GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 24/11/2024 13:00

SVĐ: Cepheus Park Randers

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 -1 0.92

0.99 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 4.20 5.50

0.86 10.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

0.96 1.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.50 5.50

0.94 5.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Tammer Bany

    6’
  • Simen Bolkan Nordli

    Simen Bolkan Nordli

    8’
  • Đang cập nhật

    Nicolas Dyhr

    32’
  • Tammer Bany

    Simen Bolkan Nordli

    55’
  • 64’

    Christian Gammelgaard

    Musa Juwara

  • Mathias Greve

    Simen Bolkan Nordli

    67’
  • 73’

    Tobias Lauritsen

    Lundrim Hetemi

  • 80’

    Dimitrios Emmanouilidis

    Marius Elvius

  • Mohamed Touré

    Norman Campbell

    82’
  • Nicolas Dyhr

    Björn Kopplin

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Damian van Bruggen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cepheus Park Randers

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rasmus Bertelsen

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:21, H:19, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mihai Teja

  • Ngày sinh:

    22-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    74 (T:17, H:21, B:36)

9

Phạt góc

1

56%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

44%

1

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

12

478

Tổng số đường chuyền

377

18

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

Randers Vejle

Đội hình

Randers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Rasmus Bertelsen

Randers VS Vejle

4-2-3-1 Vejle

Huấn luyện viên: Mihai Teja

9

Simen Bolkan Nordli

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

4

Wessel Dammers

4

Wessel Dammers

6

John Björkengren

6

John Björkengren

6

John Björkengren

7

Mohamed Touré

17

Dimitrios Emmanouilidis

5

Hamza Barry

5

Hamza Barry

5

Hamza Barry

5

Hamza Barry

37

Christian Gammelgaard

37

Christian Gammelgaard

8

Tobias Lauritsen

8

Tobias Lauritsen

8

Tobias Lauritsen

7

Yeni N'Gbakoto

Đội hình xuất phát

Randers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Simen Bolkan Nordli Tiền vệ

46 15 8 2 0 Tiền vệ

7

Mohamed Touré Tiền đạo

14 4 3 1 0 Tiền đạo

4

Wessel Dammers Hậu vệ

46 4 0 6 1 Hậu vệ

6

John Björkengren Tiền vệ

46 3 4 8 0 Tiền vệ

3

Daniel Høegh Hậu vệ

50 3 1 1 0 Hậu vệ

27

Oliver Olsen Hậu vệ

49 2 5 10 0 Hậu vệ

19

Tammer Bany Tiền vệ

23 2 4 3 0 Tiền vệ

28

André Rømer Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Mathias Greve Tiền vệ

8 0 2 0 0 Tiền vệ

44

Nicolas Dyhr Hậu vệ

13 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Paul Izzo Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

Vejle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Dimitrios Emmanouilidis Tiền vệ

30 6 0 4 0 Tiền vệ

7

Yeni N'Gbakoto Tiền vệ

35 5 2 2 0 Tiền vệ

37

Christian Gammelgaard Tiền vệ

29 3 3 1 0 Tiền vệ

8

Tobias Lauritsen Tiền vệ

53 3 1 4 1 Tiền vệ

5

Hamza Barry Tiền vệ

51 2 7 7 0 Tiền vệ

4

Oliver Provstgaard Hậu vệ

53 1 0 7 0 Hậu vệ

1

I. Vekić Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

25

Luka Hujber Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Damian van Bruggen Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

38

David Čolina Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

33

Emmanuel Yeboah Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Randers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Laurits Pedersen Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Norman Campbell Tiền đạo

16 4 0 3 0 Tiền đạo

25

Oskar Snorre Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

18

Noah Shamoun Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Frederik Lauenborg Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

90

Stephen Odey Tiền đạo

53 9 3 4 0 Tiền đạo

5

Hugo Andersson Hậu vệ

54 1 1 4 0 Hậu vệ

30

Mike Themsen Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Björn Kopplin Hậu vệ

48 2 2 1 0 Hậu vệ

Vejle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Miiko Albornoz Hậu vệ

50 0 1 4 0 Hậu vệ

11

Musa Juwara Tiền đạo

50 5 12 6 0 Tiền đạo

59

Marius Elvius Hậu vệ

51 0 1 7 1 Hậu vệ

2

Thomas Gundelund Hậu vệ

34 0 3 4 0 Hậu vệ

34

Lundrim Hetemi Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

29

Richard Jensen Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

24

Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

18

Anders Jacobsen Tiền đạo

31 0 3 0 0 Tiền đạo

13

Stefan Velkov Hậu vệ

50 1 0 10 0 Hậu vệ

Randers

Vejle

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Randers: 4T - 1H - 0B) (Vejle: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/07/2024

VĐQG Đan Mạch

Vejle

2 : 3

(1-0)

Randers

25/05/2024

VĐQG Đan Mạch

Randers

1 : 0

(0-0)

Vejle

14/04/2024

VĐQG Đan Mạch

Vejle

1 : 2

(0-1)

Randers

01/12/2023

VĐQG Đan Mạch

Randers

0 : 0

(0-0)

Vejle

17/09/2023

VĐQG Đan Mạch

Vejle

1 : 2

(0-0)

Randers

Phong độ gần nhất

Randers

Phong độ

Vejle

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.8
0.6
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Randers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Silkeborg

Randers

1 0

(0) (0)

0.69 +0.25 0.68

0.95 2.75 0.95

B
X

VĐQG Đan Mạch

02/11/2024

SønderjyskE

Randers

1 4

(1) (4)

0.93 +0.5 0.97

0.81 2.75 0.91

T
T

VĐQG Đan Mạch

28/10/2024

Randers

Nordsjælland

4 0

(2) (0)

0.88 +0.5 1.02

0.88 2.75 0.98

T
T

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

AaB

Randers

0 2

(0) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.84 2.75 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

Randers

Lyngby

1 1

(1) (0)

0.81 -0.75 1.09

0.93 2.75 0.95

B
X

Vejle

40% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

08/11/2024

Vejle

SønderjyskE

1 1

(1) (1)

1.07 -0.25 0.83

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

AaB

Vejle

3 3

(0) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.77 2.75 0.95

T
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Vejle

Lyngby

2 0

(0) (0)

1.04 +0 0.87

0.86 2.5 1.02

T
X

VĐQG Đan Mạch

18/10/2024

FC Copenhagen

Vejle

3 1

(1) (0)

0.92 -2 0.97

0.83 3.5 0.85

H
T

VĐQG Đan Mạch

04/10/2024

Vejle

AaB

2 2

(1) (0)

0.80 +0 0.99

0.70 2.5 1.10

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất