VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 12/01/2025 16:00
SVĐ: Gaziantep Stadyumu
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 3/4 0.82
0.86 3.0 0.89
- - -
- - -
1.48 4.50 5.00
0.84 9.5 0.84
- - -
- - -
1.00 -1 1/2 0.80
0.85 1.25 0.85
- - -
- - -
2.00 2.60 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
D. Sorescu
David Okereke
4’ -
Đang cập nhật
Alexandru Maxim
43’ -
46’
Yusuf Barası
Tayfun Aydoğan
-
Đang cập nhật
Arda Kızıldağ
61’ -
Đang cập nhật
Mustafa Eskihellaç
68’ -
Mustafa Eskihellaç
Ömürcan Artan
69’ -
Halil Dervişoğlu
Kenan Kodro
75’ -
79’
Abat Aymbetov
Nabil Alioui
-
Đang cập nhật
Mustafa Burak Bozan
85’ -
Kacper Kozłowski
Ertuğrul Ersoy
86’ -
90’
Osman Kaynak
Ozan Demirbağ
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
11
51%
49%
3
4
10
7
495
450
10
10
6
3
3
4
Gaziantep F.K. Adana Demirspor
Gaziantep F.K. 4-3-3
Huấn luyện viên: Selçuk İnan
4-3-3 Adana Demirspor
Huấn luyện viên: Mustafa Dalcı
18
Deian Cristian Sorescu
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
7
Mustafa Eskihellaç
7
Mustafa Eskihellaç
7
Mustafa Eskihellaç
7
Mustafa Eskihellaç
7
Mustafa Eskihellaç
7
Mustafa Eskihellaç
11
Yusuf Barasi
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
4
Semih Güler
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Deian Cristian Sorescu Tiền đạo |
33 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
44 Alexandru Iulian Maxim Tiền vệ |
60 | 6 | 10 | 9 | 2 | Tiền vệ |
4 Arda Kızıldağ Hậu vệ |
61 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Mustafa Eskihellaç Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Kacper Kozłowski Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Salem Mbakata Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 David Chidozie Okereke Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Papa Alioune N'Diaye Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Cyril Mandouki Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 İbrahim Halil Dervişoğlu Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yusuf Barasi Tiền vệ |
51 | 8 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Semih Güler Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Abat Aymbetov Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Ali Yavuz Kol Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Arda Okan Kurtulan Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
58 Antonio Simão Muanza Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Donmezer Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Tolga Kalender Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
87 Osman Kaynak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Izzet Celik Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Sokratis Dioudis Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
99 Halil Bağcı Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Furkan Soyalp Tiền vệ |
61 | 2 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
17 Mirza Cihan Tiền vệ |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Ertugrul Ersoy Hậu vệ |
61 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
25 Ogün Özçiçek Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Kenan Kodro Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Quentin Daubin Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
30 Eren Erdoğan Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Ömürcan Artan Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
60 Ozan Demirbag Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Nabil Alioui Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Florent Shehu Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Burhan Ersoy Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bünyamin Balat Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jovan Manev Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Aksel Aktas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tayfun Aydoğan Tiền vệ |
59 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Salih Kavrazlı Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Vedat Karakuş Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Gaziantep F.K.
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
1 : 6
(1-3)
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
2 : 2
(1-0)
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
3 : 0
(0-0)
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
1 : 1
(0-0)
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
0 : 3
(0-1)
Adana Demirspor
Gaziantep F.K.
Adana Demirspor
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Gaziantep F.K.
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Gaziantep F.K. İstanbulspor |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Kasımpaşa Gaziantep F.K. |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Gaziantep F.K. Antalyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.93 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Gaziantep F.K. 52 Orduspor FK |
2 0 (0) (0) |
0.89 -2 0.87 |
0.82 2.75 0.87 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Alanyaspor Gaziantep F.K. |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
Adana Demirspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Adana Demirspor İstanbul Başakşehir |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Hatayspor Adana Demirspor |
1 3 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.93 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Kırklarelispor Adana Demirspor |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Adana Demirspor Beşiktaş |
2 1 (2) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Göztepe Adana Demirspor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.80 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 15
10 Thẻ vàng đội 16
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 2
28 Tổng 28