- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vejle Brøndby
Vejle 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Brøndby
Huấn luyện viên:
10
Kristian Kirkegaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
11
Musa Juwara
11
Musa Juwara
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
17
Dimitrios Emmanouilidis
36
Mathias Kvistgaarden
24
Marko Divković
24
Marko Divković
24
Marko Divković
24
Marko Divković
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Kirkegaard Tiền vệ |
47 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Dimitrios Emmanouilidis Tiền vệ |
32 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Musa Juwara Tiền vệ |
52 | 5 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Tobias Lauritsen Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Oliver Provstgaard Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Thomas Gundelund Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 I. Vekić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Damian van Bruggen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 David Čolina Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lundrim Hetemi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Emmanuel Yeboah Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Mathias Kvistgaarden Tiền đạo |
50 | 22 | 10 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Yuito Suzuki Tiền đạo |
56 | 17 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Nicolai Vallys Tiền đạo |
48 | 14 | 10 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Daniel Wass Tiền vệ |
56 | 5 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Marko Divković Hậu vệ |
50 | 4 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Sebastian Søraas Sebulonsen Hậu vệ |
54 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josip Radošević Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Jacob Rasmussen Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
35 Noah Nartey Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Frederik Alves Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 P. Pentz Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yeni N'Gbakoto Tiền đạo |
37 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Luka Hujber Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
59 Marius Elvius Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Anders Jacobsen Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Stefan Velkov Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
37 Christian Gammelgaard Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Richard Jensen Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Hamza Barry Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rasmus Lauritsen Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
37 Clement Bischoff Tiền vệ |
46 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Thomas Mikkelsen Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stijn Spierings Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ohi Omoijuanfo Tiền đạo |
50 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Kevin Tshiembe Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
30 Jordi Vanlerberghe Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Bundgaard Tiền đạo |
39 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Sean Klaiber Tiền vệ |
46 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Vejle
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
2 : 1
(0-1)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
1 : 1
(0-0)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
0 : 1
(0-0)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
3 : 2
(1-1)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
2 : 2
(1-1)
Brøndby
Vejle
Brøndby
40% 60% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vejle
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Silkeborg Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Vejle Midtjylland |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.78 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Randers Vejle |
2 0 (0) (0) |
0.96 -1 0.92 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Vejle SønderjyskE |
1 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
AaB Vejle |
3 3 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.77 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Brøndby
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Brøndby Viborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Brøndby AGF |
4 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.84 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Brøndby AaB |
1 0 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.90 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
SønderjyskE Brøndby |
2 2 (0) (1) |
0.93 +1 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 18