- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SønderjyskE AaB
SønderjyskE 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Thomas Nørgaard
4-3-1-2 AaB
Huấn luyện viên: Menno van Dam
25
Mads Agger
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
7
Sefer Emini
15
L. Qamili
15
L. Qamili
11
M. Jørgensen
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mads Agger Tiền đạo |
50 | 13 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Sefer Emini Tiền vệ |
53 | 9 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Qamili Tiền đạo |
16 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 D. Grétarsson Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Rasmus Vinderslev Tiền vệ |
54 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Tobias Sommer Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Maxime Soulas Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Andreas Oggesen Hậu vệ |
48 | 0 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Björklund Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakob Busk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Chidiebube Duru Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 M. Jørgensen Tiền vệ |
36 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Widell Tiền vệ |
51 | 10 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 O. Ross Tiền đạo |
60 | 8 | 7 | 4 | 1 | Tiền đạo |
20 K. Jørgensen Hậu vệ |
58 | 7 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Kramer Hậu vệ |
61 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Bomholt Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Adedeji Tiền đạo |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 V. Müller Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 B. Pudel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Bruus Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 M. Jiménez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ivan Nikolov Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Dalton Wilkins Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Olti Hyseni Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Klysner Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mohamed Haidara Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Marc Dal Hende Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicolai Flø Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ivan Djantou Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Lyng Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 S. Otoa Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Diego Caballo Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 K. Davidsen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 K. John Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 O. Diakhité Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 R. de Boer Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 M. Nielsen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Jasson Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Iredale Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SønderjyskE
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
3 : 0
(0-0)
SønderjyskE
Hạng Nhất Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 0
(0-0)
AaB
Hạng Nhất Đan Mạch
AaB
1 : 0
(0-0)
SønderjyskE
Hạng Nhất Đan Mạch
AaB
2 : 2
(1-0)
SønderjyskE
Hạng Nhất Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 1
(1-0)
AaB
SønderjyskE
AaB
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SønderjyskE
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
FC Copenhagen SønderjyskE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
SønderjyskE Silkeborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Nordsjælland SønderjyskE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
SønderjyskE AGF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Lyngby SønderjyskE |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
AaB
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
AaB Midtjylland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
AaB FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
AGF AaB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
AaB Nordsjælland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
AaB Silkeborg |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9