andrej Đokanović Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

20

Atalay Babacan Tiền vệ

46 4 2 1 1 Tiền vệ

81

Ali Turap Bülbül Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

59

Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Baris Ekinjier Tiền đạo

22 2 1 0 0 Tiền đạo

1

Übeyd Adıyaman Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

İstanbulspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Alieu Cham Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Florian Loshaj Tiền vệ

55 5 1 10 1 Tiền vệ

16

Kerem Şen Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Michael Ologo Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Abdullah Dıjlan Aydın Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

2

Yunus Bahadir Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Yusuf Ali Özer Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Mücahit Serbest Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

3

Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Mario Krstovski Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Ümraniyespor

İstanbulspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Ümraniyespor: 1T - 0H - 4B) (İstanbulspor: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

İstanbulspor

3 : 0

(1-0)

Ümraniyespor

07/06/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

İstanbulspor

4 : 0

(1-0)

Ümraniyespor

15/01/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Ümraniyespor

0 : 2

(0-2)

İstanbulspor

15/01/2022

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

İstanbulspor

1 : 0

(0-0)

Ümraniyespor

22/08/2021

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Ümraniyespor

2 : 0

(1-0)

İstanbulspor

Phong độ gần nhất

Ümraniyespor

Phong độ

İstanbulspor

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Ümraniyespor

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/02/2025

Fatih Karagümrük

Ümraniyespor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

02/02/2025

Ümraniyespor

Ankaragücü

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

24/01/2025

Ümraniyespor

Şanlıurfaspor

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.85 2.5 0.85

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Çorum Belediyespor

Ümraniyespor

3 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Manisa BBSK

Ümraniyespor

0 3

(0) (3)

0.86 +0.25 1.02

0.83 2.5 0.95

T
T

İstanbulspor

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

08/02/2025

İstanbulspor

Ankaragücü

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

06/02/2025

İstanbulspor

Kasımpaşa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

02/02/2025

Şanlıurfaspor

İstanbulspor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

25/01/2025

İstanbulspor

Amed SK

0 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.95 2.5 0.77

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Manisa BBSK

İstanbulspor

0 1

(0) (0)

0.80 +0 0.92

0.75 2.75 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất