VĐQG Đan Mạch - 02/03/2025 17:00
SVĐ: Aalborg Portland Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AaB FC Copenhagen
AaB 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 FC Copenhagen
Huấn luyện viên:
11
M. Jørgensen
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
10
Mohamed Elyounoussi
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
7
Viktor Claesson
7
Viktor Claesson
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 M. Jørgensen Tiền vệ |
36 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Widell Tiền vệ |
51 | 10 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 O. Ross Tiền đạo |
60 | 8 | 7 | 4 | 1 | Tiền đạo |
20 K. Jørgensen Hậu vệ |
58 | 7 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Kramer Hậu vệ |
61 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Bomholt Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Adedeji Tiền đạo |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 V. Müller Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 B. Pudel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Bruus Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 M. Jiménez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Elyounoussi Tiền vệ |
66 | 18 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
58 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Kevin Diks Hậu vệ |
67 | 9 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
5 Gabriel Pereira Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Delaney Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Huescas Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Nathan Trott Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 William Clem Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Amin Chiakha Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 S. Otoa Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Diego Caballo Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 K. Davidsen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 K. John Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 O. Diakhité Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 R. de Boer Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 M. Nielsen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Jasson Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Iredale Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Magnus Mattsson Tiền vệ |
46 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Birger Meling Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
38 Oliver Højer Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rúnar Alex Rúnarsson Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 G. Gocholeishvili Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Victor Froholdt Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Hunor Németh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Cornelius Tiền đạo |
42 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Theo Sander Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Marcos López Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
AaB
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
2 : 0
(0-0)
AaB
Landspokal Cup Đan Mạch
AaB
0 : 1
(0-0)
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
1 : 0
(0-0)
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
1 : 3
(0-1)
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
3 : 0
(2-0)
AaB
AaB
FC Copenhagen
40% 60% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
AaB
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
AGF AaB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
AaB Nordsjælland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
AaB Silkeborg |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Silkeborg AaB |
2 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Brøndby AaB |
1 0 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.90 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
FC Copenhagen
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
FC Copenhagen Midtjylland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/02/2025 |
Heidenheim FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/02/2025 |
Randers FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
FC Copenhagen Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Rapid Vienna FC Copenhagen |
3 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 8