- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Viborg Vejle
Viborg 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Vejle
Huấn luyện viên:
10
Isak Steiner Jensen
28
Magnus Westergaard
28
Magnus Westergaard
28
Magnus Westergaard
28
Magnus Westergaard
6
Mads Søndergaard
6
Mads Søndergaard
37
Jakob Vester
37
Jakob Vester
37
Jakob Vester
14
Anosike Ementa
10
Kristian Kirkegaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
11
Musa Juwara
11
Musa Juwara
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
17
Dimitrios Emmanouilidis
Viborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Isak Steiner Jensen Tiền đạo |
48 | 13 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Anosike Ementa Tiền đạo |
55 | 12 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Mads Søndergaard Tiền vệ |
52 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Jakob Vester Tiền vệ |
40 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Magnus Westergaard Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Serginho Tiền đạo |
47 | 4 | 13 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicolas Bürgy Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jean-Manuel Mbom Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
55 Stipe Radić Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Thomas Jørgensen Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Lund Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Kirkegaard Tiền vệ |
47 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Dimitrios Emmanouilidis Tiền vệ |
32 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Musa Juwara Tiền vệ |
52 | 5 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Tobias Lauritsen Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Oliver Provstgaard Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Thomas Gundelund Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 I. Vekić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Damian van Bruggen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 David Čolina Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lundrim Hetemi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Emmanuel Yeboah Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Viborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Charly Nouck Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Oscar Hedvall Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Frederik Damkjer Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jeppe Grønning Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Lukas Kirkegaard Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Justin Lonwijk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Sofus Berger Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Luka Hujber Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
59 Marius Elvius Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Anders Jacobsen Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Stefan Velkov Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
37 Christian Gammelgaard Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Richard Jensen Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Hamza Barry Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yeni N'Gbakoto Tiền đạo |
37 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Viborg
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
0 : 5
(0-1)
Viborg
VĐQG Đan Mạch
Viborg
1 : 2
(1-1)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
1 : 1
(0-0)
Viborg
VĐQG Đan Mạch
Vejle
1 : 1
(1-0)
Viborg
VĐQG Đan Mạch
Viborg
2 : 1
(0-0)
Vejle
Viborg
Vejle
20% 60% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Viborg
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 |
Viborg Silkeborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Brøndby Viborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/12/2024 |
Viborg Brabrand |
6 0 (2) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.93 3.5 0.89 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Brabrand Viborg |
1 1 (1) (1) |
0.90 +1.75 0.95 |
0.99 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Viborg Randers |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Vejle
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Vejle Brøndby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Silkeborg Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Vejle Midtjylland |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.78 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Randers Vejle |
2 0 (0) (0) |
0.96 -1 0.92 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Vejle SønderjyskE |
1 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 12