GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 16:00

SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -2 3/4 1.00

0.92 3.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 5.00 7.00

0.93 9.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/2 0.92

0.88 1.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 2.60 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Şükrü Saracoğlu Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Mario Felix dos Santos Mourinho

  • Ngày sinh:

    26-01-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    258 (T:137, H:55, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Stanimir Kolev Stoilov

  • Ngày sinh:

    13-02-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    113 (T:65, H:28, B:20)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Fenerbahçe Göztepe

Đội hình

Fenerbahçe 3-4-1-2

Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho

Fenerbahçe VS Göztepe

3-4-1-2 Göztepe

Huấn luyện viên: Stanimir Kolev Stoilov

9

Edin Džeko

53

Sebastian Szymański

53

Sebastian Szymański

53

Sebastian Szymański

17

İrfan Can Kahveci

17

İrfan Can Kahveci

17

İrfan Can Kahveci

17

İrfan Can Kahveci

13

Frederico Rodrigues Santos

19

Youssef En-Nesyri

19

Youssef En-Nesyri

43

David Tijanič

66

Djalma Antônio da Silva Filho

66

Djalma Antônio da Silva Filho

66

Djalma Antônio da Silva Filho

22

Koray Günter

22

Koray Günter

22

Koray Günter

22

Koray Günter

5

Héliton Jorge Tito dos Santos

11

Juan Santos da Silva

11

Juan Santos da Silva

Đội hình xuất phát

Fenerbahçe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Edin Džeko Tiền đạo

31 11 2 3 0 Tiền đạo

13

Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ

26 4 2 2 0 Tiền vệ

19

Youssef En-Nesyri Tiền đạo

29 2 1 2 0 Tiền đạo

53

Sebastian Szymański Tiền vệ

31 1 2 1 0 Tiền vệ

17

İrfan Can Kahveci Tiền đạo

28 1 2 1 0 Tiền đạo

16

Mert Müldür Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

1

İrfan Can Eğribayat Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

6

Alexander Djiku Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Münir Mercan Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Oğuz Aydın Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Filip Kostić Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

Göztepe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

David Tijanič Tiền đạo

41 6 7 2 0 Tiền đạo

5

Héliton Jorge Tito dos Santos Hậu vệ

39 3 0 5 0 Hậu vệ

11

Juan Santos da Silva Tiền đạo

18 2 1 0 0 Tiền đạo

66

Djalma Antônio da Silva Filho Tiền vệ

20 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Koray Günter Hậu vệ

19 1 0 2 0 Hậu vệ

24

Lasse Nielsen Tiền vệ

45 1 0 3 0 Tiền vệ

16

Anthony Junior Dennis Tiền vệ

33 1 0 6 1 Tiền vệ

7

Kuryu Matsuki Tiền đạo

18 0 1 2 0 Tiền đạo

97

Mateusz Lis Thủ môn

54 0 0 2 0 Thủ môn

26

Malcom Bokele Mputu Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Novatus Dismas Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Fenerbahçe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Bartuğ Elmaz Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Caglar Söyüncü Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Bright Osayi-Samuel Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Dušan Tadić Tiền đạo

31 5 5 1 0 Tiền đạo

34

Sofyan Amrabat Tiền vệ

20 1 1 2 0 Tiền vệ

95

Yusuf Akçiçek Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mert Hakan Yandaş Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Cenk Tosun Tiền đạo

30 0 0 1 0 Tiền đạo

54

Osman Ertuğrul Çetin Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

20

Cengiz Ünder Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

Göztepe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Ogün Bayrak Hậu vệ

54 2 5 12 0 Hậu vệ

1

Arda Özçimen Thủ môn

58 0 0 1 0 Thủ môn

8

Ahmed Ildız Tiền vệ

41 4 2 1 0 Tiền vệ

18

Izzet Furkan Tiền vệ

32 1 0 0 0 Tiền vệ

54

Emircan Seçgin Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

33

Tibet Durakcay Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Nazim Sangare Hậu vệ

20 0 1 1 0 Hậu vệ

12

İsmail Köybaşı Hậu vệ

43 0 4 1 0 Hậu vệ

Fenerbahçe

Göztepe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fenerbahçe: 2T - 2H - 1B) (Göztepe: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Göztepe

2 : 2

(0-2)

Fenerbahçe

16/04/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahçe

2 : 0

(1-0)

Göztepe

29/11/2021

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Göztepe

1 : 1

(1-0)

Fenerbahçe

21/02/2021

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahçe

0 : 1

(0-1)

Göztepe

18/10/2020

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Göztepe

2 : 3

(1-2)

Fenerbahçe

Phong độ gần nhất

Fenerbahçe

Phong độ

Göztepe

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.4
TB bàn thắng
2.2
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fenerbahçe

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Fenerbahçe

Olympique Lyonnais

0 0

(0) (0)

0.88 -0.25 0.99

0.92 3.0 0.94

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Adana Demirspor

Fenerbahçe

0 4

(0) (0)

1.0 2.0 0.88

0.95 3.75 0.91

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Konyaspor

Fenerbahçe

2 3

(2) (2)

1.02 +1.25 0.82

0.95 3.0 0.91

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

Kasımpaşa

Fenerbahçe

0 3

(0) (3)

0.82 +4.0 1.02

0.83 4.5 0.86

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Fenerbahçe

Hatayspor

2 1

(2) (1)

1.02 -2.5 0.82

0.85 3.5 0.90

B
X

Göztepe

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Göztepe

Antalyaspor

1 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.86 2.75 0.86

H
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Göztepe

Kasımpaşa

5 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.80 2.5 0.95

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

BB Erzurumspor

Göztepe

0 1

(0) (1)

0.91 0.75 0.97

0.86 2.5 0.92

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Galatasaray

Göztepe

2 1

(1) (1)

0.97 -1.75 0.87

0.93 3.5 0.93

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Göztepe

Rizespor

3 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.90 2.5 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

16 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất