Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 13/01/2025 14:00
SVĐ: Dr. Turhan Kılıçcıoğlu Stadyumu
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.99
0.95 2.5 0.87
- - -
- - -
2.55 3.00 2.75
0.89 9.25 0.85
- - -
- - -
0.78 0 0.88
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
3.20 2.10 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Tunahan Ergul
3’ -
Đang cập nhật
Ferhat Yazgan
45’ -
51’
Đang cập nhật
Emir Kaan Gültekin
-
53’
Đang cập nhật
Muammer Sarıkaya
-
Atakan Akkaynak
Suat Kaya
58’ -
70’
Florian Loshaj
Tuncer Duhan Aksu
-
Suat Kaya
Amar Ćatić
73’ -
Đang cập nhật
Ferhat Yazgan
78’ -
Tunahan Ergul
Atakan Cangöz
82’ -
87’
M. Vorobjovas
Michael Ologo
-
Đang cập nhật
Eren Karadağ
89’ -
Kerem Kalafat
Loïck Landre
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
12
52%
48%
3
2
9
14
386
344
9
15
5
4
1
1
Çorum Belediyespor İstanbulspor
Çorum Belediyespor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Serkan Özbalta
4-1-4-1 İstanbulspor
Huấn luyện viên: Osman Zeki Korkmaz
9
Thomas Verheydt
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
9
Emir Kaan Gültekin
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
6
Modestas Vorobjovas
34
Florian Loshaj
34
Florian Loshaj
23
Okan Erdogan
23
Okan Erdogan
23
Okan Erdogan
24
Muammer Sarıkaya
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Verheydt Tiền đạo |
53 | 15 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
29 Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Tiền vệ |
54 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Ferhat Yazgan Tiền vệ |
52 | 5 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
11 Suat Kaya Tiền vệ |
51 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Atakan Akkaynak Tiền vệ |
58 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Zargo Touré Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
22 Kerem Kalafat Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Erkan Kaş Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Hasan Hüseyin Akınay Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Kadir Seven Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Tunahan Ergül Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Emir Kaan Gültekin Tiền đạo |
55 | 8 | 3 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Muammer Sarıkaya Tiền vệ |
43 | 6 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
34 Florian Loshaj Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
23 Okan Erdogan Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Modestas Vorobjovas Tiền vệ |
56 | 2 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
19 Gaoussou Kyassou Diarra Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 David Sambissa Tiền vệ |
60 | 1 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Racine Coly Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 13 | 0 | Hậu vệ |
1 Isa Doğan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Ozcan Sahan Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Fatih Tultak Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Amar Ćatić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mustafa Emre Yalçınkaya Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Loïck Landre Hậu vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Atakan Cangöz Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Eren Karadağ Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Taha İbrahim Rençber Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Ozan Sol Tiền vệ |
35 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Mahmut Eren Güler Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
89 Atila Turan Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
İstanbulspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Michael Ologo Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Abdullah Dıjlan Aydın Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Yusuf Ali Özer Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Mücahit Serbest Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Tuncer Duhan Aksu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Demi̇r Mermerci̇ Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kubilay Sönmez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Jackson Kenio Santos Laurentino Tiền đạo |
52 | 1 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
35 Halil Yiğit Yitmez Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Kerem Şen Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Çorum Belediyespor
İstanbulspor
Çorum Belediyespor
İstanbulspor
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Çorum Belediyespor
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Çorum Belediyespor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Şanlıurfaspor Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Çorum Belediyespor Ankaragücü |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
|
19/12/2024 |
24 Erzincanspor Çorum Belediyespor |
4 6 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.05 |
0.95 2.25 0.86 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Çorum Belediyespor Amed SK |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
İstanbulspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Gaziantep F.K. İstanbulspor |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
İstanbulspor Erokspor |
4 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.75 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Pendikspor İstanbulspor |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Erokspor İstanbulspor |
1 2 (1) (1) |
0.81 +0 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
İstanbulspor BB Erzurumspor |
3 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
15 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 14