- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AGF AaB
AGF 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 AaB
Huấn luyện viên:
9
Patrick Mortensen
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
7
Mads Emil Madsen
11
M. Jørgensen
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Patrick Mortensen Tiền đạo |
62 | 22 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Tobias Bech Tiền đạo |
60 | 14 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Mads Emil Madsen Tiền vệ |
49 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Beijmo Tiền vệ |
53 | 6 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
5 Frederik Tingager Hậu vệ |
61 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Gift Links Tiền vệ |
54 | 4 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Anderson Tiền vệ |
60 | 4 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Eric Kahl Hậu vệ |
59 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesper Hansen Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Henrik Dalsgaard Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Kristian Arnstad Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 M. Jørgensen Tiền vệ |
36 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Widell Tiền vệ |
51 | 10 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 O. Ross Tiền đạo |
60 | 8 | 7 | 4 | 1 | Tiền đạo |
20 K. Jørgensen Hậu vệ |
58 | 7 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Kramer Hậu vệ |
61 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Bomholt Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Adedeji Tiền đạo |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 V. Müller Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 B. Pudel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Bruus Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 M. Jiménez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mikkel Duelund Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Michael Akoto Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Frederik Brandhof Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Tobias Bach Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Youssouph Badji Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Kristoffer Klaesson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tobias Mølgaard Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Jacob Andersen Tiền vệ |
54 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Max Power Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 R. de Boer Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 M. Nielsen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Jasson Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Iredale Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 S. Otoa Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Diego Caballo Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 K. Davidsen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 K. John Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 O. Diakhité Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
AGF
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
0 : 4
(0-3)
AGF
VĐQG Đan Mạch
AaB
0 : 1
(0-0)
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
3 : 1
(0-0)
AaB
VĐQG Đan Mạch
AGF
1 : 0
(1-0)
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
2 : 0
(1-0)
AGF
AGF
AaB
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AGF
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
SønderjyskE AGF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Brøndby AGF |
4 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.84 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Silkeborg AGF |
1 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.03 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Nordsjælland AGF |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
AaB
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
AaB Nordsjælland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
AaB Silkeborg |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Silkeborg AaB |
2 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Brøndby AaB |
1 0 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.90 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
AaB Viborg |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.80 3.0 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 15
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 8
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 23