- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AGF Viborg
AGF 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Viborg
Huấn luyện viên:
9
Patrick Mortensen
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
7
Mads Emil Madsen
10
Isak Steiner Jensen
28
Magnus Westergaard
28
Magnus Westergaard
28
Magnus Westergaard
28
Magnus Westergaard
6
Mads Søndergaard
6
Mads Søndergaard
37
Jakob Vester
37
Jakob Vester
37
Jakob Vester
14
Anosike Ementa
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Patrick Mortensen Tiền đạo |
62 | 22 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Tobias Bech Tiền đạo |
60 | 14 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Mads Emil Madsen Tiền vệ |
49 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Beijmo Tiền vệ |
53 | 6 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
5 Frederik Tingager Hậu vệ |
61 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Gift Links Tiền vệ |
54 | 4 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Anderson Tiền vệ |
60 | 4 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Eric Kahl Hậu vệ |
59 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesper Hansen Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Henrik Dalsgaard Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Kristian Arnstad Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Viborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Isak Steiner Jensen Tiền đạo |
48 | 13 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Anosike Ementa Tiền đạo |
55 | 12 | 6 | 7 | 0 | Tiền đạo |
6 Mads Søndergaard Tiền vệ |
52 | 6 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Jakob Vester Tiền vệ |
40 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Magnus Westergaard Tiền vệ |
46 | 5 | 5 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Serginho Tiền đạo |
47 | 4 | 13 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicolas Bürgy Hậu vệ |
57 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Jean-Manuel Mbom Tiền vệ |
49 | 2 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
55 Stipe Radić Hậu vệ |
36 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Thomas Jørgensen Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Lucas Lund Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Frederik Brandhof Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Tobias Bach Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Youssouph Badji Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Kristoffer Klaesson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tobias Mølgaard Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Jacob Andersen Tiền vệ |
54 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Max Power Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikkel Duelund Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Michael Akoto Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Viborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Justin Lonwijk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Sofus Berger Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Charly Nouck Tiền đạo |
21 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Oscar Hedvall Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Frederik Damkjer Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Jeppe Grønning Tiền vệ |
53 | 5 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
32 Lukas Kirkegaard Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AGF
Viborg
VĐQG Đan Mạch
Viborg
1 : 1
(1-0)
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
2 : 0
(0-0)
Viborg
VĐQG Đan Mạch
Viborg
2 : 1
(1-0)
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
3 : 0
(1-0)
Viborg
VĐQG Đan Mạch
Viborg
0 : 1
(0-0)
AGF
AGF
Viborg
20% 60% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AGF
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
Randers AGF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
AGF AaB |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
SønderjyskE AGF |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Brøndby AGF |
4 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.84 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Viborg
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
Viborg Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Viborg Silkeborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/02/2025 |
Brøndby Viborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/12/2024 |
Viborg Brabrand |
6 0 (2) (0) |
0.85 -2.25 1.00 |
0.93 3.5 0.89 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Brabrand Viborg |
1 1 (1) (1) |
0.90 +1.75 0.95 |
0.99 3.0 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 4