VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 16:00
SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.80 -2 3/4 1.00
0.92 3.0 0.92
- - -
- - -
1.40 5.00 7.00
0.93 9.5 0.82
- - -
- - -
0.87 -1 1/2 0.92
0.88 1.25 0.88
- - -
- - -
1.83 2.60 6.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fenerbahçe Göztepe
Fenerbahçe 3-4-1-2
Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho
3-4-1-2 Göztepe
Huấn luyện viên: Stanimir Kolev Stoilov
9
Edin Džeko
53
Sebastian Szymański
53
Sebastian Szymański
53
Sebastian Szymański
17
İrfan Can Kahveci
17
İrfan Can Kahveci
17
İrfan Can Kahveci
17
İrfan Can Kahveci
13
Frederico Rodrigues Santos
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
43
David Tijanič
66
Djalma Antônio da Silva Filho
66
Djalma Antônio da Silva Filho
66
Djalma Antônio da Silva Filho
22
Koray Günter
22
Koray Günter
22
Koray Günter
22
Koray Günter
5
Héliton Jorge Tito dos Santos
11
Juan Santos da Silva
11
Juan Santos da Silva
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Edin Džeko Tiền đạo |
31 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
53 Sebastian Szymański Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 İrfan Can Kahveci Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Mert Müldür Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 İrfan Can Eğribayat Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Alexander Djiku Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Münir Mercan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Oğuz Aydın Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Filip Kostić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 David Tijanič Tiền đạo |
41 | 6 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Héliton Jorge Tito dos Santos Hậu vệ |
39 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Santos da Silva Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Djalma Antônio da Silva Filho Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Koray Günter Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Lasse Nielsen Tiền vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Anthony Junior Dennis Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
7 Kuryu Matsuki Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
97 Mateusz Lis Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Malcom Bokele Mputu Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Novatus Dismas Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Bartuğ Elmaz Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Caglar Söyüncü Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Bright Osayi-Samuel Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Dušan Tadić Tiền đạo |
31 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
95 Yusuf Akçiçek Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mert Hakan Yandaş Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Cenk Tosun Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Osman Ertuğrul Çetin Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Cengiz Ünder Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Ogün Bayrak Hậu vệ |
54 | 2 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
1 Arda Özçimen Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Ahmed Ildız Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Izzet Furkan Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 Emircan Seçgin Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Tibet Durakcay Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nazim Sangare Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 İsmail Köybaşı Hậu vệ |
43 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Fenerbahçe
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
2 : 2
(0-2)
Fenerbahçe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
2 : 0
(1-0)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
1 : 1
(1-0)
Fenerbahçe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
0 : 1
(0-1)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
2 : 3
(1-2)
Fenerbahçe
Fenerbahçe
Göztepe
0% 20% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fenerbahçe
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Fenerbahçe Olympique Lyonnais |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.99 |
0.92 3.0 0.94 |
|||
19/01/2025 |
Adana Demirspor Fenerbahçe |
0 4 (0) (0) |
1.0 2.0 0.88 |
0.95 3.75 0.91 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Konyaspor Fenerbahçe |
2 3 (2) (2) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Kasımpaşa Fenerbahçe |
0 3 (0) (3) |
0.82 +4.0 1.02 |
0.83 4.5 0.86 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Fenerbahçe Hatayspor |
2 1 (2) (1) |
1.02 -2.5 0.82 |
0.85 3.5 0.90 |
B
|
X
|
Göztepe
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Göztepe Antalyaspor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
13/01/2025 |
Göztepe Kasımpaşa |
5 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
BB Erzurumspor Göztepe |
0 1 (0) (1) |
0.91 0.75 0.97 |
0.86 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Galatasaray Göztepe |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Göztepe Rizespor |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 14