GIẢI ĐẤU
6
GIẢI ĐẤU

Göztepe

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1925

Huấn luyện viên: Stanimir Kolev Stoilov

Sân vận động: Bornova Doğanlar Stadı

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/02

0-0

25/02

Kasımpaşa

Kasımpaşa

Göztepe

Göztepe

0 : 0

0 : 0

Göztepe

Göztepe

0-0

06/02

0-0

06/02

Göztepe

Göztepe

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

0 : 0

0 : 0

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

0-0

02/02

0-0

02/02

Göztepe

Göztepe

Alanyaspor

Alanyaspor

0 : 0

0 : 0

Alanyaspor

Alanyaspor

0-0

26/01

0-0

26/01

Fenerbahçe

Fenerbahçe

Göztepe

Göztepe

0 : 0

0 : 0

Göztepe

Göztepe

0-0

0.82 -1.25 -0.98

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

19/01

5-4

19/01

Göztepe

Göztepe

Antalyaspor

Antalyaspor

1 : 0

1 : 0

Antalyaspor

Antalyaspor

5-4

-0.98 -1.0 0.82

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

13/01

8-3

13/01

Göztepe

Göztepe

Kasımpaşa

Kasımpaşa

5 : 0

1 : 0

Kasımpaşa

Kasımpaşa

8-3

1.00 -0.5 0.85

0.80 2.5 0.95

0.80 2.5 0.95

09/01

7-7

09/01

BB Erzurumspor

BB Erzurumspor

Göztepe

Göztepe

0 : 1

0 : 1

Göztepe

Göztepe

7-7

0.91 0.75 0.97

0.86 2.5 0.92

0.86 2.5 0.92

04/01

10-4

04/01

Galatasaray

Galatasaray

Göztepe

Göztepe

2 : 1

1 : 1

Göztepe

Göztepe

10-4

0.97 -1.75 0.87

0.93 3.5 0.93

0.93 3.5 0.93

22/12

3-5

22/12

Göztepe

Göztepe

Rizespor

Rizespor

3 : 0

1 : 0

Rizespor

Rizespor

3-5

-0.98 -0.25 0.82

0.90 2.5 0.85

0.90 2.5 0.85

19/12

2-6

19/12

Bucaspor 1928

Bucaspor 1928

Göztepe

Göztepe

0 : 4

0 : 2

Göztepe

Göztepe

2-6

0.82 +2.0 -0.98

0.90 3.5 0.85

0.90 3.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

30

Yalçın Kayan Tiền vệ

141 13 3 15 1 26 Tiền vệ

12

İsmail Köybaşı Hậu vệ

74 6 8 6 0 36 Hậu vệ

4

Taha Altıkardeş Hậu vệ

51 4 3 5 0 22 Hậu vệ

9

Kubilay Kanatsızkuş Tiền đạo

39 4 3 3 0 28 Tiền đạo

11

Ahmed Ildız Tiền vệ

41 4 2 1 0 29 Tiền vệ

77

Ogün Bayrak Hậu vệ

54 2 5 12 0 27 Hậu vệ

32

Izzet Furkan Tiền vệ

52 1 0 0 0 20 Tiền vệ

31

Anthony Junior Dennis Tiền vệ

34 1 0 6 1 21 Tiền vệ

24

Lasse Nielsen Hậu vệ

45 1 0 3 0 37 Hậu vệ

13

Arda Özçimen Thủ môn

137 0 0 3 0 23 Thủ môn