Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 09/01/2025 17:30
SVĐ: Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.82 4 -0.98
0.83 4.5 0.86
- - -
- - -
51.00 21.00 1.02
0.78 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 1 3/4 -0.98
0.76 2.0 0.92
- - -
- - -
34.00 5.00 1.16
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Cenk Tosun
Youssef En-Nesyri
-
Đang cập nhật
Sarp Yavrucu
26’ -
27’
M. Müldür
Yusuf Akçiçek
-
45’
İ. Kahveci
Bartuğ Elmaz
-
46’
Filip Kostić
Munir Mercan
-
62’
Youssef En-Nesyri
Cengiz Ünder
-
Sinan Alkas
Bahtiyar Aras Özden
69’ -
71’
Çağlar Söyüncü
Sofyan Amrabat
-
Yusuf Inci
Dağhan Erdoğan
75’ -
79’
M. Müldür
Muharrem Çizgili
-
Sarp Yavrucu
Bunyamin Cetinkaya
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
4
30%
70%
2
4
1
0
373
870
4
8
4
5
0
2
Kasımpaşa Fenerbahçe
Kasımpaşa 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Hakan Keleş
4-1-4-1 Fenerbahçe
Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho
25
Ali Emre Yanar
13
Adnan Aktaş
13
Adnan Aktaş
13
Adnan Aktaş
13
Adnan Aktaş
29
Taylan Utku Aydın
13
Adnan Aktaş
13
Adnan Aktaş
13
Adnan Aktaş
13
Adnan Aktaş
29
Taylan Utku Aydın
19
Youssef En-Nesyri
16
Mert Müldür
16
Mert Müldür
16
Mert Müldür
54
Osman Ertuğrul Çetin
54
Osman Ertuğrul Çetin
54
Osman Ertuğrul Çetin
54
Osman Ertuğrul Çetin
53
Sebastian Szymański
17
İrfan Can Kahveci
17
İrfan Can Kahveci
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ali Emre Yanar Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
29 Taylan Utku Aydın Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Yunus Emre Atakaya Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
47 Berkay Muratoğlu Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Adnan Aktaş Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Beraat Doğan Yıldız Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Emirhan Yiğit Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Yusuf İnci Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Yaman Suakar Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Sarp Yavrucu Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sinan Alkaş Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo |
25 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
53 Sebastian Szymański Tiền vệ |
27 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 İrfan Can Kahveci Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Mert Müldür Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Osman Ertuğrul Çetin Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Caglar Söyüncü Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
95 Yusuf Akçiçek Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Bright Osayi-Samuel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 Bartuğ Elmaz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Filip Kostić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Cenk Tosun Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Kaan Doğan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Muhammed Ayeş Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Bahtiyar Aras Özden Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
83 Bunyamin Cetinkaya Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
61 Ege Albayrak Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
84 Burak Turalı Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Serhat Akçay Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
85 Ömer Efe Ecin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Eren Sehitoglu Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Dağhan Erdoğan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
65 Muharrem Çizgili Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dušan Tadić Tiền vệ |
27 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
6 Alexander Djiku Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Münir Mercan Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ |
22 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Mert Hakan Yandaş Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 İrfan Can Eğribayat Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Cengiz Ünder Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Edin Džeko Tiền đạo |
27 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Kasımpaşa
Fenerbahçe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
0 : 2
(0-2)
Fenerbahçe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
2 : 1
(0-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
0 : 2
(0-2)
Fenerbahçe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
5 : 1
(2-1)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
0 : 6
(0-3)
Fenerbahçe
Kasımpaşa
Fenerbahçe
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kasımpaşa
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Kasımpaşa Gaziantep F.K. |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Kasımpaşa |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
19/12/2024 |
Gençlerbirliği Kasımpaşa |
0 1 (0) (1) |
0.84 -2.5 0.81 |
0.88 3.75 0.81 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Kasımpaşa Eyüpspor |
2 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.93 |
0.83 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Trabzonspor Kasımpaşa |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Fenerbahçe
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Fenerbahçe Hatayspor |
2 1 (2) (1) |
1.02 -2.5 0.82 |
0.85 3.5 0.90 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Eyüpspor Fenerbahçe |
1 1 (1) (1) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Fenerbahçe İstanbul Başakşehir |
3 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Fenerbahçe Athletic Club |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Beşiktaş Fenerbahçe |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 13
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 22
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 21
17 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 36