Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 25/01/2025 13:00
SVĐ: Necmi Kadıoğlu Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.76 -1 3/4 0.96
0.95 2.5 0.83
- - -
- - -
2.05 3.50 3.40
0.80 8.75 0.86
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.89 1.0 0.88
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
İstanbulspor Amed SK
İstanbulspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Osman Zeki Korkmaz
4-2-3-1 Amed SK
Huấn luyện viên: Servet Çetin
9
Emir Kaan Gültekin
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
19
Gaoussou Kyassou Diarra
23
Okan Erdogan
23
Okan Erdogan
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
24
Muammer Sarıkaya
11
Adama Traoré
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
14
Britt Assombalonga
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
18
Sinan Kurt
14
Britt Assombalonga
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emir Kaan Gültekin Tiền đạo |
57 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Muammer Sarıkaya Tiền vệ |
45 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Okan Erdogan Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ |
58 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Gaoussou Kyassou Diarra Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 David Sambissa Tiền vệ |
62 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Racine Coly Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Isa Doğan Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ozcan Sahan Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Fatih Tultak Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Kubilay Sönmez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Adama Traoré Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Britt Assombalonga Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Max-Alain Gradel Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Ömer Bayram Hậu vệ |
15 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Sinan Kurt Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yohan Cassubie Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
96 Veysel Sapan Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Mehmet Murat Uçar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Veli Çetin Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Uğur Adem Gezer Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
23 Yılmaz Ceylan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Florian Loshaj Tiền vệ |
55 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
16 Kerem Şen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Michael Ologo Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdullah Dıjlan Aydın Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Yunus Bahadir Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yusuf Ali Özer Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mücahit Serbest Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Mario Krstovski Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alieu Cham Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Amed SK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Nicolas N'Koulou Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Yakal Taylan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Bobby Adekanye Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Çekdar Orhan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
65 Oktay Aydin Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Alaettin Batuhan Tur Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Mehmet Yeşil Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
83 Oğul Kaan Doğan Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Alberk Koç Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Doğan Can Davas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
İstanbulspor
Amed SK
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Amed SK
0 : 1
(0-0)
İstanbulspor
İstanbulspor
Amed SK
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
İstanbulspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Manisa BBSK İstanbulspor |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0 0.92 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
13/01/2025 |
Çorum Belediyespor İstanbulspor |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Gaziantep F.K. İstanbulspor |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
İstanbulspor Erokspor |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Pendikspor İstanbulspor |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Amed SK
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Amed SK Fatih Karagümrük |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Amed SK Ankaragücü |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.78 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Adanaspor Amed SK |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.97 2.25 0.75 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Amed SK Ümraniyespor |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
17/12/2024 |
Alanyaspor Amed SK |
3 2 (1) (1) |
0.82 -1.5 1.02 |
0.88 3.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 22
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 33