VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 24/01/2025 17:00
SVĐ: Stadyum Samsun
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -1 1/4 0.87
0.86 2.5 0.86
- - -
- - -
1.75 3.70 4.50
0.89 9.5 0.85
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.91 1.0 0.93
- - -
- - -
2.37 2.20 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Samsunspor Gaziantep F.K.
Samsunspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thomas Reis
4-2-3-1 Gaziantep F.K.
Huấn luyện viên: Selçuk İnan
9
Marius Mouandilmadji
4
Rick van Drongelen
4
Rick van Drongelen
4
Rick van Drongelen
4
Rick van Drongelen
21
Carlo Holse
21
Carlo Holse
11
Emre Kılınç
11
Emre Kılınç
11
Emre Kılınç
10
Jules Olivier Ntcham
18
Deian Cristian Sorescu
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
44
Alexandru Iulian Maxim
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
44
Alexandru Iulian Maxim
Samsunspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Marius Mouandilmadji Tiền đạo |
53 | 13 | 2 | 7 | 1 | Tiền đạo |
10 Jules Olivier Ntcham Tiền vệ |
47 | 10 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
21 Carlo Holse Tiền vệ |
51 | 9 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Emre Kılınç Tiền vệ |
48 | 4 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
4 Rick van Drongelen Hậu vệ |
54 | 4 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Arbnor Muja Tiền vệ |
33 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Kingsley Schindler Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Ľubomír Šatka Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Youssef Aït Bennasser Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
16 Marc Bola Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Okan Kocuk Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Deian Cristian Sorescu Tiền vệ |
35 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Alexandru Iulian Maxim Tiền vệ |
62 | 6 | 10 | 9 | 2 | Tiền vệ |
4 Arda Kızıldağ Hậu vệ |
63 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Mustafa Eskihellaç Hậu vệ |
57 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Kacper Kozłowski Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 David Chidozie Okereke Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Papa Alioune N'Diaye Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Cyril Mandouki Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 İbrahim Halil Dervişoğlu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Samsunspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Soner Aydoğdu Tiền vệ |
55 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
45 Halil Yeral Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Soner Gönül Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Yunus Cift Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
5 Celil Yüksel Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Landry Nany Dimata Tiền đạo |
43 | 3 | 2 | 6 | 1 | Tiền đạo |
29 Ercan Kara Tiền đạo |
44 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Muhammet Ali Özbaskıcı Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Gaetan Laura Tiền đạo |
30 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Eulânio Ângelo Chipela Gomes Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Salem Mbakata Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sokratis Dioudis Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Ogün Özçiçek Tiền vệ |
57 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Christopher Lungoyi Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kenan Kodro Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Furkan Soyalp Tiền vệ |
63 | 2 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Ertugrul Ersoy Hậu vệ |
63 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Ömürcan Artan Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mirza Cihan Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Quentin Daubin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Samsunspor
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
0 : 1
(0-1)
Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
1 : 1
(0-0)
Samsunspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Samsunspor
1 : 2
(0-2)
Gaziantep F.K.
Samsunspor
Gaziantep F.K.
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Samsunspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Beşiktaş Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 1.02 |
0.85 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Kayserispor Samsunspor |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Samsunspor Trabzonspor |
2 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.96 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Sivasspor Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Eyüpspor Samsunspor |
3 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Gaziantep F.K.
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Gaziantep F.K. Bodrumspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Gaziantep F.K. Adana Demirspor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Gaziantep F.K. İstanbulspor |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Kasımpaşa Gaziantep F.K. |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Gaziantep F.K. Antalyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 7
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 27