Göztepe
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1925
Huấn luyện viên: Stanimir Kolev Stoilov
Sân vận động: Bornova Doğanlar Stadı
26/01
Fenerbahçe
Göztepe
0 : 0
0 : 0
Göztepe
0.82 -1.25 -0.98
0.85 3.0 0.85
0.85 3.0 0.85
19/01
Göztepe
Antalyaspor
1 : 0
1 : 0
Antalyaspor
-0.98 -1.0 0.82
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
13/01
Göztepe
Kasımpaşa
5 : 0
1 : 0
Kasımpaşa
1.00 -0.5 0.85
0.80 2.5 0.95
0.80 2.5 0.95
09/01
BB Erzurumspor
Göztepe
0 : 1
0 : 1
Göztepe
0.91 0.75 0.97
0.86 2.5 0.92
0.86 2.5 0.92
04/01
Galatasaray
Göztepe
2 : 1
1 : 1
Göztepe
0.97 -1.75 0.87
0.93 3.5 0.93
0.93 3.5 0.93
22/12
Göztepe
Rizespor
3 : 0
1 : 0
Rizespor
-0.98 -0.25 0.82
0.90 2.5 0.85
0.90 2.5 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30 Yalçın Kayan Tiền vệ |
141 | 13 | 3 | 15 | 1 | 26 | Tiền vệ |
12 İsmail Köybaşı Hậu vệ |
74 | 6 | 8 | 6 | 0 | 36 | Hậu vệ |
4 Taha Altıkardeş Hậu vệ |
51 | 4 | 3 | 5 | 0 | 22 | Hậu vệ |
9 Kubilay Kanatsızkuş Tiền đạo |
39 | 4 | 3 | 3 | 0 | 28 | Tiền đạo |
11 Ahmed Ildız Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 1 | 0 | 29 | Tiền vệ |
77 Ogün Bayrak Hậu vệ |
54 | 2 | 5 | 12 | 0 | 27 | Hậu vệ |
32 Izzet Furkan Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |
31 Anthony Junior Dennis Tiền vệ |
34 | 1 | 0 | 6 | 1 | 21 | Tiền vệ |
24 Lasse Nielsen Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | 37 | Hậu vệ |
13 Arda Özçimen Thủ môn |
137 | 0 | 0 | 3 | 0 | 23 | Thủ môn |