Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 06/02/2025 17:45
SVĐ: Bornova Doğanlar Stadı
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Göztepe Gaziantep F.K.
Göztepe 3-4-1-2
Huấn luyện viên:
3-4-1-2 Gaziantep F.K.
Huấn luyện viên:
43
David Tijanič
66
Djalma Antônio da Silva Filho
66
Djalma Antônio da Silva Filho
66
Djalma Antônio da Silva Filho
22
Koray Günter
22
Koray Günter
22
Koray Günter
22
Koray Günter
5
Héliton Jorge Tito dos Santos
11
Juan Santos da Silva
11
Juan Santos da Silva
18
Deian Cristian Sorescu
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
44
Alexandru Iulian Maxim
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
10
Kacper Kozłowski
44
Alexandru Iulian Maxim
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 David Tijanič Tiền đạo |
41 | 6 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Héliton Jorge Tito dos Santos Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Santos da Silva Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Djalma Antônio da Silva Filho Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Koray Günter Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Lasse Nielsen Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Anthony Junior Dennis Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Kuryu Matsuki Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
97 Mateusz Lis Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Malcom Bokele Mputu Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Novatus Dismas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Deian Cristian Sorescu Tiền vệ |
35 | 7 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Alexandru Iulian Maxim Tiền vệ |
62 | 6 | 10 | 9 | 2 | Tiền vệ |
4 Arda Kızıldağ Hậu vệ |
63 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Mustafa Eskihellaç Hậu vệ |
57 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Kacper Kozłowski Tiền vệ |
14 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
77 David Chidozie Okereke Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
36 Bruno Viana Willemen Da Silva Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Papa Alioune N'Diaye Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Mustafa Burak Bozan Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Cyril Mandouki Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 İbrahim Halil Dervişoğlu Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
54 Emircan Seçgin Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Tibet Durakcay Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nazim Sangare Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 İsmail Köybaşı Hậu vệ |
43 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Ogün Bayrak Hậu vệ |
54 | 2 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Arda Özçimen Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Ahmed Ildız Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Izzet Furkan Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Gaziantep F.K.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Christopher Lungoyi Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Kenan Kodro Tiền đạo |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Furkan Soyalp Tiền vệ |
63 | 2 | 4 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Ertugrul Ersoy Hậu vệ |
63 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
27 Ömürcan Artan Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Mirza Cihan Tiền vệ |
66 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Quentin Daubin Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
22 Salem Mbakata Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Sokratis Dioudis Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Ogün Özçiçek Tiền vệ |
57 | 3 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Göztepe
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
2 : 1
(0-0)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
1 : 1
(0-0)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
2 : 1
(2-0)
Gaziantep F.K.
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Gaziantep F.K.
2 : 0
(0-0)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
2 : 2
(0-1)
Gaziantep F.K.
Göztepe
Gaziantep F.K.
0% 40% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Göztepe
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Göztepe Alanyaspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Fenerbahçe Göztepe |
0 0 (0) (0) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.92 3.0 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Göztepe Antalyaspor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
13/01/2025 |
Göztepe Kasımpaşa |
5 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
BB Erzurumspor Göztepe |
0 1 (0) (1) |
0.91 0.75 0.97 |
0.86 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Gaziantep F.K.
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
Gaziantep F.K. Galatasaray |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Samsunspor Gaziantep F.K. |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.86 2.5 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Gaziantep F.K. Bodrumspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Gaziantep F.K. Adana Demirspor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.86 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
09/01/2025 |
Gaziantep F.K. İstanbulspor |
4 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.85 |
0.93 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 14
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 14