GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 24/11/2024 13:00

SVĐ: Nordjyske Arena

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.97 1/4 0.87

0.80 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.70 2.10

0.88 10.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.86 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.40 2.62

1.0 5.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Lars Kramer

    11’
  • 41’

    Đang cập nhật

    Magnus Westergaard

  • John Iredale

    Mads Bomholt

    57’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Jeppe Grønning

  • 65’

    Đang cập nhật

    Daniel Anyembe

  • 69’

    Renato Júnior

    Anosike Ementa

  • Oliver Ross

    Charly Nouck

    83’
  • 89’

    Magnus Westergaard

    Sofus Berger

  • 90’

    Đang cập nhật

    Bjarne Pudel

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nordjyske Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Karlsen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Menno van Dam

  • Ngày sinh:

    19-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    23 (T:7, H:7, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jakob Poulsen

  • Ngày sinh:

    07-07-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    37 (T:15, H:10, B:12)

0

Phạt góc

11

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

2

10

Phạm lỗi

14

391

Tổng số đường chuyền

441

10

Dứt điểm

18

2

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

2

AaB Viborg

Đội hình

AaB 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Menno van Dam

AaB VS Viborg

4-2-3-1 Viborg

Huấn luyện viên: Jakob Poulsen

11

Mathias Jørgensen

17

Andres Jasson

17

Andres Jasson

17

Andres Jasson

17

Andres Jasson

20

Kasper Jørgensen

20

Kasper Jørgensen

4

Lars Kramer

4

Lars Kramer

4

Lars Kramer

10

Oliver Ross

10

Isak Steiner Jensen

8

Ibrahim Said

8

Ibrahim Said

8

Ibrahim Said

8

Ibrahim Said

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

Đội hình xuất phát

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mathias Jørgensen Tiền vệ

32 18 4 1 0 Tiền vệ

10

Oliver Ross Tiền vệ

56 8 7 4 1 Tiền vệ

20

Kasper Jørgensen Hậu vệ

54 7 5 9 0 Hậu vệ

4

Lars Kramer Hậu vệ

57 5 1 3 0 Hậu vệ

17

Andres Jasson Tiền vệ

17 1 2 4 0 Tiền vệ

19

John Iredale Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Vincent Müller Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

13

Bjarne Pudel Hậu vệ

15 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Andreas Bruus Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Mylian Jimenez Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ

16

Kasper Davidsen Tiền vệ

24 0 0 5 0 Tiền vệ

Viborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Isak Steiner Jensen Tiền đạo

44 13 3 1 0 Tiền đạo

28

Magnus Westergaard Tiền vệ

42 5 5 5 1 Tiền vệ

13

Jeppe Grønning Tiền vệ

49 5 2 7 0 Tiền vệ

11

Renato Júnior Tiền đạo

48 4 5 8 1 Tiền đạo

8

Ibrahim Said Tiền đạo

52 4 4 7 2 Tiền đạo

23

Oliver Bundgaard Kristensen Hậu vệ

49 3 1 4 0 Hậu vệ

24

Daniel Anyembe Hậu vệ

47 2 4 4 0 Hậu vệ

18

Jean-Manuel Mbom Hậu vệ

45 2 2 8 0 Hậu vệ

12

Thomas Jørgensen Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Oscar Hedvall Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

2

Ivan Näsberg Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Diego Caballo Hậu vệ

40 1 3 0 1 Hậu vệ

2

Oumar Diakhité Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Rody de Boer Thủ môn

45 0 0 2 0 Thủ môn

5

Marc Nielsen Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Jubril Adedeji Tiền đạo

25 1 3 3 0 Tiền đạo

21

Mads Bomholt Tiền vệ

50 2 1 4 0 Tiền vệ

35

Eugene Ampofo Amankwah Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Kelvin John Tiền đạo

18 2 0 0 0 Tiền đạo

3

Sebastian Otoa Hậu vệ

44 2 3 3 0 Hậu vệ

Viborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Sofus Berger Tiền vệ

13 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Lucas Lund Thủ môn

42 0 0 1 0 Thủ môn

14

Anosike Ementa Tiền đạo

51 12 6 7 0 Tiền đạo

4

Nicolas Bürgy Hậu vệ

53 3 1 3 0 Hậu vệ

19

Justin Lonwijk Tiền vệ

11 0 0 4 0 Tiền vệ

30

Srdjan Kuzmić Hậu vệ

47 2 1 3 0 Hậu vệ

6

Mads Søndergaard Tiền vệ

48 6 2 8 0 Tiền vệ

17

Charly Nouck Tiền đạo

17 2 2 0 0 Tiền đạo

37

Jakob Vester Tiền vệ

36 6 1 2 0 Tiền vệ

AaB

Viborg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AaB: 2T - 0H - 3B) (Viborg: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
12/08/2024

VĐQG Đan Mạch

Viborg

2 : 3

(2-2)

AaB

06/04/2023

Landspokal Cup Đan Mạch

Viborg

1 : 0

(1-0)

AaB

02/03/2023

Landspokal Cup Đan Mạch

AaB

2 : 0

(0-0)

Viborg

24/10/2022

VĐQG Đan Mạch

AaB

1 : 3

(1-1)

Viborg

17/07/2022

VĐQG Đan Mạch

Viborg

2 : 1

(1-0)

AaB

Phong độ gần nhất

AaB

Phong độ

Viborg

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.6
TB bàn thắng
2.0
1.6
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AaB

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Lyngby

AaB

2 2

(1) (0)

0.86 +0 0.93

0.90 2.75 0.85

H
T

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

AaB

Vejle

3 3

(0) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.77 2.75 0.95

B
T

Landspokal Cup Đan Mạch

30/10/2024

Esbjerg

AaB

0 2

(0) (1)

0.94 +0.5 0.96

0.89 3.25 0.80

T
X

VĐQG Đan Mạch

25/10/2024

Silkeborg

AaB

1 1

(0) (1)

0.93 -0.5 0.97

0.83 3.0 0.84

T
X

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

AaB

Randers

0 2

(0) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.84 2.75 0.91

B
X

Viborg

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Viborg

Midtjylland

1 0

(1) (0)

1.04 +0.25 0.86

0.98 3.0 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

Nordsjælland

Viborg

2 1

(2) (0)

1.04 -1.25 0.86

0.94 3.25 0.94

T
X

Landspokal Cup Đan Mạch

31/10/2024

Næsby

Viborg

1 4

(0) (3)

0.97 +1.75 0.87

0.87 3.25 0.87

T
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Viborg

SønderjyskE

4 2

(2) (0)

0.99 -0.75 0.91

1.07 3.0 0.81

T
T

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

Lyngby

Viborg

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.90

0.95 2.75 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 9

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 2

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 16

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

14 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất