- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vejle AGF
Vejle 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mihai Teja
4-2-3-1 AGF
Huấn luyện viên: Uwe Rösler
10
Kristian Kirkegaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
11
Musa Juwara
11
Musa Juwara
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
17
Dimitrios Emmanouilidis
9
Patrick Mortensen
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
7
Mads Emil Madsen
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Kirkegaard Tiền vệ |
47 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Dimitrios Emmanouilidis Tiền vệ |
32 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Musa Juwara Tiền vệ |
52 | 5 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Tobias Lauritsen Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Oliver Provstgaard Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Thomas Gundelund Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 I. Vekić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Damian van Bruggen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 David Čolina Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lundrim Hetemi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Emmanuel Yeboah Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Patrick Mortensen Tiền đạo |
62 | 22 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Tobias Bech Tiền đạo |
60 | 14 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Mads Emil Madsen Tiền vệ |
49 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Beijmo Tiền vệ |
53 | 6 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
5 Frederik Tingager Hậu vệ |
61 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Gift Links Tiền vệ |
54 | 4 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Anderson Tiền vệ |
60 | 4 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Eric Kahl Hậu vệ |
59 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesper Hansen Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Henrik Dalsgaard Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Kristian Arnstad Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Luka Hujber Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
59 Marius Elvius Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Anders Jacobsen Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Stefan Velkov Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
37 Christian Gammelgaard Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Richard Jensen Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Hamza Barry Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yeni N'Gbakoto Tiền đạo |
37 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Tobias Mølgaard Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Jacob Andersen Tiền vệ |
54 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Max Power Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikkel Duelund Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Michael Akoto Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Frederik Brandhof Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Tobias Bach Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Youssouph Badji Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Kristoffer Klaesson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vejle
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
5 : 1
(3-1)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
0 : 0
(0-0)
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
1 : 0
(1-0)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
1 : 0
(1-0)
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
0 : 0
(0-0)
Vejle
Vejle
AGF
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vejle
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 |
Nordsjælland Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Viborg Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Vejle Brøndby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Silkeborg Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Vejle Midtjylland |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.78 2.75 0.86 |
B
|
T
|
AGF
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
AGF Viborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/02/2025 |
Randers AGF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
AGF AaB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
SønderjyskE AGF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Brøndby AGF |
4 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7