VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 13/01/2025 17:00
SVĐ: Göztepe Gürsel Aksel Stadı (İzmir)
5 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.85
0.80 2.5 0.95
- - -
- - -
1.90 3.40 3.50
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.75 1.0 1.00
- - -
- - -
2.60 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Anthony Junior Dennis
David Tijanič
7’ -
Đang cập nhật
Lasse Nielsen
14’ -
Đang cập nhật
Rômulo
33’ -
43’
Đang cập nhật
Sadık Çiftpınar
-
46’
Antonín Barák
Aytaç Kara
-
Novatus Dismas
Juan
53’ -
58’
Kévin Rodrigues
Jhon Espinoza
-
62’
Đang cập nhật
Nicholas Opoku
-
David Tijanič
Victor Hugo
63’ -
71’
Nicholas Opoku
Nicholas Opoku
-
73’
Gökhan Gül
Yasin Özcan
-
Juan
Kuryu Matsuki
76’ -
Kuryu Matsuki
Rômulo
78’ -
Anthony Junior Dennis
Ahmed Ildız
81’ -
83’
Cláudio Winck
Cafú
-
84’
Đang cập nhật
Mortadha Ben Ouanes
-
Đang cập nhật
Victor Hugo
86’ -
Rômulo
İsmail Köybaşı
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
49%
51%
0
5
10
11
358
372
18
10
10
0
5
2
Göztepe Kasımpaşa
Göztepe 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Stanimir Kolev Stoilov
3-4-1-2 Kasımpaşa
Huấn luyện viên: Hakan Keleş
79
Rômulo José Cardoso da Cruz
11
Juan Santos da Silva
11
Juan Santos da Silva
11
Juan Santos da Silva
66
Djalma Antônio da Silva Filho
66
Djalma Antônio da Silva Filho
66
Djalma Antônio da Silva Filho
66
Djalma Antônio da Silva Filho
43
David Tijanič
5
Héliton Jorge Tito dos Santos
5
Héliton Jorge Tito dos Santos
18
Nuno Miguel da Costa Jóia
6
Gökhan Gül
6
Gökhan Gül
6
Gökhan Gül
6
Gökhan Gül
7
Mamadou Fall
6
Gökhan Gül
6
Gökhan Gül
6
Gökhan Gül
6
Gökhan Gül
7
Mamadou Fall
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Rômulo José Cardoso da Cruz Tiền đạo |
31 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
43 David Tijanič Tiền đạo |
39 | 6 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Héliton Jorge Tito dos Santos Hậu vệ |
37 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Santos da Silva Tiền đạo |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Djalma Antônio da Silva Filho Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Koray Günter Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Lasse Nielsen Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Anthony Junior Dennis Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
97 Mateusz Lis Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Malcom Bokele Mputu Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Novatus Dismas Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Nuno Miguel da Costa Jóia Tiền đạo |
47 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
7 Mamadou Fall Tiền vệ |
56 | 11 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Haris Hajradinović Tiền vệ |
59 | 8 | 15 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Cláudio Winck Neto Hậu vệ |
49 | 6 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
6 Gökhan Gül Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Gianniotis Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Sadık Çiftpınar Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Josip Brekalo Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
77 Kévin Manuel Rodrigues Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicholas Opoku Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
72 Antonín Barák Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Arda Özçimen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
8 Ahmed Ildız Tiền vệ |
39 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Emircan Seçgin Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Izzet Furkan Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Ege Yildirim Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Victor Hugo Gomes Silva Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Nazim Sangare Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 İsmail Köybaşı Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Ogün Bayrak Hậu vệ |
52 | 2 | 5 | 12 | 0 | Hậu vệ |
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ali Emre Yanar Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
58 Yasin Özcan Hậu vệ |
58 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Taylan Utku Aydın Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Aytaç Kara Tiền vệ |
58 | 17 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
98 Şant Kazancı Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Mortadha Ben Ouannes Tiền vệ |
56 | 9 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
23 Sinan Alkaş Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Yunus Emre Atakaya Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jhon Jairo Espinoza Izquierdo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Göztepe
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
2 : 3
(1-1)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
1 : 2
(0-0)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
1 : 0
(1-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
0 : 0
(0-0)
Göztepe
Göztepe
Kasımpaşa
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Göztepe
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
BB Erzurumspor Göztepe |
0 1 (0) (1) |
0.91 0.75 0.97 |
0.86 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Galatasaray Göztepe |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Göztepe Rizespor |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Bucaspor 1928 Göztepe |
0 4 (0) (2) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Hatayspor Göztepe |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
Kasımpaşa
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Kasımpaşa Fenerbahçe |
0 3 (0) (3) |
0.82 +4.0 1.02 |
0.83 4.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Kasımpaşa Gaziantep F.K. |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Kasımpaşa |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Gençlerbirliği Kasımpaşa |
0 1 (0) (1) |
0.84 -2.5 0.81 |
0.88 3.75 0.81 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Kasımpaşa Eyüpspor |
2 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.93 |
0.83 2.5 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 25