GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 10/11/2024 17:00

SVĐ: Ceres Park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 0 0.89

0.96 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.70 3.40 2.50

0.80 9.75 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.99 0 0.91

-0.90 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.05 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Mohamed Elyounoussi

    P. Hatzidiakos

  • Gift Links

    Henrik Dalsgaard

    47’
  • Đang cập nhật

    Mads Emil Madsen

    62’
  • 71’

    Victor Froholdt

    Robert

  • 80’

    Đang cập nhật

    Thomas Delaney

  • 81’

    Viktor Claesson

    Magnus Mattsson

  • Felix Beijmo

    Kristian Arnstad

    86’
  • Gift Links

    Michael Akoto

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ceres Park

  • Trọng tài chính:

    J. Daugbjerg Burchardt

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Uwe Rösler

  • Ngày sinh:

    15-11-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    138 (T:62, H:38, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jacob Neestrup Hansen

  • Ngày sinh:

    03-08-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    140 (T:79, H:33, B:28)

9

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

6

8

Phạm lỗi

15

444

Tổng số đường chuyền

422

20

Dứt điểm

8

7

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

AGF FC Copenhagen

Đội hình

AGF 3-5-2

Huấn luyện viên: Uwe Rösler

AGF VS FC Copenhagen

3-5-2 FC Copenhagen

Huấn luyện viên: Jacob Neestrup Hansen

9

Patrick Mortensen

2

Felix Beijmo

2

Felix Beijmo

2

Felix Beijmo

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

7

Mads Emil Madsen

7

Mads Emil Madsen

10

Mohamed Elyounoussi

17

Victor Froholdt

17

Victor Froholdt

17

Victor Froholdt

17

Victor Froholdt

2

Kevin Diks

2

Kevin Diks

12

Lukas Lerager

12

Lukas Lerager

12

Lukas Lerager

7

Viktor Claesson

Đội hình xuất phát

AGF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Patrick Mortensen Tiền đạo

57 22 5 3 0 Tiền đạo

31

Tobias Bech Tiền đạo

55 14 3 7 0 Tiền đạo

7

Mads Emil Madsen Tiền vệ

44 8 1 6 0 Tiền vệ

2

Felix Beijmo Tiền vệ

48 6 7 11 1 Tiền vệ

5

Frederik Tingager Hậu vệ

56 6 1 1 0 Hậu vệ

11

Gift Links Tiền vệ

49 4 9 3 0 Tiền vệ

8

M. Anderson Tiền vệ

55 4 8 8 0 Tiền vệ

6

Nicolai Poulsen Tiền vệ

44 3 1 16 0 Tiền vệ

19

Eric Kahl Hậu vệ

54 1 4 10 0 Hậu vệ

1

Jesper Hansen Thủ môn

57 0 0 1 0 Thủ môn

3

Henrik Dalsgaard Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

FC Copenhagen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mohamed Elyounoussi Tiền vệ

58 18 11 4 0 Tiền vệ

7

Viktor Claesson Tiền vệ

50 11 4 3 0 Tiền vệ

2

Kevin Diks Hậu vệ

59 9 3 9 1 Hậu vệ

12

Lukas Lerager Tiền vệ

56 5 6 4 0 Tiền vệ

17

Victor Froholdt Tiền vệ

42 5 1 2 0 Tiền vệ

14

Andreas Cornelius Tiền đạo

34 3 1 2 0 Tiền đạo

5

Gabriel Pereira Hậu vệ

18 2 0 2 0 Hậu vệ

6

P. Hatzidiakos Hậu vệ

11 1 1 1 0 Hậu vệ

27

Thomas Delaney Tiền vệ

16 1 1 4 0 Tiền vệ

21

Theo Sander Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

22

G. Gocholeishvili Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

AGF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Jonas Jensen-Abbew Hậu vệ

22 1 0 1 1 Hậu vệ

20

Mikkel Duelund Tiền vệ

30 1 1 1 0 Tiền vệ

26

Jacob Andersen Hậu vệ

49 0 3 8 0 Hậu vệ

13

Kristoffer Klaesson Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

23

Tobias Bach Tiền vệ

28 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Frederik Brandhof Tiền vệ

45 0 2 6 1 Tiền vệ

10

Kristian Arnstad Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Youssouph Badji Tiền đạo

9 1 0 1 0 Tiền đạo

27

Michael Akoto Hậu vệ

31 0 1 2 0 Hậu vệ

FC Copenhagen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Nathan Trott Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

15

Marcos López Hậu vệ

11 0 1 0 1 Hậu vệ

11

Jordan Larsson Tiền đạo

47 3 1 5 0 Tiền đạo

8

Magnus Mattsson Tiền vệ

38 3 7 3 0 Tiền vệ

13

Rodrigo Huescas Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

16

Robert Tiền đạo

18 0 3 0 0 Tiền đạo

9

German Onugkha Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

36

William Clem Tiền vệ

39 0 0 2 0 Tiền vệ

19

Amin Chiakha Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

AGF

FC Copenhagen

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AGF: 2T - 1H - 2B) (FC Copenhagen: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Đan Mạch

FC Copenhagen

3 : 2

(1-2)

AGF

21/05/2024

VĐQG Đan Mạch

AGF

3 : 2

(3-1)

FC Copenhagen

28/04/2024

VĐQG Đan Mạch

FC Copenhagen

3 : 2

(0-0)

AGF

03/12/2023

VĐQG Đan Mạch

FC Copenhagen

1 : 2

(0-2)

AGF

08/10/2023

VĐQG Đan Mạch

AGF

1 : 1

(0-0)

FC Copenhagen

Phong độ gần nhất

AGF

Phong độ

FC Copenhagen

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AGF

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Landspokal Cup Đan Mạch

07/11/2024

Skive

AGF

2 2

(0) (0)

1.02 +1.5 0.82

0.95 2.75 0.87

B
T

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

AGF

Lyngby

2 1

(1) (0)

1.10 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Midtjylland

AGF

2 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.85 2.5 1.03

B
X

VĐQG Đan Mạch

21/10/2024

AGF

Brøndby

1 0

(1) (0)

0.95 0.0 0.95

0.97 2.5 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

Viborg

AGF

1 1

(1) (0)

0.93 0.25 0.97

0.85 2.5 1.03

B
X

FC Copenhagen

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa Conference League

07/11/2024

FC Copenhagen

İstanbul Başakşehir

2 2

(0) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Đan Mạch

04/11/2024

FC Copenhagen

Silkeborg

2 2

(1) (1)

1.02 -1.25 0.88

0.96 3.0 0.94

B
T

Landspokal Cup Đan Mạch

30/10/2024

SønderjyskE

FC Copenhagen

1 2

(1) (0)

0.82 +1.25 1.02

0.81 2.75 1.00

B
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Brøndby

FC Copenhagen

0 0

(0) (0)

0.85 0.0 1.05

0.86 2.75 0.89

H
X

Europa Conference League

24/10/2024

Real Betis

FC Copenhagen

1 1

(1) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.91 2.5 0.91

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

18 Tổng 12

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 14

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 16

11 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

32 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất