-0.97 1/4 0.87
0.80 3.0 0.88
- - -
- - -
3.20 3.70 2.10
0.88 10.5 0.82
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
0.86 1.25 0.84
- - -
- - -
3.50 2.40 2.62
1.0 5.0 0.82
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lars Kramer
11’ -
41’
Đang cập nhật
Magnus Westergaard
-
John Iredale
Mads Bomholt
57’ -
59’
Đang cập nhật
Jeppe Grønning
-
65’
Đang cập nhật
Daniel Anyembe
-
69’
Renato Júnior
Anosike Ementa
-
Oliver Ross
Charly Nouck
83’ -
89’
Magnus Westergaard
Sofus Berger
-
90’
Đang cập nhật
Bjarne Pudel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
11
47%
53%
3
2
10
14
391
441
10
18
2
3
2
2
AaB Viborg
AaB 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Menno van Dam
4-2-3-1 Viborg
Huấn luyện viên: Jakob Poulsen
11
Mathias Jørgensen
17
Andres Jasson
17
Andres Jasson
17
Andres Jasson
17
Andres Jasson
20
Kasper Jørgensen
20
Kasper Jørgensen
4
Lars Kramer
4
Lars Kramer
4
Lars Kramer
10
Oliver Ross
10
Isak Steiner Jensen
8
Ibrahim Said
8
Ibrahim Said
8
Ibrahim Said
8
Ibrahim Said
11
Renato Júnior
11
Renato Júnior
11
Renato Júnior
11
Renato Júnior
11
Renato Júnior
11
Renato Júnior
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mathias Jørgensen Tiền vệ |
32 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Oliver Ross Tiền vệ |
56 | 8 | 7 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Kasper Jørgensen Hậu vệ |
54 | 7 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Lars Kramer Hậu vệ |
57 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Andres Jasson Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 John Iredale Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vincent Müller Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Bjarne Pudel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Andreas Bruus Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Mylian Jimenez Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Kasper Davidsen Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Viborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Isak Steiner Jensen Tiền đạo |
44 | 13 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Magnus Westergaard Tiền vệ |
42 | 5 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
13 Jeppe Grønning Tiền vệ |
49 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Renato Júnior Tiền đạo |
48 | 4 | 5 | 8 | 1 | Tiền đạo |
8 Ibrahim Said Tiền đạo |
52 | 4 | 4 | 7 | 2 | Tiền đạo |
23 Oliver Bundgaard Kristensen Hậu vệ |
49 | 3 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Daniel Anyembe Hậu vệ |
47 | 2 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Jean-Manuel Mbom Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
12 Thomas Jørgensen Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Oscar Hedvall Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Ivan Näsberg Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Diego Caballo Hậu vệ |
40 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Oumar Diakhité Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Rody de Boer Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Marc Nielsen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Jubril Adedeji Tiền đạo |
25 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Mads Bomholt Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Eugene Ampofo Amankwah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Kelvin John Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Sebastian Otoa Hậu vệ |
44 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Viborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Sofus Berger Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Lund Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Anosike Ementa Tiền đạo |
51 | 12 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicolas Bürgy Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Justin Lonwijk Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Srdjan Kuzmić Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mads Søndergaard Tiền vệ |
48 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
17 Charly Nouck Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Jakob Vester Tiền vệ |
36 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AaB
Viborg
VĐQG Đan Mạch
Viborg
2 : 3
(2-2)
AaB
Landspokal Cup Đan Mạch
Viborg
1 : 0
(1-0)
AaB
Landspokal Cup Đan Mạch
AaB
2 : 0
(0-0)
Viborg
VĐQG Đan Mạch
AaB
1 : 3
(1-1)
Viborg
VĐQG Đan Mạch
Viborg
2 : 1
(1-0)
AaB
AaB
Viborg
20% 60% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AaB
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Lyngby AaB |
2 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.90 2.75 0.85 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
AaB Vejle |
3 3 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.77 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Esbjerg AaB |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.96 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Silkeborg AaB |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
AaB Randers |
0 2 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Viborg
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Viborg Midtjylland |
1 0 (1) (0) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.98 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Nordsjælland Viborg |
2 1 (2) (0) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.94 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Næsby Viborg |
1 4 (0) (3) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.87 3.25 0.87 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Viborg SønderjyskE |
4 2 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
1.07 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Lyngby Viborg |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.90 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 2
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
14 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 25