VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 18/01/2025 13:00
SVĐ: Gaziantep Stadyumu
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.85
0.91 2.5 0.91
- - -
- - -
2.25 3.20 3.10
0.91 9.5 0.80
- - -
- - -
0.74 0 -0.85
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
3.00 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alexandru Maxim
26’ -
45’
Đang cập nhật
Gökdeniz Bayrakdar
-
Mustafa Burak Bozan
Sokratis Dioudis
51’ -
62’
T. Seferi
G. Pușcaș
-
69’
Musah Mohammed
Pedro Brazão
-
Alexandru Maxim
Christophe Lungoyi
72’ -
76’
Cenk Şen
Uzeyir Ergun
-
81’
Đang cập nhật
Jonathan Okita
-
Đang cập nhật
Mustafa Eskihellaç
82’ -
85’
Đang cập nhật
Taylan Antalyalı
-
87’
Jonathan Okita
Celal Dumanli
-
David Okereke
Kenan Kodro
88’ -
Halil Dervişoğlu
Ogun Ozcicek
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
58%
42%
4
3
9
19
484
354
10
11
3
4
4
2
Gaziantep F.K. Bodrumspor
Gaziantep F.K. 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Selçuk İnan
4-1-4-1 Bodrumspor
Huấn luyện viên: Volkan Demirel
18
Deian Cristian Sorescu
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
44
Alexandru Iulian Maxim
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
44
Alexandru Iulian Maxim
41
Gökdeniz Bayrakdar
70
Ege Bilsel
70
Ege Bilsel
70
Ege Bilsel
70
Ege Bilsel
99
Taulant Sulejmanov
99
Taulant Sulejmanov
99
Taulant Sulejmanov
99
Taulant Sulejmanov
99
Taulant Sulejmanov
99
Taulant Sulejmanov
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Deian Cristian Sorescu Tiền vệ |
34 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Alexandru Iulian Maxim Tiền vệ |
61 | 6 | 10 | 9 | 2 | Tiền vệ |
4 Arda Kızıldağ Hậu vệ |
62 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Mustafa Eskihellaç Hậu vệ |
56 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Kacper Kozłowski Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 David Chidozie Okereke Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Papa Alioune N'Diaye Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Cyril Mandouki Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 İbrahim Halil Dervişoğlu Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bodrumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Gökdeniz Bayrakdar Tiền đạo |
56 | 9 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
26 Musah Mohammed Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 16 | 1 | Tiền vệ |
34 Ali Aytemur Hậu vệ |
53 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Taulant Sulejmanov Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
70 Ege Bilsel Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
77 Cenk Şen Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Diogo Fesnard Nogueira Sousa Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 9 | 0 | Thủ môn |
15 Arlind Ajeti Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Alfredo Kulembe Ribeiro Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
5 Taylan Antalyalı Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Jonathan Okita Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mirza Cihan Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Quentin Daubin Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Salem Mbakata Hậu vệ |
58 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sokratis Dioudis Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Ogün Özçiçek Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Christopher Lungoyi Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kenan Kodro Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Furkan Soyalp Tiền vệ |
62 | 2 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
27 Ömürcan Artan Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Ertugrul Ersoy Hậu vệ |
62 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
Bodrumspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ondrej Celustka Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
53 Gökhan Akkan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Üzeyir Ergün Hậu vệ |
53 | 3 | 6 | 6 | 1 | Hậu vệ |
88 Bilal Güven Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Zdravko Minchev Dimitrov Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Pedro David Brazão Teixeira Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Christophe Hérelle Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 George Alexandru Puşcaş Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
48 Celal Dumanlı Tiền đạo |
54 | 5 | 1 | 11 | 0 | Tiền đạo |
21 Ahmet Aslan Tiền vệ |
41 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Gaziantep F.K.
Bodrumspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bodrumspor
0 : 1
(0-0)
Gaziantep F.K.
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
1 : 0
(0-0)
Bodrumspor
Gaziantep F.K.
Bodrumspor
0% 20% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Gaziantep F.K.
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Gaziantep F.K. Adana Demirspor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Gaziantep F.K. İstanbulspor |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Kasımpaşa Gaziantep F.K. |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Gaziantep F.K. Antalyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Gaziantep F.K. 52 Orduspor FK |
2 0 (0) (0) |
0.89 -2 0.87 |
0.82 2.75 0.87 |
H
|
X
|
Bodrumspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Beşiktaş Bodrumspor |
2 1 (2) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Kırklarelispor Bodrumspor |
4 4 (3) (3) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Bodrumspor Kayserispor |
1 1 (0) (0) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.97 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Trabzonspor Bodrumspor |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.90 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Kastamonuspor Bodrumspor |
1 6 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.89 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
21 Tổng 10
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 25