Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 19/01/2025 16:00
SVĐ: Mümin Özkasap Spor Tesisleri
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 0 0.92
0.75 2.75 0.88
- - -
- - -
2.40 3.50 2.62
0.86 9.25 0.88
- - -
- - -
0.79 0 0.87
-0.95 1.25 0.77
- - -
- - -
3.00 2.30 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Oğuz Gürbulak
22’ -
Đang cập nhật
Bartu Gocmen
30’ -
34’
Đang cập nhật
Racine Coly
-
45’
Đang cập nhật
Fatih Tultak
-
62’
Muammer Sarıkaya
Gaoussou Diarra
-
Dani Ramirez
Kadir Kaan Yurdakul
65’ -
70’
Racine Coly
Tuncer Duhan Aksu
-
Đang cập nhật
Kadir Kaan Yurdakul
79’ -
Moryke Fofana
Kwasi Okyere Wriedt
81’ -
85’
Muammer Sarıkaya
Abdullah Dijlan Aydin
-
Demba Diallo
Kerem Arik
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
8
49%
51%
1
3
13
13
410
423
13
10
3
2
2
2
Manisa BBSK İstanbulspor
Manisa BBSK 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hakan Şapçı
4-2-3-1 İstanbulspor
Huấn luyện viên: Osman Zeki Korkmaz
8
Oğuz Gürbulak
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
11
Bede Amarachi Osuji
23
Muhamed Kiprit
23
Muhamed Kiprit
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
10
Daniel Ramírez Fernández
21
Demba Diallo
9
Emir Kaan Gültekin
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
23
Okan Erdogan
23
Okan Erdogan
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
24
Muammer Sarıkaya
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Oğuz Gürbulak Tiền vệ |
52 | 9 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
21 Demba Diallo Tiền vệ |
57 | 3 | 8 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Muhamed Kiprit Tiền vệ |
33 | 3 | 2 | 2 | 1 | Tiền vệ |
10 Daniel Ramírez Fernández Tiền vệ |
19 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Bede Amarachi Osuji Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Mamadou Cissokho Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
50 Bartu Göçmen Hậu vệ |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammed Alperen Uysal Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
2 Yusuf Talum Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Muhammet Ensar Akgün Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
19 Umut Erdem Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emir Kaan Gültekin Tiền đạo |
56 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Muammer Sarıkaya Tiền vệ |
44 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Okan Erdogan Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ |
57 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Gaoussou Kyassou Diarra Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 David Sambissa Tiền vệ |
61 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Racine Coly Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Isa Doğan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ozcan Sahan Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Fatih Tultak Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kubilay Sönmez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Manisa BBSK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Kwasi Okyere Wriedt Tiền đạo |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Moryké Fofana Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Birkan Yılmaz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Ada Ibik Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 Kadir Kaan Yurdakul Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Bulut Uysal Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Eren Karataş Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kazim Can Kahya Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Oktay Gürdal Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Kerem Arık Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alieu Cham Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Florian Loshaj Tiền vệ |
54 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Kerem Şen Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ologo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdullah Dıjlan Aydın Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Yunus Bahadir Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yusuf Ali Özer Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mücahit Serbest Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mario Krstovski Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Manisa BBSK
İstanbulspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
3 : 2
(2-1)
Manisa BBSK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Manisa BBSK
1 : 2
(1-1)
İstanbulspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
3 : 4
(1-2)
Manisa BBSK
Manisa BBSK
İstanbulspor
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Manisa BBSK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Manisa BBSK Ümraniyespor |
0 3 (0) (3) |
0.86 +0.25 1.02 |
0.83 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Bandırmaspor Manisa BBSK |
2 3 (0) (3) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Manisa BBSK Şanlıurfaspor |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.91 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Ankaragücü Manisa BBSK |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.80 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Manisa BBSK Çorum Belediyespor |
0 1 (0) (1) |
1.01 +0.25 0.87 |
0.79 2.25 0.84 |
B
|
X
|
İstanbulspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Çorum Belediyespor İstanbulspor |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Gaziantep F.K. İstanbulspor |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
İstanbulspor Erokspor |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Pendikspor İstanbulspor |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Erokspor İstanbulspor |
1 2 (1) (1) |
0.81 +0 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 16