Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 06/02/2025 10:00
SVĐ: Bahçelievler İl Özel İdare Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
İstanbulspor Kasımpaşa
İstanbulspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Kasımpaşa
Huấn luyện viên:
9
Emir Kaan Gültekin
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
23
Okan Erdogan
23
Okan Erdogan
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
24
Muammer Sarıkaya
35
Aytaç Kara
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
7
Mamadou Fall
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
7
Mamadou Fall
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emir Kaan Gültekin Tiền đạo |
57 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Muammer Sarıkaya Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Okan Erdogan Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Gaoussou Kyassou Diarra Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 David Sambissa Tiền vệ |
62 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Racine Coly Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Isa Doğan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ozcan Sahan Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Fatih Tultak Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kubilay Sönmez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Aytaç Kara Tiền vệ |
60 | 17 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Mamadou Fall Tiền đạo |
58 | 11 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Mortadha Ben Ouannes Tiền vệ |
58 | 9 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Haris Hajradinović Tiền vệ |
61 | 8 | 15 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Cláudio Winck Neto Hậu vệ |
51 | 6 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
6 Gökhan Gül Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Gianniotis Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Sadık Çiftpınar Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Josip Brekalo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
77 Kévin Manuel Rodrigues Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Taylan Utku Aydın Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mario Krstovski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alieu Cham Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Florian Loshaj Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Kerem Şen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ologo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdullah Dıjlan Aydın Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Yunus Bahadir Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yusuf Ali Özer Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mücahit Serbest Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Sinan Alkaş Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Loret Sadiku Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Yunus Emre Atakaya Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ali Emre Yanar Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Emirhan Yiğit Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
72 Antonín Barák Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Adnan Aktaş Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jhon Jairo Espinoza Izquierdo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sarp Yavrucu Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
İstanbulspor
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
1 : 2
(1-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
3 : 1
(1-0)
İstanbulspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
1 : 0
(0-0)
İstanbulspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbulspor
2 : 1
(1-1)
Kasımpaşa
Giao Hữu CLB
Kasımpaşa
1 : 1
(0-1)
İstanbulspor
İstanbulspor
Kasımpaşa
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
İstanbulspor
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Şanlıurfaspor İstanbulspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
İstanbulspor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Manisa BBSK İstanbulspor |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.92 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Çorum Belediyespor İstanbulspor |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Gaziantep F.K. İstanbulspor |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.85 |
B
|
T
|
Kasımpaşa
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Adana Demirspor Kasımpaşa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Kasımpaşa Hatayspor |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.94 |
0.86 2.75 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Konyaspor Kasımpaşa |
3 3 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Göztepe Kasımpaşa |
5 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Kasımpaşa Fenerbahçe |
0 3 (0) (3) |
0.82 +4.0 1.02 |
0.83 4.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12