VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 01/02/2025 10:30
SVĐ: Antakya Atatürk Stadı
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hatayspor Antalyaspor
Hatayspor 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Antalyaspor
Huấn luyện viên:
99
Rigoberto Manuel Rivas Vindel
4
Francisco Javier Calvo Quesada
4
Francisco Javier Calvo Quesada
4
Francisco Javier Calvo Quesada
4
Francisco Javier Calvo Quesada
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
10
Sam Larsson
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
22
Sander van de Streek
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
9
Adolfo Julián Gaich
22
Sander van de Streek
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Rigoberto Manuel Rivas Vindel Tiền đạo |
49 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Görkem Sağlam Tiền vệ |
60 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Tiền đạo |
60 | 2 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
3 Guy-Marcelin Kilama Kilama Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Francisco Javier Calvo Quesada Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Cemali Sertel Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Vincent Paté Aboubakar Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Visar Bekaj Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Kamil Ahmet Çörekçi Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Lamine Diack Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Sam Larsson Tiền vệ |
57 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Sander van de Streek Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
81 Braian José Samudio Segovia Tiền vệ |
20 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Thalisson Kelven da Silva Hậu vệ |
20 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Adolfo Julián Gaich Tiền đạo |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Güray Vural Hậu vệ |
46 | 1 | 3 | 8 | 1 | Hậu vệ |
89 Veysel Sarı Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
8 Ramzi Safouri Tiền vệ |
52 | 0 | 9 | 5 | 1 | Tiền vệ |
18 Jakub Kałuziński Tiền vệ |
59 | 0 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
13 Kenan Pirić Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Emrecan Uzunhan Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ali Yıldız Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Recep Burak Yılmaz Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
31 Oguzhan Matur Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Bilal Boutobba Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Selimcan Temel Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Demir Sarıcalı Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Carlos Strandberg Tiền đạo |
61 | 15 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Funsho Ibrahim Bamgboye Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Kerim Alıcı Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Chandrel Massanga Tiền vệ |
44 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Antalyaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Abdurrahim Dursun Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Oleksandr Petrusenko Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Andros Townsend Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Moussa Djenepo Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
3 Bahadır Öztürk Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
27 Mert Yilmaz Hậu vệ |
44 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Erdal Rakip Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 8 | 1 | Tiền vệ |
21 Abdullah Yiğiter Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Hasan Ürkmez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Bünyamin Balcı Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Hatayspor
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
3 : 2
(0-2)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
2 : 1
(0-1)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
3 : 3
(1-1)
Antalyaspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Antalyaspor
3 : 0
(0-0)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
0 : 0
(0-0)
Antalyaspor
Hatayspor
Antalyaspor
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hatayspor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Kasımpaşa Hatayspor |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.94 |
0.86 2.75 0.89 |
|||
17/01/2025 |
Hatayspor Galatasaray |
1 2 (1) (1) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hatayspor Rizespor |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Fenerbahçe Hatayspor |
2 1 (2) (1) |
1.02 -2.5 0.82 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Hatayspor Adana Demirspor |
1 3 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.93 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Antalyaspor
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Antalyaspor Beşiktaş |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0.5 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Göztepe Antalyaspor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
12/01/2025 |
Trabzonspor Antalyaspor |
5 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.76 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
07/01/2025 |
Antalyaspor Kocaelispor |
3 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Antalyaspor Eyüpspor |
1 4 (0) (3) |
1.06 +0 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
18 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 10