VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 15/12/2024 10:30
SVĐ: Mersin Stadyumu
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.91
0.87 2.5 0.87
- - -
- - -
2.87 3.40 2.37
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
-0.93 0 0.81
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
3.50 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
9’
Đang cập nhật
Rômulo
-
12’
Đang cập nhật
Rômulo
-
28’
Đang cập nhật
Taha Altıkardeş
-
Đang cập nhật
Rui Pedro
33’ -
45’
Đang cập nhật
Anthony Junior Dennis
-
Rigoberto Rivas
Vincent Aboubakar
52’ -
Đang cập nhật
Francisco Calvo
60’ -
62’
Đang cập nhật
Rômulo
-
67’
Taha Altıkardeş
Koray Günter
-
76’
Juan
Kuryu Matsuki
-
Recep Burak Yılmaz
Funsho Bamgboye
77’ -
Rigoberto Rivas
Cengiz Demir
80’ -
85’
Victor Hugo
Doğan Erdoğan
-
86’
Anthony Junior Dennis
Lasse Nielsen
-
Joelson Fernandes
Carlos Strandberg
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
63%
37%
5
4
8
14
490
285
18
15
5
6
1
2
Hatayspor Göztepe
Hatayspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Rıza Çalımbay
4-2-3-1 Göztepe
Huấn luyện viên: Stanimir Kolev Stoilov
99
Rigoberto Rivas
4
Francisco Calvo
4
Francisco Calvo
4
Francisco Calvo
4
Francisco Calvo
77
Joelson Fernandes
77
Joelson Fernandes
3
Guy-Marcelin Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama
5
Görkem Sağlam
79
Rômulo
11
Juan
11
Juan
11
Juan
66
Djalma da Silva
66
Djalma da Silva
66
Djalma da Silva
66
Djalma da Silva
4
Taha Altıkardeş
5
Héliton
5
Héliton
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Rigoberto Rivas Tiền vệ |
45 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Görkem Sağlam Tiền vệ |
55 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Joelson Fernandes Tiền vệ |
55 | 2 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
3 Guy-Marcelin Kilama Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Francisco Calvo Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Rui Pedro Tiền vệ |
28 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Recep Burak Yılmaz Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
9 Vincent Aboubakar Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Erce Kardeşler Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
2 Kamil Ahmet Çörekçi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Lamine Diack Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Rômulo Tiền đạo |
26 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Taha Altıkardeş Hậu vệ |
48 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Héliton Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Juan Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Djalma da Silva Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Anthony Junior Dennis Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
30 Nazım Sangaré Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Mateusz Lis Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Malcom Bokele Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Novatus Dismas Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Victor Hugo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Selimcan Temel Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Bilal Boutobba Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 V. Bekaj Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Kerim Alıcı Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 C. Massanga Tiền vệ |
40 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Oguzhan Matur Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Carlos Strandberg Tiền đạo |
57 | 15 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Cengiz Demir Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Funsho Bamgboye Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Doğan Erdoğan Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Arda Özçimen Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
12 İsmail Köybaşı Hậu vệ |
67 | 6 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
24 Lasse Nielsen Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 İzzet Furkan Malak Tiền vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Efe Yavman Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Emircan Secgin Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Koray Günter Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hatayspor
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
2 : 1
(2-0)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
0 : 2
(0-1)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
2 : 3
(0-2)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
0 : 1
(0-0)
Hatayspor
Hatayspor
Göztepe
20% 40% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hatayspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Hatayspor |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Hatayspor Osmaniyespor |
5 0 (2) (0) |
0.83 -2.5 0.84 |
0.84 3.75 0.85 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Hatayspor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.89 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Konyaspor Hatayspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.94 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Hatayspor Gaziantep F.K. |
3 1 (2) (1) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.94 2.5 0.94 |
T
|
T
|
Göztepe
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Göztepe Adana Demirspor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.80 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
İstanbul Başakşehir Göztepe |
4 1 (4) (0) |
0.96 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Beşiktaş Göztepe |
2 4 (2) (2) |
0.97 -1 0.92 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Göztepe Konyaspor |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.02 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Gaziantep F.K. Göztepe |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
18 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 22