- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Brøndby Silkeborg
Brøndby 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Silkeborg
Huấn luyện viên:
36
Mathias Kvistgaarden
24
Marko Divković
24
Marko Divković
24
Marko Divković
24
Marko Divković
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Younes Bakiz
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Mathias Kvistgaarden Tiền đạo |
50 | 22 | 10 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Yuito Suzuki Tiền đạo |
56 | 17 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Nicolai Vallys Tiền đạo |
48 | 14 | 10 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Daniel Wass Tiền vệ |
56 | 5 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Marko Divković Hậu vệ |
50 | 4 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Sebastian Søraas Sebulonsen Hậu vệ |
54 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josip Radošević Tiền vệ |
61 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Jacob Rasmussen Hậu vệ |
57 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
35 Noah Nartey Tiền vệ |
41 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Frederik Alves Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 P. Pentz Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Younes Bakiz Tiền vệ |
21 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Ganchas Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jeppe Andersen Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Callum McCowatt Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pelle Mattsson Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Pontus Rödin Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexander Simmelhack Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Andreas Poulsen Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mads Larsen Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jens Martin Gammelby Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicolai Larsen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Clement Bischoff Tiền vệ |
46 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Thomas Mikkelsen Thủ môn |
60 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stijn Spierings Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Ohi Omoijuanfo Tiền đạo |
50 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Kevin Tshiembe Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
30 Jordi Vanlerberghe Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Filip Bundgaard Tiền đạo |
39 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Sean Klaiber Tiền vệ |
46 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Rasmus Lauritsen Hậu vệ |
55 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Robin Østrøm Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Frederik Carlsen Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Oskar Boesen Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Oliver Sonne Hậu vệ |
31 | 5 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Mads Freundlich Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Aske Andrésen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 R. Orazov Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Rasmus Thelander Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Julius Nielsen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brøndby
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
3 : 3
(1-1)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
0 : 2
(0-2)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
1 : 1
(0-0)
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
4 : 1
(2-0)
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
1 : 2
(1-1)
Brøndby
Brøndby
Silkeborg
0% 80% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Brøndby
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/03/2025 |
Randers Brøndby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/03/2025 |
Brøndby Lyngby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Vejle Brøndby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Brøndby Viborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Brøndby AGF |
4 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
Silkeborg
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Silkeborg Lyngby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
SønderjyskE Silkeborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Viborg Silkeborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Silkeborg Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
AaB Silkeborg |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9