VĐQG Đan Mạch - 29/11/2024 18:00
SVĐ: Brøndby Stadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 -2 1/2 0.90
0.92 3.25 0.94
- - -
- - -
1.33 5.25 7.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
0.74 1.25 0.98
- - -
- - -
1.80 2.75 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Noah Nartey
34’ -
Đang cập nhật
Jordi Vanlerberghe
40’ -
45’
Đang cập nhật
O. Ross
-
46’
S. Otoa
O. Diakhité
-
Đang cập nhật
Yuito Suzuki
56’ -
65’
K. John
J. Adedeji
-
75’
Đang cập nhật
K. Jørgensen
-
Daniel Wass
Josip Radošević
77’ -
85’
M. Bomholt
J. Iredale
-
Đang cập nhật
Clement Bischoff
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
63%
37%
5
6
11
7
655
384
17
13
7
5
2
1
Brøndby AaB
Brøndby 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jesper Sørensen
3-4-2-1 AaB
Huấn luyện viên: Menno van Dam
28
Yuito Suzuki
31
Sean Klaiber
31
Sean Klaiber
31
Sean Klaiber
17
Mileta Rajović
17
Mileta Rajović
17
Mileta Rajović
17
Mileta Rajović
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
7
Nicolai Vallys
11
M. Jørgensen
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Yuito Suzuki Tiền vệ |
53 | 17 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Nicolai Vallys Tiền vệ |
45 | 14 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Wass Tiền vệ |
54 | 5 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
31 Sean Klaiber Hậu vệ |
43 | 4 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Mileta Rajović Tiền đạo |
11 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sebastian Søraas Sebulonsen Tiền vệ |
51 | 2 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Clement Bischoff Tiền vệ |
43 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
5 Rasmus Lauritsen Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
35 Noah Nartey Tiền vệ |
38 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Jordi Vanlerberghe Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 P. Pentz Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 M. Jørgensen Tiền đạo |
33 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 M. Widell Tiền vệ |
48 | 10 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 O. Ross Tiền đạo |
57 | 8 | 7 | 4 | 1 | Tiền đạo |
20 K. Jørgensen Hậu vệ |
55 | 7 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Kramer Hậu vệ |
58 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 S. Otoa Hậu vệ |
45 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Bomholt Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 K. John Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 V. Müller Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 A. Bruus Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 K. Davidsen Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Kevin Tshiembe Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
6 Stijn Spierings Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Josip Radošević Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Ohi Omoijuanfo Tiền đạo |
47 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Filip Bundgaard Tiền đạo |
36 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Thomas Mikkelsen Thủ môn |
57 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
46 Justin Che Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 O. Diakhité Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Jasson Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 M. Nielsen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 E. Amankwah Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 M. Jiménez Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Adedeji Tiền đạo |
26 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 R. de Boer Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 J. Iredale Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brøndby
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
0 : 4
(0-2)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
3 : 2
(2-1)
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
2 : 1
(1-0)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
AaB
1 : 3
(0-1)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
0 : 1
(0-1)
AaB
Brøndby
AaB
0% 60% 40%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brøndby
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
SønderjyskE Brøndby |
2 2 (0) (1) |
0.93 +1 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Brøndby Nordsjælland |
1 1 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Midtjylland Brøndby |
1 5 (1) (1) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Brøndby Midtjylland |
1 0 (1) (0) |
0.8 -0.5 0.99 |
0.87 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Brøndby FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
0.86 2.75 0.89 |
H
|
X
|
AaB
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
AaB Viborg |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.80 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Lyngby AaB |
2 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.90 2.75 0.85 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
AaB Vejle |
3 3 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.77 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Esbjerg AaB |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.96 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Silkeborg AaB |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 8
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20