Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 21/12/2024 16:00
SVĐ: Pendik Stadyumu
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
2.00 3.50 3.50
0.84 8.5 0.82
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.86 1.0 0.96
- - -
- - -
2.62 2.20 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Gaoussou Diarra
-
Đang cập nhật
Enes Keskin
37’ -
Đang cập nhật
Gökcan Kaya
41’ -
İbrahim Akdağ
Bekir Karadeniz
46’ -
Đang cập nhật
Bekir Karadeniz
60’ -
62’
Florian Loshaj
Muammer Sarıkaya
-
Leandro Kappel
Samet Asatekin
67’ -
74’
David Sambissa
Yunus Bahadir
-
75’
Gaoussou Diarra
Yusuf Ali Özer
-
85’
Đang cập nhật
Fatih Tultak
-
Berkay Sülüngöz
Emeka Eze
86’ -
87’
Kubilay Sönmez
Abdullah Dijlan Aydin
-
Berkay Sülüngöz
Tarık Tekdal
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
54%
46%
6
2
15
8
454
387
9
18
3
7
1
4
Pendikspor İstanbulspor
Pendikspor 4-3-3
Huấn luyện viên: Sedat Ağçay
4-3-3 İstanbulspor
Huấn luyện viên: Osman Zeki Korkmaz
90
Emeka Eze
6
Nuno Sequeira
6
Nuno Sequeira
6
Nuno Sequeira
6
Nuno Sequeira
7
Leandro Kappel
7
Leandro Kappel
7
Leandro Kappel
7
Leandro Kappel
7
Leandro Kappel
7
Leandro Kappel
9
Emir Kaan Gültekin
19
Gaoussou Diarra
19
Gaoussou Diarra
19
Gaoussou Diarra
19
Gaoussou Diarra
23
Okan Erdoğan
23
Okan Erdoğan
6
M. Vorobjovas
6
M. Vorobjovas
6
M. Vorobjovas
34
Florian Loshaj
Pendikspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Emeka Eze Tiền đạo |
29 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Gökcan Kaya Hậu vệ |
54 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Welinton Hậu vệ |
40 | 2 | 1 | 10 | 3 | Hậu vệ |
7 Leandro Kappel Tiền đạo |
44 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Nuno Sequeira Hậu vệ |
48 | 1 | 6 | 10 | 1 | Hậu vệ |
41 Mesut Özdemir Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Berkay Sülüngöz Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Enes Keskin Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Erdem Canpolat Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
8 Hasan Kılıç Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 İbrahim Akdağ Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emir Kaan Gültekin Tiền đạo |
52 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
34 Florian Loshaj Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
23 Okan Erdoğan Hậu vệ |
50 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 M. Vorobjovas Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Gaoussou Diarra Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 David Sambissa Tiền vệ |
57 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Racine Coly Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Isa Dogan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Özcan Şahan Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Fatih Tultak Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kubilay Sönmez Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pendikspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
98 Jetmir Topalli Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Emre Koyuncu Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Alpaslan Öztürk Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
66 Furkan Dogan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Murat Akça Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
28 Yonathan Del Valle Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Samet Asatekin Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Bekir Karadeniz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Erdem Çalık Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Tarık Tekdal Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Kerem Şen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Abdullah Dijlan Aydin Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Muammer Sarıkaya Tiền vệ |
40 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
26 Mücahit Serbest Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Michael Ologo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yusuf Ali Özer Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Yunus Bahadir Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Jackson Tiền đạo |
50 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Demir Mermerci Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pendikspor
İstanbulspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Pendikspor
1 : 0
(0-0)
İstanbulspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
2 : 4
(1-2)
Pendikspor
Pendikspor
İstanbulspor
40% 40% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Pendikspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Şanlıurfaspor Pendikspor |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Pendikspor Sakaryaspor |
3 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Ankaragücü Pendikspor |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.89 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Pendikspor Ümraniyespor |
2 2 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Çorum Belediyespor Pendikspor |
1 0 (1) (0) |
0.99 -0.25 0.79 |
1.0 2.5 0.76 |
B
|
X
|
İstanbulspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Erokspor İstanbulspor |
1 2 (1) (1) |
0.81 +0 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
İstanbulspor BB Erzurumspor |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Keçiörengücü İstanbulspor |
2 1 (2) (0) |
0.78 +0 0.94 |
0.86 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
İstanbulspor Kestelspor |
4 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.93 3.25 0.81 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
İstanbulspor Iğdır FK |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
16 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 15