VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 22/12/2024 10:30
SVĐ: Gaziantep Stadyumu
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.95
0.82 2.5 0.93
- - -
- - -
2.00 3.50 3.60
0.87 9.5 0.83
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.86 1.0 0.98
- - -
- - -
2.60 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Oleksandr Petrusenko
-
David Okereke
Kacper Kozłowski
42’ -
46’
Oleksandr Petrusenko
Erdal Rakip
-
50’
Đang cập nhật
Erdal Rakip
-
Đang cập nhật
D. Sorescu
58’ -
Kacper Kozłowski
Alexandru Maxim
66’ -
68’
Adolfo Gaich
Ogun Ozcicek
-
David Okereke
Christophe Lungoyi
76’ -
78’
Bünyamin Balcı
Abdurrahim Dursun
-
83’
Mert Yilmaz
Taha Osman Özmert
-
86’
Đang cập nhật
Erdal Rakip
-
Halil Dervişoğlu
Kenan Kodro
87’ -
Alexandru Maxim
Quentin Daubin
88’ -
90’
Đang cập nhật
Abdurrahim Dursun
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
45%
55%
1
5
13
12
350
425
19
8
7
1
7
0
Gaziantep F.K. Antalyaspor
Gaziantep F.K. 4-3-3
Huấn luyện viên: Selçuk İnan
4-3-3 Antalyaspor
Huấn luyện viên: Alexsandro de Souza
18
D. Sorescu
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
5
Ertuğrul Ersoy
5
Ertuğrul Ersoy
5
Ertuğrul Ersoy
5
Ertuğrul Ersoy
5
Ertuğrul Ersoy
5
Ertuğrul Ersoy
22
Sander van de Streek
7
Bünyamin Balcı
7
Bünyamin Balcı
7
Bünyamin Balcı
7
Bünyamin Balcı
12
Moussa Djenepo
12
Moussa Djenepo
9
Adolfo Gaich
9
Adolfo Gaich
9
Adolfo Gaich
2
Thalisson Kelven
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 D. Sorescu Tiền vệ |
31 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Alexandru Maxim Tiền vệ |
57 | 6 | 10 | 9 | 2 | Tiền vệ |
7 Mustafa Eskihellaç Hậu vệ |
53 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Ertuğrul Ersoy Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
10 Kacper Kozłowski Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Salem M'Bakata Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 David Okereke Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Bruno Viana Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Badou Ndiaye Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Halil Dervişoğlu Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Sander van de Streek Tiền vệ |
55 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
2 Thalisson Kelven Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Moussa Djenepo Tiền vệ |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Adolfo Gaich Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Bünyamin Balcı Hậu vệ |
44 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Mert Yilmaz Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
89 Veysel Sarı Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
18 Jakub Kałuziński Tiền vệ |
54 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Kenan Pirić Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Soner Dikmen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenan Kodro Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ömürcan Artan Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ogun Ozcicek Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
14 Cyril Mandouki Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Mirza Cihan Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Halil Bağcı Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Furkan Soyalp Tiền vệ |
58 | 2 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
11 Christophe Lungoyi Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
86 Mustafa Doğru Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Quentin Daubin Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
81 Braian Samudio Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Amar Gerxhaliu Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
72 Harun Toprak Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Erdal Rakip Tiền vệ |
48 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
25 Andros Townsend Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Taha Osman Özmert Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Abdullah Yiğiter Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
58 Deni Milošević Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Hasan Ürkmez Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gaziantep F.K.
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
1 : 0
(1-0)
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
1 : 0
(0-0)
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
1 : 0
(1-0)
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
5 : 2
(1-2)
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
0 : 0
(0-0)
Gaziantep F.K.
Gaziantep F.K.
Antalyaspor
40% 0% 60%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Gaziantep F.K.
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Gaziantep F.K. 52 Orduspor FK |
2 0 (0) (0) |
0.89 -2 0.87 |
0.82 2.75 0.87 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Alanyaspor Gaziantep F.K. |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
09/12/2024 |
Gaziantep F.K. Rizespor |
1 0 (1) (0) |
0.87 +0 1.02 |
0.89 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
Gaziantep F.K. Batman Petrolspor |
1 0 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.88 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Fenerbahçe Gaziantep F.K. |
3 1 (1) (1) |
1.04 +0.25 0.88 |
0.90 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Antalyaspor
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Muş Menderesspor Antalyaspor |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Antalyaspor Kayserispor |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Konyaspor Antalyaspor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Antalyaspor İstanbul Sinopspor |
4 1 (2) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.82 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Antalyaspor Sivasspor |
2 1 (1) (1) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 18