VĐQG Đan Mạch - 22/11/2024 18:00
SVĐ: Right to Dream Park
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 -0.97
0.87 2.5 0.83
- - -
- - -
2.15 3.30 3.40
0.90 10 0.92
- - -
- - -
-0.81 -1 3/4 0.68
0.85 1.0 0.85
- - -
- - -
2.87 2.10 3.75
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
4’
Nicolai Poulsen
Kristian Arnstad
-
23’
Đang cập nhật
Uwe Rösler
-
Marcus Ingvartsen
Marcus Ingvartsen
71’ -
Kian Hansen
Zidan Sertdemir
74’ -
75’
Felix Beijmo
Jacob Andersen
-
Sindre Walle Egeli
Frederik Brandhof
87’ -
Đang cập nhật
Milan Iloski
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
1
56%
44%
0
2
10
9
528
420
13
5
3
0
1
2
Nordsjælland AGF
Nordsjælland 4-3-3
Huấn luyện viên: Jens Fønsskov Olsen
4-3-3 AGF
Huấn luyện viên: Uwe Rösler
7
Marcus Ingvartsen
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
9
Patrick Mortensen
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
7
Mads Emil Madsen
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcus Ingvartsen Tiền đạo |
61 | 24 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benjamin Nygren Tiền đạo |
51 | 18 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Jeppe Tverskov Tiền vệ |
62 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Sindre Walle Egeli Tiền đạo |
34 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 D. Svensson Tiền vệ |
65 | 4 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Peter Ankersen Hậu vệ |
15 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Hey Hậu vệ |
62 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Kian Hansen Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hansen Thủ môn |
59 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Lucas Høgsberg Hậu vệ |
33 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mark Brink Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Patrick Mortensen Tiền đạo |
58 | 22 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Tobias Bech Tiền đạo |
56 | 14 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Mads Emil Madsen Tiền vệ |
45 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Beijmo Tiền vệ |
49 | 6 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
5 Frederik Tingager Hậu vệ |
57 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Gift Links Tiền vệ |
50 | 4 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Anderson Tiền vệ |
56 | 4 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Nicolai Poulsen Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
19 Eric Kahl Hậu vệ |
55 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesper Hansen Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Henrik Dalsgaard Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Milan Iloski Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
45 Noah Markmann Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mario Dorgeles Tiền vệ |
56 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Caleb Marfo Yirenkyi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Zidan Sertdemir Tiền vệ |
62 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Justin Janssen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Levy Nene Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
38 William Lykke Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Mads Hansen Tiền đạo |
50 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Arnstad Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Tobias Mølgaard Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Mikkel Duelund Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Kristoffer Klaesson Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Frederik Brandhof Tiền vệ |
46 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
18 Richmond Gyamfi Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Jonas Jensen-Abbew Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Jacob Andersen Hậu vệ |
50 | 0 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
27 Michael Akoto Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Nordsjælland
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
4 : 2
(1-2)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
AGF
1 : 3
(0-2)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
7 : 2
(3-1)
AGF
Landspokal Cup Đan Mạch
AGF
1 : 0
(0-0)
Nordsjælland
Landspokal Cup Đan Mạch
Nordsjælland
2 : 3
(1-2)
AGF
Nordsjælland
AGF
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nordsjælland
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Brøndby Nordsjælland |
1 1 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Nordsjælland Viborg |
2 1 (2) (0) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Randers Nordsjælland |
4 0 (2) (0) |
0.88 +0.5 1.02 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
23/10/2024 |
Brabrand Nordsjælland |
1 1 (0) (1) |
0.91 2.5 0.89 |
0.86 3.5 0.9 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Nordsjælland Silkeborg |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.86 3.25 0.89 |
B
|
X
|
AGF
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
AGF FC Copenhagen |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.89 |
0.96 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Skive AGF |
2 2 (0) (0) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
AGF Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Midtjylland AGF |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.85 2.5 1.03 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (1) (0) |
0.95 0.0 0.95 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 17
13 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 28