VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 10:30
SVĐ: Çaykur Didi Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.88 -2 1/2 0.91
0.81 3.0 0.96
- - -
- - -
1.30 5.25 9.50
0.90 9.5 0.78
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.90 1.25 0.92
- - -
- - -
1.72 2.62 7.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rizespor Adana Demirspor
Rizespor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: İlhan Palut
4-2-3-1 Adana Demirspor
Huấn luyện viên: Mustafa Dalcı
8
Dal Varesanovic
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
54
Mithat Pala
4
Attila Mocsi
4
Attila Mocsi
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
9
Ali Sowe
2
Husniddin Aliqulov
11
Yusuf Barasi
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
4
Semih Güler
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dal Varesanovic Tiền vệ |
58 | 11 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
2 Husniddin Aliqulov Hậu vệ |
49 | 4 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Attila Mocsi Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
9 Ali Sowe Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Mithat Pala Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 10 | 1 | Hậu vệ |
28 Babajide David Akintola Tiền vệ |
34 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 Muhammet Taha Şahin Hậu vệ |
57 | 0 | 6 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Amir Hadžiahmetović Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Rachid Ghezzal Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ivo Grbić Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yusuf Barasi Tiền vệ |
53 | 8 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Semih Güler Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
15 Jovan Manev Hậu vệ |
46 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
80 Ali Yavuz Kol Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Arda Okan Kurtulan Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
58 Antonio Simão Muanza Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Donmezer Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Tolga Kalender Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Izzet Celik Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Nabil Alioui Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rizespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Seyfettin Anıl Yaşar Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Ayberk Karapo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
40 Canberk Yurdakul Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Emrecan Bulut Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Casper Højer Nielsen Hậu vệ |
47 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Ibrahim Olawoyin Tiền đạo |
58 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
1 Tarık Çetin Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Muhamed Buljubašić Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Václav Jurečka Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Doğanay Avcı Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Aksel Aktas Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Murat Uğur Eser Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Florent Shehu Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
87 Osman Kaynak Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
60 Ozan Demirbag Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Kadir Karayiğit Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Vedat Karakuş Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
17 Abat Aymbetov Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Burhan Ersoy Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bünyamin Balat Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rizespor
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
1 : 2
(0-1)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
1 : 0
(0-0)
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
2 : 1
(1-0)
Rizespor
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
2 : 2
(0-2)
Rizespor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Rizespor
1 : 3
(0-2)
Adana Demirspor
Rizespor
Adana Demirspor
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Rizespor
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
İstanbul Başakşehir Rizespor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.86 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hatayspor Rizespor |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
07/01/2025 |
Fatih Karagümrük Rizespor |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
03/01/2025 |
Rizespor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
0.86 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
22/12/2024 |
Göztepe Rizespor |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Adana Demirspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Adana Demirspor Fenerbahçe |
0 4 (0) (0) |
1.0 2.0 0.88 |
0.95 3.75 0.91 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Gaziantep F.K. Adana Demirspor |
1 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.86 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Adana Demirspor İstanbul Başakşehir |
0 1 (0) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
Hatayspor Adana Demirspor |
1 3 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.93 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Kırklarelispor Adana Demirspor |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 27