GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 29/11/2024 18:00

SVĐ: Brøndby Stadion

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -2 1/2 0.90

0.92 3.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.33 5.25 7.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 1/2 -0.98

0.74 1.25 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 2.75 6.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Noah Nartey

    34’
  • Đang cập nhật

    Jordi Vanlerberghe

    40’
  • 45’

    Đang cập nhật

    O. Ross

  • 46’

    S. Otoa

    O. Diakhité

  • Đang cập nhật

    Yuito Suzuki

    56’
  • 65’

    K. John

    J. Adedeji

  • 75’

    Đang cập nhật

    K. Jørgensen

  • Daniel Wass

    Josip Radošević

    77’
  • 85’

    M. Bomholt

    J. Iredale

  • Đang cập nhật

    Clement Bischoff

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 29/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Brøndby Stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Tykgaard

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jesper Sørensen

  • Ngày sinh:

    10-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    77 (T:39, H:18, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Menno van Dam

  • Ngày sinh:

    19-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    23 (T:7, H:7, B:9)

5

Phạt góc

8

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

5

Cứu thua

6

11

Phạm lỗi

7

655

Tổng số đường chuyền

384

17

Dứt điểm

13

7

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

1

Brøndby AaB

Đội hình

Brøndby 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jesper Sørensen

Brøndby VS AaB

3-4-2-1 AaB

Huấn luyện viên: Menno van Dam

28

Yuito Suzuki

31

Sean Klaiber

31

Sean Klaiber

31

Sean Klaiber

17

Mileta Rajović

17

Mileta Rajović

17

Mileta Rajović

17

Mileta Rajović

10

Daniel Wass

10

Daniel Wass

7

Nicolai Vallys

11

M. Jørgensen

4

L. Kramer

4

L. Kramer

4

L. Kramer

4

L. Kramer

20

K. Jørgensen

20

K. Jørgensen

20

K. Jørgensen

20

K. Jørgensen

20

K. Jørgensen

20

K. Jørgensen

Đội hình xuất phát

Brøndby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Yuito Suzuki Tiền vệ

53 17 9 2 0 Tiền vệ

7

Nicolai Vallys Tiền vệ

45 14 10 5 0 Tiền vệ

10

Daniel Wass Tiền vệ

54 5 9 11 0 Tiền vệ

31

Sean Klaiber Hậu vệ

43 4 4 3 0 Hậu vệ

17

Mileta Rajović Tiền đạo

11 4 1 0 0 Tiền đạo

2

Sebastian Søraas Sebulonsen Tiền vệ

51 2 7 1 0 Tiền vệ

37

Clement Bischoff Tiền vệ

43 2 5 4 0 Tiền vệ

5

Rasmus Lauritsen Hậu vệ

52 2 0 6 1 Hậu vệ

35

Noah Nartey Tiền vệ

38 1 3 0 0 Tiền vệ

30

Jordi Vanlerberghe Hậu vệ

28 1 0 5 0 Hậu vệ

1

P. Pentz Thủ môn

54 0 0 2 0 Thủ môn

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

M. Jørgensen Tiền đạo

33 18 4 1 0 Tiền đạo

8

M. Widell Tiền vệ

48 10 7 8 1 Tiền vệ

10

O. Ross Tiền đạo

57 8 7 4 1 Tiền đạo

20

K. Jørgensen Hậu vệ

55 7 5 9 0 Hậu vệ

4

L. Kramer Hậu vệ

58 5 1 3 0 Hậu vệ

3

S. Otoa Hậu vệ

45 2 3 3 0 Hậu vệ

21

M. Bomholt Tiền vệ

51 2 1 4 0 Tiền vệ

27

K. John Tiền đạo

19 2 0 0 0 Tiền đạo

1

V. Müller Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

14

A. Bruus Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

16

K. Davidsen Tiền vệ

25 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Brøndby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Kevin Tshiembe Hậu vệ

44 0 1 2 2 Hậu vệ

6

Stijn Spierings Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Josip Radošević Tiền vệ

58 2 1 5 0 Tiền vệ

9

Ohi Omoijuanfo Tiền đạo

47 12 1 5 0 Tiền đạo

11

Filip Bundgaard Tiền đạo

36 6 4 2 0 Tiền đạo

16

Thomas Mikkelsen Thủ môn

57 1 0 0 0 Thủ môn

46

Justin Che Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

2

O. Diakhité Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

17

A. Jasson Tiền đạo

18 1 2 4 0 Tiền đạo

5

M. Nielsen Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

35

E. Amankwah Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

6

M. Jiménez Tiền vệ

18 0 0 4 0 Tiền vệ

7

J. Adedeji Tiền đạo

26 1 3 3 0 Tiền đạo

22

R. de Boer Thủ môn

46 0 0 2 0 Thủ môn

19

J. Iredale Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

Brøndby

AaB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Brøndby: 3T - 0H - 2B) (AaB: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Đan Mạch

AaB

0 : 4

(0-2)

Brøndby

30/10/2022

VĐQG Đan Mạch

Brøndby

3 : 2

(2-1)

AaB

21/08/2022

VĐQG Đan Mạch

AaB

2 : 1

(1-0)

Brøndby

15/05/2022

VĐQG Đan Mạch

AaB

1 : 3

(0-1)

Brøndby

14/04/2022

VĐQG Đan Mạch

Brøndby

0 : 1

(0-1)

AaB

Phong độ gần nhất

Brøndby

Phong độ

AaB

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Brøndby

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

24/11/2024

SønderjyskE

Brøndby

2 2

(0) (1)

0.93 +1 0.95

0.88 3.0 0.88

B
T

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Brøndby

Nordsjælland

1 1

(1) (1)

0.84 -0.25 1.06

0.94 3.0 0.82

B
X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

Midtjylland

Brøndby

1 5

(1) (1)

0.66 +0.25 0.69

0.93 2.75 0.97

T
T

Landspokal Cup Đan Mạch

31/10/2024

Brøndby

Midtjylland

1 0

(1) (0)

0.8 -0.5 0.99

0.87 3.0 0.89

T
X

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Brøndby

FC Copenhagen

0 0

(0) (0)

0.85 0.0 1.05

0.86 2.75 0.89

H
X

AaB

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

24/11/2024

AaB

Viborg

0 0

(0) (0)

1.03 +0.25 0.87

0.80 3.0 0.88

T
X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Lyngby

AaB

2 2

(1) (0)

0.86 +0 0.93

0.90 2.75 0.85

H
T

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

AaB

Vejle

3 3

(0) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.77 2.75 0.95

B
T

Landspokal Cup Đan Mạch

30/10/2024

Esbjerg

AaB

0 2

(0) (1)

0.94 +0.5 0.96

0.89 3.25 0.80

T
X

VĐQG Đan Mạch

25/10/2024

Silkeborg

AaB

1 1

(0) (1)

0.93 -0.5 0.97

0.83 3.0 0.84

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 8

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 12

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất