VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 02/02/2025 10:30
SVĐ: Aytaç Durak Tesisleri
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Adana Demirspor Kasımpaşa
Adana Demirspor 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Kasımpaşa
Huấn luyện viên:
11
Yusuf Barasi
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
4
Semih Güler
35
Aytaç Kara
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
7
Mamadou Fall
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
7
Mamadou Fall
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yusuf Barasi Tiền vệ |
53 | 8 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Semih Güler Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
15 Jovan Manev Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
80 Ali Yavuz Kol Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Arda Okan Kurtulan Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
58 Antonio Simão Muanza Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Donmezer Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Tolga Kalender Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Izzet Celik Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nabil Alioui Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Aytaç Kara Tiền vệ |
60 | 17 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Mamadou Fall Tiền đạo |
58 | 11 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Mortadha Ben Ouannes Tiền vệ |
58 | 9 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Haris Hajradinović Tiền vệ |
61 | 8 | 15 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Cláudio Winck Neto Hậu vệ |
51 | 6 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
6 Gökhan Gül Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Gianniotis Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Sadık Çiftpınar Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Josip Brekalo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
77 Kévin Manuel Rodrigues Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Taylan Utku Aydın Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
60 Ozan Demirbag Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Vedat Karakuş Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Abat Aymbetov Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Burhan Ersoy Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bünyamin Balat Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Murat Uğur Eser Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Osman Kaynak Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Aksel Aktas Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
91 Kadir Karayiğit Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Florent Shehu Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Adnan Aktaş Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sarp Yavrucu Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sinan Alkaş Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Yunus Emre Atakaya Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ali Emre Yanar Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Loret Sadiku Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
72 Antonín Barák Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Emirhan Yiğit Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Jhon Jairo Espinoza Izquierdo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Adana Demirspor
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
2 : 2
(1-0)
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
1 : 3
(0-2)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
2 : 1
(1-0)
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
5 : 0
(3-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
1 : 4
(0-2)
Adana Demirspor
Adana Demirspor
Kasımpaşa
60% 20% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Adana Demirspor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Rizespor Adana Demirspor |
0 0 (0) (0) |
0.90 -1.5 0.89 |
0.90 3.0 0.93 |
|||
19/01/2025 |
Adana Demirspor Fenerbahçe |
0 4 (0) (0) |
1.0 2.0 0.88 |
0.95 3.75 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Gaziantep F.K. Adana Demirspor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.86 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Adana Demirspor İstanbul Başakşehir |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Hatayspor Adana Demirspor |
1 3 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.93 3.0 0.95 |
T
|
T
|
Kasımpaşa
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/01/2025 |
Kasımpaşa Hatayspor |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.94 |
0.86 2.75 0.89 |
|||
19/01/2025 |
Konyaspor Kasımpaşa |
3 3 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Göztepe Kasımpaşa |
5 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Kasımpaşa Fenerbahçe |
0 3 (0) (3) |
0.82 +4.0 1.02 |
0.83 4.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Kasımpaşa Gaziantep F.K. |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 3.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 19