VĐQG Đan Mạch - 10/11/2024 17:00
SVĐ: Ceres Park
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 0 0.89
0.96 2.25 0.94
- - -
- - -
2.70 3.40 2.50
0.80 9.75 0.90
- - -
- - -
0.99 0 0.91
-0.90 1.0 0.79
- - -
- - -
3.50 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Mohamed Elyounoussi
P. Hatzidiakos
-
Gift Links
Henrik Dalsgaard
47’ -
Đang cập nhật
Mads Emil Madsen
62’ -
71’
Victor Froholdt
Robert
-
80’
Đang cập nhật
Thomas Delaney
-
81’
Viktor Claesson
Magnus Mattsson
-
Felix Beijmo
Kristian Arnstad
86’ -
Gift Links
Michael Akoto
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
5
53%
47%
4
6
8
15
444
422
20
8
7
6
0
1
AGF FC Copenhagen
AGF 3-5-2
Huấn luyện viên: Uwe Rösler
3-5-2 FC Copenhagen
Huấn luyện viên: Jacob Neestrup Hansen
9
Patrick Mortensen
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
7
Mads Emil Madsen
10
Mohamed Elyounoussi
17
Victor Froholdt
17
Victor Froholdt
17
Victor Froholdt
17
Victor Froholdt
2
Kevin Diks
2
Kevin Diks
12
Lukas Lerager
12
Lukas Lerager
12
Lukas Lerager
7
Viktor Claesson
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Patrick Mortensen Tiền đạo |
57 | 22 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Tobias Bech Tiền đạo |
55 | 14 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Mads Emil Madsen Tiền vệ |
44 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Beijmo Tiền vệ |
48 | 6 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
5 Frederik Tingager Hậu vệ |
56 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Gift Links Tiền vệ |
49 | 4 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Anderson Tiền vệ |
55 | 4 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Nicolai Poulsen Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
19 Eric Kahl Hậu vệ |
54 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesper Hansen Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Henrik Dalsgaard Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Elyounoussi Tiền vệ |
58 | 18 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
50 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Kevin Diks Hậu vệ |
59 | 9 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
12 Lukas Lerager Tiền vệ |
56 | 5 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Victor Froholdt Tiền vệ |
42 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Cornelius Tiền đạo |
34 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Gabriel Pereira Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Delaney Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Theo Sander Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 G. Gocholeishvili Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Jonas Jensen-Abbew Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
20 Mikkel Duelund Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Jacob Andersen Hậu vệ |
49 | 0 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
13 Kristoffer Klaesson Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Tobias Bach Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Frederik Brandhof Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Kristian Arnstad Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Youssouph Badji Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Michael Akoto Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Nathan Trott Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Marcos López Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
11 Jordan Larsson Tiền đạo |
47 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Magnus Mattsson Tiền vệ |
38 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Huescas Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Robert Tiền đạo |
18 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 German Onugkha Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 William Clem Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Amin Chiakha Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AGF
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
3 : 2
(1-2)
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
3 : 2
(3-1)
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
3 : 2
(0-0)
AGF
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
1 : 2
(0-2)
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
1 : 1
(0-0)
FC Copenhagen
AGF
FC Copenhagen
20% 20% 60%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
AGF
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Skive AGF |
2 2 (0) (0) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
AGF Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Midtjylland AGF |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.85 2.5 1.03 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (1) (0) |
0.95 0.0 0.95 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Viborg AGF |
1 1 (1) (0) |
0.93 0.25 0.97 |
0.85 2.5 1.03 |
B
|
X
|
FC Copenhagen
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
FC Copenhagen İstanbul Başakşehir |
2 2 (0) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
FC Copenhagen Silkeborg |
2 2 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.88 |
0.96 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
SønderjyskE FC Copenhagen |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.81 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Brøndby FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
0.86 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
24/10/2024 |
Real Betis FC Copenhagen |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 16
11 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
32 Tổng 26