GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 02/02/2025 10:30

SVĐ: Aytaç Durak Tesisleri

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Aytaç Durak Tesisleri

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Adana Demirspor Kasımpaşa

Đội hình

Adana Demirspor 5-4-1

Huấn luyện viên:

Adana Demirspor VS Kasımpaşa

5-4-1 Kasımpaşa

Huấn luyện viên:

11

Yusuf Barasi

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

99

Arda Okan Kurtulan

99

Arda Okan Kurtulan

99

Arda Okan Kurtulan

99

Arda Okan Kurtulan

4

Semih Güler

35

Aytaç Kara

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

7

Mamadou Fall

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

7

Mamadou Fall

Đội hình xuất phát

Adana Demirspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yusuf Barasi Tiền vệ

53 8 2 1 1 Tiền vệ

4

Semih Güler Hậu vệ

58 2 1 8 1 Hậu vệ

15

Jovan Manev Hậu vệ

46 1 1 5 0 Hậu vệ

80

Ali Yavuz Kol Tiền vệ

20 0 2 2 0 Tiền vệ

99

Arda Okan Kurtulan Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

23

Abdulsamet Burak Hậu vệ

59 0 1 4 0 Hậu vệ

58

Antonio Simão Muanza Tiền vệ

32 0 1 4 0 Tiền vệ

27

Deniz Donmezer Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

55

Tolga Kalender Hậu vệ

18 0 0 0 1 Hậu vệ

16

Izzet Celik Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Nabil Alioui Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo

Kasımpaşa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Aytaç Kara Tiền vệ

60 17 5 6 0 Tiền vệ

7

Mamadou Fall Tiền đạo

58 11 5 6 0 Tiền đạo

12

Mortadha Ben Ouannes Tiền vệ

58 9 7 11 0 Tiền vệ

10

Haris Hajradinović Tiền vệ

61 8 15 6 0 Tiền vệ

2

Cláudio Winck Neto Hậu vệ

51 6 4 10 1 Hậu vệ

6

Gökhan Gül Tiền vệ

60 2 1 6 0 Tiền vệ

1

Andreas Gianniotis Thủ môn

53 0 1 3 0 Thủ môn

5

Sadık Çiftpınar Hậu vệ

51 1 0 8 0 Hậu vệ

9

Josip Brekalo Tiền vệ

13 1 0 0 1 Tiền vệ

77

Kévin Manuel Rodrigues Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

29

Taylan Utku Aydın Hậu vệ

56 0 0 3 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Adana Demirspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

60

Ozan Demirbag Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Vedat Karakuş Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn

17

Abat Aymbetov Tiền đạo

31 1 0 1 0 Tiền đạo

24

Burhan Ersoy Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Bünyamin Balat Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Murat Uğur Eser Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

87

Osman Kaynak Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Aksel Aktas Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

91

Kadir Karayiğit Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Florent Shehu Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

Kasımpaşa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Adnan Aktaş Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Sarp Yavrucu Tiền đạo

34 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Sinan Alkaş Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

55

Yunus Emre Atakaya Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ali Emre Yanar Thủ môn

62 0 0 2 0 Thủ môn

26

Loret Sadiku Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

72

Antonín Barák Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

42

Emirhan Yiğit Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Carlos Miguel Ribeiro Dias Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Jhon Jairo Espinoza Izquierdo Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Adana Demirspor

Kasımpaşa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Adana Demirspor: 2T - 1H - 2B) (Kasımpaşa: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kasımpaşa

2 : 2

(1-0)

Adana Demirspor

09/02/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor

1 : 3

(0-2)

Kasımpaşa

24/09/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kasımpaşa

2 : 1

(1-0)

Adana Demirspor

15/04/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor

5 : 0

(3-0)

Kasımpaşa

15/10/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kasımpaşa

1 : 4

(0-2)

Adana Demirspor

Phong độ gần nhất

Adana Demirspor

Phong độ

Kasımpaşa

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.0
1.4
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Adana Demirspor

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Rizespor

Adana Demirspor

0 0

(0) (0)

0.90 -1.5 0.89

0.90 3.0 0.93

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Adana Demirspor

Fenerbahçe

0 4

(0) (0)

1.0 2.0 0.88

0.95 3.75 0.91

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Gaziantep F.K.

Adana Demirspor

1 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.86 3.0 0.89

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Adana Demirspor

İstanbul Başakşehir

0 1

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.93 2.75 0.93

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/12/2024

Hatayspor

Adana Demirspor

1 3

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.93 3.0 0.95

T
T

Kasımpaşa

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

27/01/2025

Kasımpaşa

Hatayspor

0 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.94

0.86 2.75 0.89

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Konyaspor

Kasımpaşa

3 3

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Göztepe

Kasımpaşa

5 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.80 2.5 0.95

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

Kasımpaşa

Fenerbahçe

0 3

(0) (3)

0.82 +4.0 1.02

0.83 4.5 0.86

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Kasımpaşa

Gaziantep F.K.

2 2

(2) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.96 3.0 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 11

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất