Landspokal Cup Đan Mạch - 08/12/2024 14:30
SVĐ: JYSK park
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.83 2.75 0.93
- - -
- - -
1.72 3.75 4.50
0.94 10 0.88
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
-0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
2.30 2.37 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Rasmus Thelander
Pontus Rödin
28’ -
55’
Đang cập nhật
M. Jiménez
-
58’
M. Widell
K. Davidsen
-
61’
K. Davidsen
M. Jørgensen
-
Đang cập nhật
Andreas Poulsen
68’ -
Callum McCowatt
Alexander Simmelhack
70’ -
Đang cập nhật
Pelle Mattsson
72’ -
77’
M. Jiménez
Diego Caballo
-
Mads Larsen
Alexander Simmelhack
81’ -
Đang cập nhật
Oliver Sonne
84’ -
Younes Bakiz
Mads Freundlich
85’ -
90’
Đang cập nhật
L. Kramer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
62%
38%
3
3
8
11
387
237
12
5
4
4
4
1
Silkeborg AaB
Silkeborg 4-3-3
Huấn luyện viên: Kent Nielsen
4-3-3 AaB
Huấn luyện viên: Menno van Dam
23
Tonni Adamsen
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
11
M. Jørgensen
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Tonni Adamsen Tiền đạo |
30 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Younes Bakiz Tiền đạo |
19 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Oliver Sonne Hậu vệ |
29 | 5 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Ganchas Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Callum McCowatt Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Jeppe Andersen Tiền đạo |
21 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Pelle Mattsson Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Andreas Poulsen Hậu vệ |
30 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mads Larsen Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicolai Larsen Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Rasmus Thelander Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 M. Jørgensen Tiền đạo |
34 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 M. Widell Tiền vệ |
49 | 10 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 O. Ross Tiền đạo |
58 | 8 | 7 | 4 | 1 | Tiền đạo |
20 K. Jørgensen Hậu vệ |
56 | 7 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Kramer Hậu vệ |
59 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Bomholt Tiền vệ |
52 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Adedeji Tiền đạo |
27 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 V. Müller Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 B. Pudel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Bruus Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Jiménez Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Robin Østrøm Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 R. Orazov Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
30 Aske Andrésen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Jens Martin Gammelby Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Frederik Carlsen Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Pontus Rödin Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexander Simmelhack Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
41 Oskar Boesen Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mads Freundlich Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 O. Diakhité Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 K. Davidsen Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
37 A. Diagne Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 R. de Boer Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 K. John Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 M. Nielsen Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 E. Amankwah Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 J. Iredale Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Diego Caballo Hậu vệ |
41 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Silkeborg
AaB
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
1 : 1
(0-1)
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
2 : 1
(1-0)
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
AaB
0 : 1
(0-0)
Silkeborg
Landspokal Cup Đan Mạch
AaB
4 : 1
(2-1)
Silkeborg
Landspokal Cup Đan Mạch
Silkeborg
1 : 1
(0-0)
AaB
Silkeborg
AaB
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Silkeborg
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Silkeborg AGF |
1 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.03 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Midtjylland Silkeborg |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Silkeborg Randers |
1 0 (0) (0) |
0.69 +0.25 0.68 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
FC Copenhagen Silkeborg |
2 2 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.88 |
0.96 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Holbæk B&I Silkeborg |
0 6 (0) (2) |
1.1 2.25 0.69 |
0.87 3.25 0.91 |
T
|
T
|
AaB
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Brøndby AaB |
1 0 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.90 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
AaB Viborg |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.80 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Lyngby AaB |
2 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.90 2.75 0.85 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
AaB Vejle |
3 3 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.77 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Esbjerg AaB |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.96 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21