GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 10:30

SVĐ: Çaykur Didi Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.88 -2 1/2 0.91

0.81 3.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.30 5.25 9.50

0.90 9.5 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 -0.95

0.90 1.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.62 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Çaykur Didi Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    İlhan Palut

  • Ngày sinh:

    12-11-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    146 (T:61, H:38, B:47)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mustafa Dalcı

  • Ngày sinh:

    01-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    59 (T:19, H:12, B:28)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Rizespor Adana Demirspor

Đội hình

Rizespor 4-2-3-1

Huấn luyện viên: İlhan Palut

Rizespor VS Adana Demirspor

4-2-3-1 Adana Demirspor

Huấn luyện viên: Mustafa Dalcı

8

Dal Varesanovic

54

Mithat Pala

54

Mithat Pala

54

Mithat Pala

54

Mithat Pala

4

Attila Mocsi

4

Attila Mocsi

9

Ali Sowe

9

Ali Sowe

9

Ali Sowe

2

Husniddin Aliqulov

11

Yusuf Barasi

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

99

Arda Okan Kurtulan

99

Arda Okan Kurtulan

99

Arda Okan Kurtulan

99

Arda Okan Kurtulan

4

Semih Güler

Đội hình xuất phát

Rizespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Dal Varesanovic Tiền vệ

58 11 2 8 0 Tiền vệ

2

Husniddin Aliqulov Hậu vệ

49 4 0 5 0 Hậu vệ

4

Attila Mocsi Hậu vệ

54 2 0 3 1 Hậu vệ

9

Ali Sowe Tiền đạo

22 2 0 1 0 Tiền đạo

54

Mithat Pala Hậu vệ

58 1 2 10 1 Hậu vệ

28

Babajide David Akintola Tiền vệ

34 1 2 5 0 Tiền vệ

37

Muhammet Taha Şahin Hậu vệ

57 0 6 9 0 Hậu vệ

20

Amir Hadžiahmetović Tiền vệ

21 0 1 1 0 Tiền vệ

19

Rachid Ghezzal Tiền vệ

14 0 1 1 0 Tiền vệ

30

Ivo Grbić Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

6

Giannis Papanikolaou Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

Adana Demirspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yusuf Barasi Tiền vệ

53 8 2 1 1 Tiền vệ

4

Semih Güler Hậu vệ

58 2 1 8 1 Hậu vệ

15

Jovan Manev Hậu vệ

46 1 1 5 0 Hậu vệ

80

Ali Yavuz Kol Tiền vệ

20 0 2 2 0 Tiền vệ

99

Arda Okan Kurtulan Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

23

Abdulsamet Burak Hậu vệ

59 0 1 4 0 Hậu vệ

58

Antonio Simão Muanza Tiền vệ

32 0 1 4 0 Tiền vệ

27

Deniz Donmezer Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

55

Tolga Kalender Hậu vệ

18 0 0 0 1 Hậu vệ

16

Izzet Celik Tiền vệ

39 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Nabil Alioui Tiền đạo

22 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Rizespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Seyfettin Anıl Yaşar Hậu vệ

58 0 0 1 0 Hậu vệ

45

Ayberk Karapo Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Canberk Yurdakul Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

17

Emrecan Bulut Tiền đạo

21 0 0 3 0 Tiền đạo

5

Casper Højer Nielsen Hậu vệ

47 1 4 6 0 Hậu vệ

10

Ibrahim Olawoyin Tiền đạo

58 8 5 7 0 Tiền đạo

1

Tarık Çetin Thủ môn

61 0 0 1 0 Thủ môn

18

Muhamed Buljubašić Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Václav Jurečka Tiền đạo

18 1 0 0 0 Tiền đạo

97

Doğanay Avcı Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Adana Demirspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Aksel Aktas Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Murat Uğur Eser Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

29

Florent Shehu Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

87

Osman Kaynak Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

60

Ozan Demirbag Tiền đạo

24 0 0 0 0 Tiền đạo

91

Kadir Karayiğit Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

39

Vedat Karakuş Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn

17

Abat Aymbetov Tiền đạo

31 1 0 1 0 Tiền đạo

24

Burhan Ersoy Tiền vệ

26 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Bünyamin Balat Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Rizespor

Adana Demirspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rizespor: 3T - 0H - 2B) (Adana Demirspor: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor

1 : 2

(0-1)

Rizespor

13/01/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor

1 : 0

(0-0)

Adana Demirspor

13/08/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor

2 : 1

(1-0)

Rizespor

22/12/2022

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor

2 : 2

(0-2)

Rizespor

06/02/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Rizespor

1 : 3

(0-2)

Adana Demirspor

Phong độ gần nhất

Rizespor

Phong độ

Adana Demirspor

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.6
TB bàn thắng
0.6
1.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rizespor

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

İstanbul Başakşehir

Rizespor

2 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.86 2.5 0.89

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

11/01/2025

Hatayspor

Rizespor

1 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/01/2025

Fatih Karagümrük

Rizespor

1 0

(0) (0)

1.05 +0.75 0.80

0.88 3.0 0.90

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

03/01/2025

Rizespor

Beşiktaş

1 1

(1) (1)

0.86 +0 0.93

0.89 2.75 0.86

H
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Göztepe

Rizespor

3 0

(1) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.90 2.5 0.85

B
T

Adana Demirspor

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Adana Demirspor

Fenerbahçe

0 4

(0) (0)

1.0 2.0 0.88

0.95 3.75 0.91

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Gaziantep F.K.

Adana Demirspor

1 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.86 3.0 0.89

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Adana Demirspor

İstanbul Başakşehir

0 1

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.93 2.75 0.93

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/12/2024

Hatayspor

Adana Demirspor

1 3

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.93 3.0 0.95

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

19/12/2024

Kırklarelispor

Adana Demirspor

2 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.72 2.5 1.07

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 8

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 11

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 17

11 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất