VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 04/01/2025 10:30
SVĐ: Aytaç Durak Tesisleri
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 3/4 0.80
0.93 2.75 0.93
- - -
- - -
4.50 3.90 1.60
0.87 9.75 0.87
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
0.94 1.25 0.82
- - -
- - -
5.00 2.37 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Miguel Crespo
-
22’
Đang cập nhật
Jerome Opoku
-
32’
Olivier Kemen
Davidson
-
45’
Đang cập nhật
Olivier Kemen
-
46’
Onur Ergün
Berat Ayberk Özdemir
-
Ozan Demirbağ
Osman Kaynak
59’ -
73’
Đang cập nhật
Berat Ayberk Özdemir
-
Yusuf Barası
Nabil Alioui
74’ -
Ali Yavuz Kol
Tayfun Aydoğan
75’ -
81’
Olivier Kemen
Ömer Faruk Beyaz
-
85’
Léo Duarte
Emre Kaplan
-
90’
Đang cập nhật
M. Şengezer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
40%
60%
5
2
7
12
356
567
10
11
2
6
0
4
Adana Demirspor İstanbul Başakşehir
Adana Demirspor 5-4-1
Huấn luyện viên: Mustafa Dalcı
5-4-1 İstanbul Başakşehir
Huấn luyện viên: Çagdas Atan
11
Yusuf Barası
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
4
Semih Güler
9
K. Piątek
8
Olivier Kemen
8
Olivier Kemen
8
Olivier Kemen
8
Olivier Kemen
91
Davidson
8
Olivier Kemen
8
Olivier Kemen
8
Olivier Kemen
8
Olivier Kemen
91
Davidson
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yusuf Barası Tiền vệ |
50 | 8 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Semih Güler Hậu vệ |
55 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Abat Aymbetov Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Ali Yavuz Kol Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
99 Arda Okan Kurtulan Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
58 Maestro Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Dönmezer Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Tolga Kalender Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
60 Ozan Demirbağ Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 İzzet Çelik Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 K. Piątek Tiền đạo |
67 | 27 | 2 | 7 | 0 | Tiền đạo |
91 Davidson Tiền vệ |
42 | 6 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Deniz Türüç Tiền vệ |
71 | 5 | 18 | 16 | 0 | Tiền vệ |
3 Jerome Opoku Hậu vệ |
61 | 5 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
8 Olivier Kemen Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Léo Duarte Hậu vệ |
60 | 2 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Hamza Güreler Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Lucas Lima Hậu vệ |
72 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Şengezer Thủ môn |
54 | 1 | 1 | 2 | 0 | Thủ môn |
4 Onur Ergün Tiền vệ |
61 | 0 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
13 Miguel Crespo Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Murat Eser Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Salih Kavrazlı Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Tayfun Aydoğan Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Aksel Aktaş Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 Osman Kaynak Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Burhan Ersoy Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Florent Shehu Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jovan Manev Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Nabil Alioui Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Bünyamin Balat Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
İstanbul Başakşehir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Philippe Keny Tiền đạo |
71 | 4 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
98 Deniz Dilmen Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ömer Faruk Beyaz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Emre Kaplan Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 João Figueiredo Tiền vệ |
69 | 16 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
14 D. Pelkas Tiền vệ |
54 | 8 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
2 Berat Ayberk Özdemir Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Volkan Babacan Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Matchoi Djaló Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Adana Demirspor
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
2 : 6
(1-4)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul Başakşehir
0 : 0
(0-0)
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
2 : 3
(1-2)
İstanbul Başakşehir
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
İstanbul Başakşehir
2 : 1
(0-0)
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
2 : 1
(1-0)
İstanbul Başakşehir
Adana Demirspor
İstanbul Başakşehir
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Adana Demirspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Hatayspor Adana Demirspor |
1 3 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.93 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Kırklarelispor Adana Demirspor |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Adana Demirspor Beşiktaş |
2 1 (2) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Göztepe Adana Demirspor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.80 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Adana Demirspor Sebat Gençlikspor |
3 3 (0) (2) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.83 3.0 0.93 |
B
|
T
|
İstanbul Başakşehir
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Kasımpaşa |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Cercle Brugge İstanbul Başakşehir |
1 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.94 |
0.77 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Fenerbahçe İstanbul Başakşehir |
3 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.78 2.75 0.94 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Heidenheim |
3 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.97 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Hatayspor |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
30 Tổng 26