VĐQG Đan Mạch - 08/11/2024 18:00
SVĐ: Vejle Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.93 -1 3/4 0.83
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
2.30 3.80 2.75
0.89 10.25 0.81
- - -
- - -
0.77 0 1.00
1.00 1.25 0.76
- - -
- - -
2.87 2.25 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
David Čolina
Tobias Lauritsen
6’ -
14’
Đang cập nhật
Sefer Emini
-
24’
Mads Agger
Maxime Soulas
-
30’
Đang cập nhật
Rasmus Vinderslev
-
Lundrim Hetemi
Hamza Barry
46’ -
Thomas Gundelund
Luka Hujber
57’ -
60’
Đang cập nhật
D. Grétarsson
-
65’
Alexander Lyng
José Gallegos
-
Đang cập nhật
Emmanuel Yeboah
67’ -
Dimitrios Emmanouilidis
Yeni N'Gbakoto
69’ -
Đang cập nhật
Tobias Lauritsen
77’ -
Musa Juwara
Christian Gammelgaard
78’ -
79’
Sefer Emini
Ivan Nikolov
-
86’
Rasmus Vinderslev
Mohamed Haidara
-
Đang cập nhật
Mihai Teja
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
7
50%
50%
5
2
16
12
390
399
8
16
3
7
1
1
Vejle SønderjyskE
Vejle 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mihai Teja
4-2-3-1 SønderjyskE
Huấn luyện viên: Thomas Nørgaard
10
Kristian Kirkegaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
11
Musa Juwara
11
Musa Juwara
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
17
Dimitrios Emmanouilidis
25
Mads Agger
11
Alexander Lyng
11
Alexander Lyng
11
Alexander Lyng
11
Alexander Lyng
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Kirkegaard Tiền vệ |
45 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Dimitrios Emmanouilidis Tiền vệ |
29 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Musa Juwara Tiền vệ |
49 | 5 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Tobias Lauritsen Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Oliver Provstgaard Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Thomas Gundelund Hậu vệ |
33 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Anders Jacobsen Tiền đạo |
30 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 I. Vekić Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Damian van Bruggen Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 David Čolina Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lundrim Hetemi Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mads Agger Tiền đạo |
47 | 13 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Sefer Emini Tiền vệ |
50 | 9 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Qamili Tiền đạo |
13 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 D. Grétarsson Hậu vệ |
37 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Alexander Lyng Tiền đạo |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Rasmus Vinderslev Tiền vệ |
51 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Maxime Soulas Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Andreas Oggesen Hậu vệ |
45 | 0 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Björklund Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakob Busk Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Chidiebube Duru Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Miiko Albornoz Hậu vệ |
49 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Luka Hujber Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Yeni N'Gbakoto Tiền đạo |
34 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
71 Masaki Murata Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Christian Gammelgaard Tiền đạo |
28 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hamza Barry Tiền vệ |
50 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Emmanuel Yeboah Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Richard Jensen Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Mohamed Haidara Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 José Gallegos Tiền vệ |
57 | 12 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Olti Hyseni Tiền đạo |
26 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Dalton Wilkins Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Ivan Nikolov Tiền vệ |
45 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
9 Ivan Djantou Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Klysner Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nicolai Flø Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Tobias Sommer Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Vejle
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
2 : 1
(1-0)
Vejle
Landspokal Cup Đan Mạch
SønderjyskE
0 : 1
(0-0)
Vejle
Hạng Nhất Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 1
(0-0)
Vejle
Hạng Nhất Đan Mạch
Vejle
1 : 2
(0-0)
SønderjyskE
Hạng Nhất Đan Mạch
SønderjyskE
0 : 1
(0-0)
Vejle
Vejle
SønderjyskE
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Vejle
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
AaB Vejle |
3 3 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.77 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Vejle Lyngby |
2 0 (0) (0) |
1.04 +0 0.87 |
0.86 2.5 1.02 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
FC Copenhagen Vejle |
3 1 (1) (0) |
0.92 -2 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
H
|
T
|
|
04/10/2024 |
Vejle AaB |
2 2 (1) (0) |
0.80 +0 0.99 |
0.70 2.5 1.10 |
H
|
T
|
|
29/09/2024 |
Vejle FC Copenhagen |
1 2 (0) (0) |
0.84 +1.5 1.06 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
H
|
SønderjyskE
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
SønderjyskE Randers |
1 4 (1) (4) |
0.93 +0.5 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
SønderjyskE FC Copenhagen |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.81 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Viborg SønderjyskE |
4 2 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
1.07 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
SønderjyskE Midtjylland |
3 2 (1) (0) |
0.87 +1.25 1.03 |
0.88 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
SønderjyskE Nordsjælland |
1 4 (1) (2) |
0.87 1.0 1.03 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 18