Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 11/02/2025 23:00
SVĐ: Ümraniye Hekimbaşı Şehir Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ümraniyespor İstanbulspor
Ümraniyespor 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 İstanbulspor
Huấn luyện viên:
44
Tomislav Glumac
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
97
Dimitri Kévin Cavaré
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
27
Cebio Soukou
9
Emir Kaan Gültekin
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
23
Okan Erdogan
23
Okan Erdogan
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
24
Muammer Sarıkaya
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Tomislav Glumac Hậu vệ |
56 | 4 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
77 Bernardo Martins Sousa Tiền đạo |
22 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Serkan Göksu Tiền vệ |
57 | 2 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
27 Cebio Soukou Tiền đạo |
20 | 2 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Dimitri Kévin Cavaré Hậu vệ |
49 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
70 Oğuz Yıldırım Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Cihan Topaloğlu Thủ môn |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Engjëll Hoti Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Furkan Apaydın Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Jurgen Bardhi Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
53 Burak Öksüz Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emir Kaan Gültekin Tiền đạo |
57 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Muammer Sarıkaya Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Okan Erdogan Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Gaoussou Kyassou Diarra Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 David Sambissa Tiền vệ |
62 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Racine Coly Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Isa Doğan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ozcan Sahan Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Fatih Tultak Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kubilay Sönmez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ümraniyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Onur Yıldırım Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Batuhan Çelik Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Mehmet Ali Büyüksayar Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andrej Đokanović Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Atalay Babacan Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
81 Ali Turap Bülbül Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Yunus Emre Yılmaz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Baris Ekinjier Tiền đạo |
22 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Übeyd Adıyaman Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alieu Cham Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Florian Loshaj Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Kerem Şen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ologo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdullah Dıjlan Aydın Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Yunus Bahadir Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yusuf Ali Özer Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mücahit Serbest Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mario Krstovski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ümraniyespor
İstanbulspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
3 : 0
(1-0)
Ümraniyespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
4 : 0
(1-0)
Ümraniyespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
0 : 2
(0-2)
İstanbulspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
1 : 0
(0-0)
Ümraniyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Ümraniyespor
2 : 0
(1-0)
İstanbulspor
Ümraniyespor
İstanbulspor
20% 60% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Ümraniyespor
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Fatih Karagümrük Ümraniyespor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Ümraniyespor Ankaragücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Ümraniyespor Şanlıurfaspor |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Çorum Belediyespor Ümraniyespor |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
13/01/2025 |
Manisa BBSK Ümraniyespor |
0 3 (0) (3) |
0.86 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
T
|
İstanbulspor
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
İstanbulspor Ankaragücü |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/02/2025 |
İstanbulspor Kasımpaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Şanlıurfaspor İstanbulspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
İstanbulspor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.77 |
|||
19/01/2025 |
Manisa BBSK İstanbulspor |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.92 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5