Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 19/12/2024 11:30
SVĐ: Kırklareli Atatürk Stadyumu
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.85
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
3.00 3.40 2.05
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
- - -
- - -
- - -
3.40 2.60 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
46’
Arda Okan Kurtulan
Florent Shehu
-
57’
Đang cập nhật
Tayfun Aydoğan
-
59’
Đang cập nhật
İzzet Çelik
-
60’
Burhan Ersoy
Osman Kaynak
-
61’
Bünyamin Balat
Tolga Kalender
-
Furkan Fehmi Güneş
Muammer Denizhan Taskan
62’ -
Erdem Dikbasan
Okan Derici
64’ -
82’
Yusuf Barası
Yucel Gurol
-
Oguz Cetinkaya
Yucel Candemir
84’ -
87’
Ali Yavuz Kol
Kadir Karayiğit
-
90’
Đang cập nhật
Abdulsamet Burak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
40%
60%
7
1
2
3
379
568
9
15
3
7
2
0
Kırklarelispor Adana Demirspor
Kırklarelispor 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Ahmet Duman
3-5-1-1 Adana Demirspor
Huấn luyện viên: Mustafa Dalcı
39
Okan Derici
99
Mizhat Burak Sari
99
Mizhat Burak Sari
99
Mizhat Burak Sari
30
Erdoğan Kaya
30
Erdoğan Kaya
30
Erdoğan Kaya
30
Erdoğan Kaya
30
Erdoğan Kaya
10
Eray Karataş
10
Eray Karataş
11
Yusuf Barası
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
8
Tayfun Aydoğan
8
Tayfun Aydoğan
80
Ali Yavuz Kol
80
Ali Yavuz Kol
80
Ali Yavuz Kol
4
Semih Güler
Kırklarelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Okan Derici Tiền vệ |
7 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Eray Karataş Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Furkan Fehmi Güneş Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Mizhat Burak Sari Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Berkcan Aytac Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Erdoğan Kaya Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bedirhan Özyurt Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Rasit Yondem Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Erdem Dikbasan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Oguz Cetinkaya Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Semih Ustun Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yusuf Barası Tiền đạo |
48 | 8 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
4 Semih Güler Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
8 Tayfun Aydoğan Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
80 Ali Yavuz Kol Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Arda Okan Kurtulan Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
39 Vedat Karakuş Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
24 Burhan Ersoy Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 İzzet Çelik Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bünyamin Balat Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Ozan Demirbağ Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kırklarelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Necmican Cebeci Hậu vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Muammer Denizhan Taskan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Yucel Candemir Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Emre Balki Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Hayrullah Erkip Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ömer Yıldız Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Bilal Ayaz İnel Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Taha Cengiz Demirtaş Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Efecan Barlik Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Berke Can Özsoy Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Kadir Karayiğit Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Yucel Gurol Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Murat Eser Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Aksel Aktaş Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 Osman Kaynak Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Deniz Dönmezer Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Tolga Kalender Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
90 Ahmet Yılmaz Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Florent Shehu Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kırklarelispor
Adana Demirspor
Kırklarelispor
Adana Demirspor
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kırklarelispor
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
İçelspor Kırklarelispor |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Yalova Yeşilovaspor Kırklarelispor |
0 4 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
09/10/2024 |
Yozgat Bld Bozokspor Kırklarelispor |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/01/2024 |
Fatih Karagümrük Kırklarelispor |
2 0 (0) (0) |
0.98 -1.5 0.88 |
0.90 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
06/12/2023 |
Altay Kırklarelispor |
2 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Adana Demirspor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Adana Demirspor Beşiktaş |
2 1 (2) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Göztepe Adana Demirspor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.80 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Adana Demirspor Sebat Gençlikspor |
3 3 (0) (2) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.83 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Adana Demirspor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Trabzonspor Adana Demirspor |
5 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.89 3.0 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 7
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 24