GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 24/01/2025 17:00

SVĐ: Stadyum Samsun

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.87

0.86 2.5 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.70 4.50

0.89 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

0.91 1.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.20 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 24/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadyum Samsun

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Reis

  • Ngày sinh:

    04-10-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    142 (T:60, H:27, B:55)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Selçuk İnan

  • Ngày sinh:

    10-02-1985

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    43 (T:18, H:10, B:15)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Samsunspor Gaziantep F.K.

Đội hình

Samsunspor 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thomas Reis

Samsunspor VS Gaziantep F.K.

4-2-3-1 Gaziantep F.K.

Huấn luyện viên: Selçuk İnan

9

Marius Mouandilmadji

4

Rick van Drongelen

4

Rick van Drongelen

4

Rick van Drongelen

4

Rick van Drongelen

21

Carlo Holse

21

Carlo Holse

11

Emre Kılınç

11

Emre Kılınç

11

Emre Kılınç

10

Jules Olivier Ntcham

18

Deian Cristian Sorescu

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

44

Alexandru Iulian Maxim

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

10

Kacper Kozłowski

44

Alexandru Iulian Maxim

Đội hình xuất phát

Samsunspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Marius Mouandilmadji Tiền đạo

53 13 2 7 1 Tiền đạo

10

Jules Olivier Ntcham Tiền vệ

47 10 1 8 0 Tiền vệ

21

Carlo Holse Tiền vệ

51 9 4 4 0 Tiền vệ

11

Emre Kılınç Tiền vệ

48 4 6 6 0 Tiền vệ

4

Rick van Drongelen Hậu vệ

54 4 0 9 0 Hậu vệ

7

Arbnor Muja Tiền vệ

33 3 1 1 0 Tiền vệ

17

Kingsley Schindler Hậu vệ

45 2 1 2 0 Hậu vệ

37

Ľubomír Šatka Hậu vệ

48 1 1 4 0 Hậu vệ

6

Youssef Aït Bennasser Tiền vệ

46 1 0 7 0 Tiền vệ

16

Marc Bola Hậu vệ

48 0 2 4 0 Hậu vệ

1

Okan Kocuk Thủ môn

57 0 0 3 0 Thủ môn

Gaziantep F.K.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Deian Cristian Sorescu Tiền vệ

35 7 3 4 0 Tiền vệ

44

Alexandru Iulian Maxim Tiền vệ

62 6 10 9 2 Tiền vệ

4

Arda Kızıldağ Hậu vệ

63 5 0 7 0 Hậu vệ

7

Mustafa Eskihellaç Hậu vệ

57 3 4 5 0 Hậu vệ

10

Kacper Kozłowski Tiền vệ

14 1 2 5 0 Tiền vệ

77

David Chidozie Okereke Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

36

Bruno Viana Willemen Da Silva Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

20

Papa Alioune N'Diaye Tiền vệ

15 0 1 3 0 Tiền vệ

71

Mustafa Burak Bozan Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

14

Cyril Mandouki Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

9

İbrahim Halil Dervişoğlu Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Samsunspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Soner Aydoğdu Tiền vệ

55 6 2 2 0 Tiền vệ

45

Halil Yeral Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

28

Soner Gönül Hậu vệ

60 0 1 3 0 Hậu vệ

55

Yunus Cift Hậu vệ

53 0 0 4 1 Hậu vệ

5

Celil Yüksel Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Landry Nany Dimata Tiền đạo

43 3 2 6 1 Tiền đạo

29

Ercan Kara Tiền đạo

44 4 0 0 0 Tiền đạo

20

Muhammet Ali Özbaskıcı Tiền vệ

20 1 0 1 0 Tiền vệ

27

Gaetan Laura Tiền đạo

30 1 1 0 0 Tiền đạo

2

Eulânio Ângelo Chipela Gomes Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

Gaziantep F.K.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Salem Mbakata Hậu vệ

59 1 1 4 0 Hậu vệ

1

Sokratis Dioudis Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

25

Ogün Özçiçek Tiền vệ

57 3 3 7 0 Tiền vệ

11

Christopher Lungoyi Tiền đạo

17 2 0 2 0 Tiền đạo

19

Kenan Kodro Tiền đạo

22 1 0 1 0 Tiền đạo

8

Furkan Soyalp Tiền vệ

63 2 4 8 1 Tiền vệ

5

Ertugrul Ersoy Hậu vệ

63 3 0 9 0 Hậu vệ

27

Ömürcan Artan Hậu vệ

47 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Mirza Cihan Tiền vệ

66 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Quentin Daubin Tiền vệ

16 0 0 1 1 Tiền vệ

Samsunspor

Gaziantep F.K.

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Samsunspor: 1T - 1H - 1B) (Gaziantep F.K.: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep F.K.

0 : 1

(0-1)

Samsunspor

18/02/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Gaziantep F.K.

1 : 1

(0-0)

Samsunspor

29/09/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Samsunspor

1 : 2

(0-2)

Gaziantep F.K.

Phong độ gần nhất

Samsunspor

Phong độ

Gaziantep F.K.

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

0.6
TB bàn thắng
1.8
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Samsunspor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Beşiktaş

Samsunspor

0 0

(0) (0)

0.82 -0.5 1.02

0.85 2.75 0.90

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

11/01/2025

Kayserispor

Samsunspor

0 1

(0) (1)

1.05 +0.25 0.80

0.88 2.5 0.88

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Samsunspor

Trabzonspor

2 1

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.96 2.75 0.92

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

21/12/2024

Sivasspor

Samsunspor

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.88 2.5 0.88

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

Eyüpspor

Samsunspor

3 0

(0) (0)

0.95 +0 0.85

0.85 2.5 0.95

B
T

Gaziantep F.K.

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Gaziantep F.K.

Bodrumspor

0 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.91 2.5 0.91

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Gaziantep F.K.

Adana Demirspor

1 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.86 3.0 0.89

B
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

Gaziantep F.K.

İstanbulspor

4 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.85

0.93 3.0 0.85

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Kasımpaşa

Gaziantep F.K.

2 2

(2) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.96 3.0 0.92

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Gaziantep F.K.

Antalyaspor

2 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.95

0.82 2.5 0.93

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 11

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 20

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 3

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 7

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 14

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất