VĐQG Đan Mạch - 24/11/2024 15:00
SVĐ: Sydbank Park
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1 0.95
0.88 3.0 0.88
- - -
- - -
5.75 4.00 1.55
0.92 10 0.89
- - -
- - -
0.72 1/2 -0.93
0.86 1.25 0.89
- - -
- - -
5.50 2.50 2.05
0.82 4.5 1.0
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Kevin Tshiembe
-
39’
Đang cập nhật
Yuito Suzuki
-
Đang cập nhật
L. Qamili
45’ -
Alexander Lyng
Olti Hyseni
46’ -
49’
Yuito Suzuki
Mileta Rajović
-
61’
Clement Bischoff
Marko Divković
-
Lukas Björklund
Ivan Djantou
65’ -
Tobias Sommer
L. Qamili
66’ -
73’
Sebastian Søraas Sebulonsen
Sean Klaiber
-
Chidiebube Duru
Tobias Klysner
80’ -
Tobias Klysner
Mads Agger
84’ -
L. Qamili
Stijn Spierings
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
54%
46%
3
3
7
8
491
428
11
15
5
5
2
2
SønderjyskE Brøndby
SønderjyskE 4-3-1-2
Huấn luyện viên: Thomas Nørgaard
4-3-1-2 Brøndby
Huấn luyện viên: Jesper Sørensen
25
Mads Agger
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
11
Alexander Lyng
11
Alexander Lyng
11
Alexander Lyng
7
Sefer Emini
15
L. Qamili
15
L. Qamili
28
Yuito Suzuki
17
Mileta Rajović
17
Mileta Rajović
17
Mileta Rajović
2
Sebastian Søraas Sebulonsen
2
Sebastian Søraas Sebulonsen
2
Sebastian Søraas Sebulonsen
2
Sebastian Søraas Sebulonsen
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
11
Filip Bundgaard
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mads Agger Tiền đạo |
48 | 13 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Sefer Emini Tiền vệ |
51 | 9 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Qamili Tiền đạo |
14 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Lyng Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Rasmus Vinderslev Hậu vệ |
52 | 1 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
26 Tobias Sommer Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Maxime Soulas Hậu vệ |
57 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Andreas Oggesen Hậu vệ |
46 | 0 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Björklund Tiền vệ |
28 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakob Busk Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Chidiebube Duru Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Yuito Suzuki Tiền vệ |
52 | 17 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Filip Bundgaard Tiền vệ |
35 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Daniel Wass Tiền vệ |
53 | 5 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
17 Mileta Rajović Tiền đạo |
10 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Sebastian Søraas Sebulonsen Tiền vệ |
50 | 2 | 7 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Clement Bischoff Tiền vệ |
42 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Josip Radošević Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
30 Jordi Vanlerberghe Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
32 Frederik Alves Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Kevin Tshiembe Hậu vệ |
43 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
1 P. Pentz Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Olti Hyseni Tiền đạo |
27 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Jeppe Simonsen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Mohamed Haidara Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Dalton Wilkins Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Ivan Djantou Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ivan Nikolov Tiền vệ |
46 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
20 Tobias Klysner Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nicolai Flø Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Marc Dal Hende Hậu vệ |
41 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Sean Klaiber Hậu vệ |
42 | 4 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Thomas Mikkelsen Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Stijn Spierings Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Marko Divković Hậu vệ |
48 | 4 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Nicolai Vallys Tiền vệ |
44 | 14 | 10 | 5 | 0 | Tiền vệ |
35 Noah Nartey Tiền vệ |
37 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
46 Justin Che Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ohi Omoijuanfo Tiền đạo |
46 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
5 Rasmus Lauritsen Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
SønderjyskE
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
2 : 0
(1-0)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
1 : 0
(1-0)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 0
(0-0)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
2 : 1
(1-1)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
2 : 0
(0-0)
Brøndby
SønderjyskE
Brøndby
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SønderjyskE
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Vejle SønderjyskE |
1 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
SønderjyskE Randers |
1 4 (1) (4) |
0.93 +0.5 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
SønderjyskE FC Copenhagen |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.81 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Viborg SønderjyskE |
4 2 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
1.07 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
SønderjyskE Midtjylland |
3 2 (1) (0) |
0.87 +1.25 1.03 |
0.88 3.25 0.84 |
T
|
T
|
Brøndby
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Brøndby Nordsjælland |
1 1 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Midtjylland Brøndby |
1 5 (1) (1) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
31/10/2024 |
Brøndby Midtjylland |
1 0 (1) (0) |
0.8 -0.5 0.99 |
0.87 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Brøndby FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
0.85 0.0 1.05 |
0.86 2.75 0.89 |
H
|
X
|
|
21/10/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (1) (0) |
0.95 0.0 0.95 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 28