VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 07/12/2024 13:00
SVĐ: Göztepe Gürsel Aksel Stadı (İzmir)
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 1/4 0.90
0.80 3.0 0.95
- - -
- - -
1.25 5.75 10.00
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
0.97 -1 1/4 0.82
0.82 1.25 0.88
- - -
- - -
1.66 2.75 8.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ogün Bayrak
5’ -
Rômulo
Juan
39’ -
Djalma da Silva
Rômulo
42’ -
45’
Đang cập nhật
Tayfun Aydoğan
-
46’
Tayfun Aydoğan
Nabil Alioui
-
Đang cập nhật
Juan
53’ -
57’
İzzet Çelik
Abat Aymbetov
-
Đang cập nhật
David Tijanič
59’ -
Juan
Kuryu Matsuki
63’ -
David Datro Fofana
Novatus Dismas
71’ -
Đang cập nhật
Ogün Bayrak
76’ -
Djalma da Silva
İsmail Köybaşı
82’ -
85’
Yusuf Barası
Ozan Demirbağ
-
88’
Đang cập nhật
Abat Aymbetov
-
90’
Abdulsamet Burak
Burhan Ersoy
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
46%
54%
4
4
16
4
312
371
26
11
7
5
2
1
Göztepe Adana Demirspor
Göztepe 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Stanimir Kolev Stoilov
3-4-1-2 Adana Demirspor
Huấn luyện viên: Mustafa Dalcı
79
Rômulo
5
Héliton
5
Héliton
5
Héliton
77
Ogün Bayrak
77
Ogün Bayrak
77
Ogün Bayrak
77
Ogün Bayrak
43
David Tijanič
4
Taha Altıkardeş
4
Taha Altıkardeş
11
Yusuf Barası
80
Ali Yavuz Kol
80
Ali Yavuz Kol
80
Ali Yavuz Kol
80
Ali Yavuz Kol
8
Tayfun Aydoğan
8
Tayfun Aydoğan
15
Jovan Manev
15
Jovan Manev
15
Jovan Manev
7
Yusuf Sarı
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
79 Rômulo Tiền đạo |
25 | 9 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
43 David Tijanič Tiền vệ |
52 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Taha Altıkardeş Hậu vệ |
47 | 4 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Héliton Hậu vệ |
31 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Ogün Bayrak Tiền vệ |
47 | 2 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
11 Juan Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Djalma da Silva Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Anthony Junior Dennis Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
97 Mateusz Lis Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Malcom Bokele Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Victor Hugo Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yusuf Barası Tiền đạo |
46 | 8 | 2 | 1 | 1 | Tiền đạo |
7 Yusuf Sarı Tiền vệ |
41 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Tayfun Aydoğan Tiền vệ |
55 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Jovan Manev Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
80 Ali Yavuz Kol Tiền vệ |
14 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Arda Okan Kurtulan Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
58 Maestro Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Dönmezer Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Tolga Kalender Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 İzzet Çelik Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Göztepe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Novatus Dismas Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 David Datro Fofana Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Doğan Erdoğan Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Koray Günter Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Nazım Sangaré Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Arda Özçimen Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
18 İzzet Furkan Malak Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 İsmail Köybaşı Hậu vệ |
66 | 6 | 8 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
54 Emircan Secgin Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Aksel Aktaş Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
60 Ozan Demirbağ Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Osman Kaynak Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Burhan Ersoy Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bünyamin Balat Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Ahmet Yılmaz Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abat Aymbetov Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Vedat Karakuş Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
10 Nabil Alioui Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Florent Shehu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Göztepe
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
7 : 0
(5-0)
Göztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Göztepe
1 : 1
(0-1)
Adana Demirspor
Göztepe
Adana Demirspor
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Göztepe
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
İstanbul Başakşehir Göztepe |
4 1 (4) (0) |
0.96 -0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.98 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Beşiktaş Göztepe |
2 4 (2) (2) |
0.97 -1 0.92 |
0.95 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Göztepe Konyaspor |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
1.02 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Gaziantep F.K. Göztepe |
2 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Göztepe Trabzonspor |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 1.07 |
0.83 2.5 0.92 |
T
|
T
|
Adana Demirspor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Adana Demirspor Sebat Gençlikspor |
3 3 (0) (2) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.83 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Adana Demirspor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Trabzonspor Adana Demirspor |
5 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.89 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Adana Demirspor Eyüpspor |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.96 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Kayserispor Adana Demirspor |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.92 3.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 16
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 28