VĐQG Đan Mạch - 02/03/2025 13:00
SVĐ: Sydbank Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SønderjyskE Silkeborg
SønderjyskE 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 Silkeborg
Huấn luyện viên:
25
Mads Agger
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
7
Sefer Emini
15
L. Qamili
15
L. Qamili
10
Younes Bakiz
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mads Agger Tiền đạo |
50 | 13 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Sefer Emini Tiền vệ |
53 | 9 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Qamili Tiền đạo |
16 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 D. Grétarsson Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Rasmus Vinderslev Tiền vệ |
54 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Tobias Sommer Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Maxime Soulas Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Andreas Oggesen Hậu vệ |
48 | 0 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Björklund Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakob Busk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Chidiebube Duru Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Younes Bakiz Tiền vệ |
21 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Ganchas Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jeppe Andersen Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Callum McCowatt Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pelle Mattsson Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Pontus Rödin Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexander Simmelhack Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Andreas Poulsen Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mads Larsen Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jens Martin Gammelby Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicolai Larsen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nicolai Flø Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ivan Djantou Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Lyng Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ivan Nikolov Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Dalton Wilkins Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Olti Hyseni Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Klysner Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mohamed Haidara Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Marc Dal Hende Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Mads Freundlich Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Aske Andrésen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 R. Orazov Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Rasmus Thelander Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Julius Nielsen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Robin Østrøm Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Frederik Carlsen Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Oskar Boesen Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Oliver Sonne Hậu vệ |
31 | 5 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
SønderjyskE
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
1 : 0
(0-0)
SønderjyskE
Landspokal Cup Đan Mạch
Silkeborg
3 : 2
(0-2)
SønderjyskE
Landspokal Cup Đan Mạch
SønderjyskE
0 : 2
(0-1)
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
0 : 6
(0-1)
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
0 : 0
(0-0)
SønderjyskE
SønderjyskE
Silkeborg
0% 80% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
SønderjyskE
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Nordsjælland SønderjyskE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
SønderjyskE AGF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Lyngby SønderjyskE |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
SønderjyskE Brøndby |
2 2 (0) (1) |
0.93 +1 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Vejle SønderjyskE |
1 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
Silkeborg
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 |
Viborg Silkeborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Silkeborg Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
AaB Silkeborg |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Silkeborg AaB |
2 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Silkeborg AGF |
1 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.03 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17