VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 11/01/2025 13:00
SVĐ: Mersin Stadyumu
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.97
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
3.50 3.60 1.90
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.81 1.0 0.89
- - -
- - -
4.33 2.20 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Lamine Diack
-
14’
Đang cập nhật
Dal Varešanović
-
Kerim Alıcı
Bilal Boutobba
23’ -
Kamil Ahmet Çörekçi
Cemali Sertel
59’ -
Đang cập nhật
Francisco Calvo
61’ -
63’
Đang cập nhật
Rachid Ghezzal
-
Vincent Aboubakar
Carlos Strandberg
69’ -
70’
Đang cập nhật
Mithat Pala
-
75’
Amir Hadžiahmetović
Muhamed Buljubasic
-
79’
Muhammet Taha Şahin
Casper Højer
-
Abdulkadir Parmak
Rigoberto Rivas
84’ -
Đang cập nhật
Guy-Marcelin Kilama
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
44%
56%
4
4
7
8
396
522
15
15
5
5
1
1
Hatayspor Rizespor
Hatayspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rıza Çalımbay
4-2-3-1 Rizespor
Huấn luyện viên: İlhan Palut
77
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
14
Rui Pedro da Silva e Sousa
14
Rui Pedro da Silva e Sousa
14
Rui Pedro da Silva e Sousa
14
Rui Pedro da Silva e Sousa
22
Kerim Alıcı
22
Kerim Alıcı
4
Francisco Javier Calvo Quesada
4
Francisco Javier Calvo Quesada
4
Francisco Javier Calvo Quesada
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
8
Dal Varesanovic
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
4
Attila Mocsi
4
Attila Mocsi
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
2
Husniddin Aliqulov
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Tiền vệ |
58 | 2 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Guy-Marcelin Kilama Kilama Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Kerim Alıcı Hậu vệ |
61 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Francisco Javier Calvo Quesada Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Rui Pedro da Silva e Sousa Tiền vệ |
32 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Vincent Paté Aboubakar Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Erce Kardeşler Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
2 Kamil Ahmet Çörekçi Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Lamine Diack Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Bilal Boutobba Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dal Varesanovic Tiền vệ |
56 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Husniddin Aliqulov Hậu vệ |
47 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Attila Mocsi Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Ali Sowe Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Mithat Pala Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
28 Babajide David Akintola Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Amir Hadžiahmetović Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rachid Ghezzal Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ivo Grbić Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Taha Şahin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Chandrel Massanga Tiền vệ |
42 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
88 Cemali Sertel Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Görkem Sağlam Tiền vệ |
58 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Recep Burak Yılmaz Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
31 Oguzhan Matur Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Strandberg Tiền đạo |
59 | 15 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
99 Rigoberto Manuel Rivas Vindel Tiền đạo |
47 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Selimcan Temel Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Funsho Ibrahim Bamgboye Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
12 Visar Bekaj Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Halil İbrahim Pehlivan Hậu vệ |
55 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
97 Doğanay Avcı Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Seyfettin Anıl Yaşar Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Casper Højer Nielsen Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
40 Canberk Yurdakul Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Václav Jurečka Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
45 Ayberk Karapo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tarık Çetin Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Muhamed Buljubašić Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Martin Yankov Minchev Tiền đạo |
46 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Hatayspor
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
2 : 0
(1-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
2 : 0
(1-0)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
0 : 0
(0-0)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
0 : 2
(0-0)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
1 : 0
(0-0)
Hatayspor
Hatayspor
Rizespor
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hatayspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Fenerbahçe Hatayspor |
2 1 (2) (1) |
1.02 -2.5 0.82 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Hatayspor Adana Demirspor |
1 3 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.93 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Iskenderunspor A.Ş. Hatayspor |
1 0 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hatayspor Göztepe |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Hatayspor |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Rizespor
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Fatih Karagümrük Rizespor |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Rizespor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Göztepe Rizespor |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Rizespor Van BB |
6 0 (5) (0) |
1.00 -2.5 0.85 |
0.90 3.5 0.90 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Rizespor Konyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.91 2.5 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 4
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 8
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 16