GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 01/02/2025 10:30

SVĐ: Antakya Atatürk Stadı

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Antakya Atatürk Stadı

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hatayspor Antalyaspor

Đội hình

Hatayspor 4-3-3

Huấn luyện viên:

Hatayspor VS Antalyaspor

4-3-3 Antalyaspor

Huấn luyện viên:

99

Rigoberto Manuel Rivas Vindel

4

Francisco Javier Calvo Quesada

4

Francisco Javier Calvo Quesada

4

Francisco Javier Calvo Quesada

4

Francisco Javier Calvo Quesada

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

10

Sam Larsson

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

22

Sander van de Streek

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

9

Adolfo Julián Gaich

22

Sander van de Streek

Đội hình xuất phát

Hatayspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Rigoberto Manuel Rivas Vindel Tiền đạo

49 6 4 6 0 Tiền đạo

5

Görkem Sağlam Tiền vệ

60 3 5 7 0 Tiền vệ

77

Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Tiền đạo

60 2 4 7 1 Tiền đạo

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama Hậu vệ

57 2 1 4 1 Hậu vệ

4

Francisco Javier Calvo Quesada Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

88

Cemali Sertel Hậu vệ

31 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Abdulkadir Parmak Tiền vệ

33 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Vincent Paté Aboubakar Tiền đạo

18 0 1 1 0 Tiền đạo

12

Visar Bekaj Thủ môn

63 0 0 2 0 Thủ môn

2

Kamil Ahmet Çörekçi Hậu vệ

45 0 0 6 0 Hậu vệ

17

Lamine Diack Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

Antalyaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Sam Larsson Tiền vệ

57 9 4 2 0 Tiền vệ

22

Sander van de Streek Tiền vệ

59 4 2 4 1 Tiền vệ

81

Braian José Samudio Segovia Tiền vệ

20 4 0 0 0 Tiền vệ

2

Thalisson Kelven da Silva Hậu vệ

20 2 0 4 0 Hậu vệ

9

Adolfo Julián Gaich Tiền đạo

21 2 0 0 0 Tiền đạo

11

Güray Vural Hậu vệ

46 1 3 8 1 Hậu vệ

89

Veysel Sarı Hậu vệ

58 1 0 12 0 Hậu vệ

8

Ramzi Safouri Tiền vệ

52 0 9 5 1 Tiền vệ

18

Jakub Kałuziński Tiền vệ

59 0 5 7 0 Tiền vệ

13

Kenan Pirić Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

14

Emrecan Uzunhan Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hatayspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Ali Yıldız Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Recep Burak Yılmaz Hậu vệ

57 0 1 10 0 Hậu vệ

31

Oguzhan Matur Hậu vệ

48 0 0 2 0 Hậu vệ

98

Bilal Boutobba Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Selimcan Temel Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Demir Sarıcalı Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

10

Carlos Strandberg Tiền đạo

61 15 2 2 0 Tiền đạo

7

Funsho Ibrahim Bamgboye Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

22

Kerim Alıcı Hậu vệ

63 1 0 4 0 Hậu vệ

8

Chandrel Massanga Tiền vệ

44 5 0 5 0 Tiền vệ

Antalyaspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Abdurrahim Dursun Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Oleksandr Petrusenko Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Andros Townsend Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Moussa Djenepo Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

3

Bahadır Öztürk Hậu vệ

40 2 0 4 0 Hậu vệ

27

Mert Yilmaz Hậu vệ

44 1 2 2 0 Hậu vệ

6

Erdal Rakip Tiền vệ

52 0 2 8 1 Tiền vệ

21

Abdullah Yiğiter Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

29

Hasan Ürkmez Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Bünyamin Balcı Hậu vệ

49 1 4 4 0 Hậu vệ

Hatayspor

Antalyaspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hatayspor: 0T - 2H - 3B) (Antalyaspor: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor

3 : 2

(0-2)

Hatayspor

21/04/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor

2 : 1

(0-1)

Hatayspor

01/12/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor

3 : 3

(1-1)

Antalyaspor

03/06/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Antalyaspor

3 : 0

(0-0)

Hatayspor

07/01/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor

0 : 0

(0-0)

Antalyaspor

Phong độ gần nhất

Hatayspor

Phong độ

Antalyaspor

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
1.8
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hatayspor

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

27/01/2025

Kasımpaşa

Hatayspor

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.94

0.86 2.75 0.89

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

17/01/2025

Hatayspor

Galatasaray

1 2

(1) (1)

1.00 +1.5 0.85

0.87 3.5 0.85

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

11/01/2025

Hatayspor

Rizespor

1 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Fenerbahçe

Hatayspor

2 1

(2) (1)

1.02 -2.5 0.82

0.85 3.5 0.90

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/12/2024

Hatayspor

Adana Demirspor

1 3

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.93 3.0 0.95

B
T

Antalyaspor

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Antalyaspor

Beşiktaş

0 0

(0) (0)

0.96 +0.5 0.90

0.88 2.75 0.88

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Göztepe

Antalyaspor

1 0

(1) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.86 2.75 0.86

H
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Trabzonspor

Antalyaspor

5 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.76 3.0 0.95

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/01/2025

Antalyaspor

Kocaelispor

3 1

(2) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.87 2.75 0.87

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Antalyaspor

Eyüpspor

1 4

(0) (3)

1.06 +0 0.85

0.88 2.5 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

13 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 6

18 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất