GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 23/02/2025 13:00

SVĐ: Ceres Park

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 23/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Ceres Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

AGF AaB

Đội hình

AGF 3-5-2

Huấn luyện viên:

AGF VS AaB

3-5-2 AaB

Huấn luyện viên:

9

Patrick Mortensen

2

Felix Beijmo

2

Felix Beijmo

2

Felix Beijmo

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

7

Mads Emil Madsen

7

Mads Emil Madsen

11

M. Jørgensen

4

L. Kramer

4

L. Kramer

4

L. Kramer

4

L. Kramer

20

K. Jørgensen

20

K. Jørgensen

20

K. Jørgensen

20

K. Jørgensen

20

K. Jørgensen

20

K. Jørgensen

Đội hình xuất phát

AGF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Patrick Mortensen Tiền đạo

62 22 5 3 0 Tiền đạo

31

Tobias Bech Tiền đạo

60 14 3 7 0 Tiền đạo

7

Mads Emil Madsen Tiền vệ

49 8 1 6 0 Tiền vệ

2

Felix Beijmo Tiền vệ

53 6 7 11 1 Tiền vệ

5

Frederik Tingager Hậu vệ

61 6 1 1 0 Hậu vệ

11

Gift Links Tiền vệ

54 4 9 3 0 Tiền vệ

8

M. Anderson Tiền vệ

60 4 8 8 0 Tiền vệ

19

Eric Kahl Hậu vệ

59 1 4 10 0 Hậu vệ

1

Jesper Hansen Thủ môn

62 0 0 1 0 Thủ môn

3

Henrik Dalsgaard Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Kristian Arnstad Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

M. Jørgensen Tiền vệ

36 18 4 1 0 Tiền vệ

8

M. Widell Tiền vệ

51 10 7 8 1 Tiền vệ

10

O. Ross Tiền đạo

60 8 7 4 1 Tiền đạo

20

K. Jørgensen Hậu vệ

58 7 5 9 0 Hậu vệ

4

L. Kramer Hậu vệ

61 5 1 3 0 Hậu vệ

21

M. Bomholt Tiền vệ

54 2 1 4 0 Tiền vệ

7

J. Adedeji Tiền đạo

29 1 3 3 0 Tiền đạo

1

V. Müller Thủ môn

20 0 0 1 0 Thủ môn

13

B. Pudel Hậu vệ

18 0 0 4 0 Hậu vệ

14

A. Bruus Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

6

M. Jiménez Tiền vệ

21 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AGF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Mikkel Duelund Tiền đạo

35 1 1 1 0 Tiền đạo

27

Michael Akoto Hậu vệ

35 0 1 2 0 Hậu vệ

29

Frederik Brandhof Tiền vệ

50 0 2 6 1 Tiền vệ

23

Tobias Bach Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Youssouph Badji Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

13

Kristoffer Klaesson Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

14

Tobias Mølgaard Hậu vệ

28 0 0 3 0 Hậu vệ

26

Jacob Andersen Tiền vệ

54 0 3 8 0 Tiền vệ

16

Max Power Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

R. de Boer Thủ môn

49 0 0 2 0 Thủ môn

5

M. Nielsen Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

17

A. Jasson Tiền vệ

20 1 2 4 0 Tiền vệ

19

J. Iredale Tiền đạo

20 1 0 0 0 Tiền đạo

3

S. Otoa Hậu vệ

47 2 3 3 0 Hậu vệ

15

Diego Caballo Hậu vệ

43 1 3 0 1 Hậu vệ

16

K. Davidsen Tiền vệ

28 0 0 5 0 Tiền vệ

27

K. John Tiền đạo

22 2 0 0 0 Tiền đạo

2

O. Diakhité Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

AGF

AaB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AGF: 4T - 0H - 1B) (AaB: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Đan Mạch

AaB

0 : 4

(0-3)

AGF

17/02/2023

VĐQG Đan Mạch

AaB

0 : 1

(0-0)

AGF

17/09/2022

VĐQG Đan Mạch

AGF

3 : 1

(0-0)

AaB

18/10/2021

VĐQG Đan Mạch

AGF

1 : 0

(1-0)

AaB

08/08/2021

VĐQG Đan Mạch

AaB

2 : 0

(1-0)

AGF

Phong độ gần nhất

AGF

Phong độ

AaB

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AGF

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

16/02/2025

SønderjyskE

AGF

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Landspokal Cup Đan Mạch

15/12/2024

Brøndby

AGF

4 2

(2) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.88 2.5 0.88

B
T

Landspokal Cup Đan Mạch

08/12/2024

AGF

Brøndby

1 0

(0) (0)

1.05 -0.25 0.80

0.84 2.25 0.85

T
X

VĐQG Đan Mạch

01/12/2024

Silkeborg

AGF

1 1

(0) (0)

0.87 +0.5 1.03

0.91 2.5 0.89

B
X

VĐQG Đan Mạch

22/11/2024

Nordsjælland

AGF

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 1.03

0.87 2.5 0.83

B
X

AaB

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

16/02/2025

AaB

Nordsjælland

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Landspokal Cup Đan Mạch

16/12/2024

AaB

Silkeborg

1 2

(1) (1)

0.86 +0 0.89

0.85 2.75 0.84

B
T

Landspokal Cup Đan Mạch

08/12/2024

Silkeborg

AaB

2 2

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.83 2.75 0.93

T
T

VĐQG Đan Mạch

29/11/2024

Brøndby

AaB

1 0

(1) (0)

0.89 -1.5 0.90

0.92 3.25 0.94

T
X

VĐQG Đan Mạch

24/11/2024

AaB

Viborg

0 0

(0) (0)

1.03 +0.25 0.87

0.80 3.0 0.88

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 15

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 8

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất