VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 20/12/2024 17:00
SVĐ: Eyüp Stadı
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1 0.95
0.84 3.0 0.86
- - -
- - -
5.25 4.33 1.55
0.92 9.5 0.88
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.85 1.25 0.85
- - -
- - -
5.00 2.50 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Emre Akbaba
13’ -
Mame Thiam
A. Kutucu
26’ -
Đang cập nhật
A. Kutucu
44’ -
45’
Filip Kostić
Youssef En-Nesyri
-
53’
Đang cập nhật
Çağlar Söyüncü
-
Halil Akbunar
Prince Ampem
69’ -
72’
Đang cập nhật
Allan Saint-Maximin
-
Đang cập nhật
Dorukhan Toköz
73’ -
Dorukhan Toköz
Emre Mor
79’ -
82’
Bright Osayi-Samuel
M. Müldür
-
A. Kutucu
Gianni Bruno
84’ -
Đang cập nhật
Mame Thiam
88’ -
90’
Đang cập nhật
Youssef En-Nesyri
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
42%
58%
8
2
12
10
327
434
13
14
3
9
3
1
Eyüpspor Fenerbahçe
Eyüpspor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Arda Turan
4-1-4-1 Fenerbahçe
Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho
23
A. Kutucu
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
88
Caner Erkin
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
88
Caner Erkin
10
Dušan Tadić
17
İ. Kahveci
17
İ. Kahveci
17
İ. Kahveci
17
İ. Kahveci
53
S. Szymański
53
S. Szymański
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
13
Fred
Eyüpspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 A. Kutucu Tiền vệ |
39 | 18 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
88 Caner Erkin Hậu vệ |
42 | 8 | 7 | 10 | 2 | Hậu vệ |
9 Mame Thiam Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Emre Akbaba Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Melih Kabasakal Tiền vệ |
46 | 1 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Luccas Claro Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Robin Yalçın Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
7 Halil Akbunar Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 B. Özer Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Rúben Vezo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Dorukhan Toköz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Dušan Tadić Tiền vệ |
28 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Fred Tiền vệ |
26 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
53 S. Szymański Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 İ. Kahveci Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Çağlar Söyüncü Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 İrfan Can Eğribayat Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Bright Osayi-Samuel Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Alexander Djiku Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Filip Kostić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Eyüpspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Emre Mor Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Sinan Gümüş Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Gianni Bruno Tiền đạo |
51 | 18 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
40 Prince Ampem Tiền đạo |
48 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
10 Samu Sáiz Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 Léo Dubois Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Tayfur Bingöl Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Huseyin Maldar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Muhammed Birkan Tetik Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Umut Meraş Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Allan Saint-Maximin Tiền đạo |
23 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Cengiz Ünder Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Osman Ertuğrul Çetin Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Cenk Tosun Tiền đạo |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 İsmail Yüksek Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 S. Akaydin Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
95 Yusuf Akçiçek Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Munir Mercan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 M. Müldür Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 E. Džeko Tiền đạo |
30 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Eyüpspor
Fenerbahçe
Eyüpspor
Fenerbahçe
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Eyüpspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
Eyüpspor Etimesgut Belediyespor |
4 1 (2) (1) |
1.00 -2.25 0.85 |
0.90 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Kasımpaşa Eyüpspor |
2 0 (0) (0) |
0.96 -0.25 0.93 |
0.83 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Eyüpspor Samsunspor |
3 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Galatasaray Eyüpspor |
2 2 (1) (1) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Eyüpspor Rizespor |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Fenerbahçe
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Fenerbahçe İstanbul Başakşehir |
3 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Fenerbahçe Athletic Club |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Beşiktaş Fenerbahçe |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Fenerbahçe Gaziantep F.K. |
3 1 (1) (1) |
1.04 +0.25 0.88 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Slavia Praha Fenerbahçe |
1 2 (1) (1) |
1.06 -0.5 0.84 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 17
14 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 35