VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 19/01/2025 10:30
SVĐ: Göztepe Gürsel Aksel Stadı (İzmir)
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 0.82
0.86 2.75 0.86
- - -
- - -
1.60 3.80 5.25
0.92 9.75 0.83
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
-0.93 1.25 0.72
- - -
- - -
2.20 2.37 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Lasse Nielsen
Juan
8’ -
Đang cập nhật
Juan
10’ -
Đang cập nhật
Malcom Bokele
23’ -
45’
Đang cập nhật
Güray Vural
-
49’
Đang cập nhật
Emrecan Uzunhan
-
58’
R. Safouri
Moussa Djenepo
-
Kuryu Matsuki
Victor Hugo
68’ -
74’
Adolfo Gaich
Mert Yilmaz
-
David Tijanič
Ahmed Ildız
84’ -
86’
Sam Larsson
Andros Townsend
-
87’
Sander van de Streek
Oleksandr Petrusenko
-
Anthony Junior Dennis
İsmail Köybaşı
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
41%
59%
2
3
11
8
299
440
22
6
4
2
2
0
Göztepe Antalyaspor
Göztepe 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Stanimir Kolev Stoilov
3-4-1-2 Antalyaspor
Huấn luyện viên: Emre Belözoğlu
43
David Tijanič
66
Djalma Antônio da Silva Filho
66
Djalma Antônio da Silva Filho
66
Djalma Antônio da Silva Filho
22
Koray Günter
22
Koray Günter
22
Koray Günter
22
Koray Günter
5
Héliton Jorge Tito dos Santos
11
Juan Santos da Silva
11
Juan Santos da Silva
10
Sam Larsson
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
22
Sander van de Streek
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
22
Sander van de Streek
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 David Tijanič Tiền đạo |
40 | 6 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Héliton Jorge Tito dos Santos Hậu vệ |
38 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Santos da Silva Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Djalma Antônio da Silva Filho Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Koray Günter Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Lasse Nielsen Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Anthony Junior Dennis Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Kuryu Matsuki Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
97 Mateusz Lis Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Malcom Bokele Mputu Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Novatus Dismas Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sam Larsson Tiền vệ |
56 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Sander van de Streek Tiền vệ |
58 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
81 Braian José Samudio Segovia Tiền vệ |
19 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Thalisson Kelven da Silva Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Adolfo Julián Gaich Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Güray Vural Hậu vệ |
45 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
89 Veysel Sarı Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Ramzi Safouri Tiền vệ |
51 | 0 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Jakub Kałuziński Tiền vệ |
58 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Kenan Pirić Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Emrecan Uzunhan Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ogün Bayrak Hậu vệ |
53 | 2 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Arda Özçimen Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Ahmed Ildız Tiền vệ |
40 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Emircan Seçgin Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Izzet Furkan Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Tibet Durakcay Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nazim Sangare Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 İsmail Köybaşı Hậu vệ |
42 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Abdullah Yiğiter Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Hasan Ürkmez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bünyamin Balcı Hậu vệ |
48 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Andros Townsend Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Moussa Djenepo Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Bahadır Öztürk Hậu vệ |
39 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Mert Yilmaz Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Erdal Rakip Tiền vệ |
51 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Göztepe
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
0 : 0
(0-0)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
4 : 0
(1-0)
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
1 : 1
(1-0)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
2 : 3
(1-1)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
0 : 1
(0-0)
Antalyaspor
Göztepe
Antalyaspor
20% 0% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Göztepe
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Göztepe Kasımpaşa |
5 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
BB Erzurumspor Göztepe |
0 1 (0) (1) |
0.91 0.75 0.97 |
0.86 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Galatasaray Göztepe |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Göztepe Rizespor |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Bucaspor 1928 Göztepe |
0 4 (0) (2) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Antalyaspor
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Trabzonspor Antalyaspor |
5 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.76 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Antalyaspor Kocaelispor |
3 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Antalyaspor Eyüpspor |
1 4 (0) (3) |
1.06 +0 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Gaziantep F.K. Antalyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Muş Menderesspor Antalyaspor |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 17