VĐQG Đan Mạch - 07/03/2025 18:00
SVĐ: Right to Dream Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nordsjælland Vejle
Nordsjælland 4-3-2-1
Huấn luyện viên:
4-3-2-1 Vejle
Huấn luyện viên:
7
Marcus Ingvartsen
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
6
Jeppe Tverskov
6
Jeppe Tverskov
10
Benjamin Nygren
10
Kristian Kirkegaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
11
Musa Juwara
11
Musa Juwara
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
17
Dimitrios Emmanouilidis
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcus Ingvartsen Tiền đạo |
63 | 24 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benjamin Nygren Tiền vệ |
53 | 18 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeppe Tverskov Tiền vệ |
64 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Sindre Walle Egeli Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 D. Svensson Tiền vệ |
67 | 4 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Peter Ankersen Hậu vệ |
17 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Hey Hậu vệ |
64 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Kian Hansen Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hansen Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Lucas Høgsberg Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mark Brink Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Kirkegaard Tiền vệ |
47 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Dimitrios Emmanouilidis Tiền vệ |
32 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Musa Juwara Tiền vệ |
52 | 5 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Tobias Lauritsen Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Oliver Provstgaard Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Thomas Gundelund Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 I. Vekić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Damian van Bruggen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 David Čolina Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lundrim Hetemi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Emmanuel Yeboah Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mario Dorgeles Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 William Lykke Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zidan Sertdemir Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Milan Iloski Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Levy Nene Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Caleb Marfo Yirenkyi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Noah Markmann Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Erik Marxen Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mads Hansen Tiền đạo |
52 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Richard Jensen Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Hamza Barry Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yeni N'Gbakoto Tiền đạo |
37 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Luka Hujber Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
59 Marius Elvius Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Anders Jacobsen Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Stefan Velkov Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
37 Christian Gammelgaard Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Nordsjælland
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
0 : 1
(0-0)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
1 : 0
(0-0)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
0 : 0
(0-0)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
2 : 1
(2-1)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
0 : 0
(0-0)
Nordsjælland
Nordsjælland
Vejle
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nordsjælland
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Midtjylland Nordsjælland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Nordsjælland SønderjyskE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
AaB Nordsjælland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
FC Copenhagen Nordsjælland |
3 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.91 |
0.98 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Nordsjælland AGF |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Vejle
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Viborg Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Vejle Brøndby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Silkeborg Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Vejle Midtjylland |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.78 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Randers Vejle |
2 0 (0) (0) |
0.96 -1 0.92 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5